Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
144021 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 412 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 412 ngã ba thửa 256 và 253 (nhà ông Lịch) tờ bản đồ số 14 - Đến giáp ngã ba đài truyền hình cũ (hết thửa đất số 293 tờ bản đồ số 8) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144022 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ thửa đất 129,130 tờ bản đồ 13 - Đến hết thửa 86 tờ bản đồ 12 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144023 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ thửa đất 143 tờ bản đồ 9 - Đến thửa 76 tờ bản đồ 12 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144024 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba trường Tiểu học: thửa 229 và 433 tờ bản đồ số 13 - Đến hết thửa đất số 417 và 378 tờ bản đồ 13 | 870.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144025 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba trường Tiểu học: thửa 229 và 433 tờ bản đồ số 13 - Đến ngã tư hết thửa số 110 và thửa 113 tờ bản đồ số 20 | 976.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144026 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 thửa 37 và 39 tờ bản đồ số 20 - Đến ngã tư hết thửa đất số 58 tờ bản đồ số 20 | 1.130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144027 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 thửa 94 và 105 tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa số 65 (đất đình Thanh Minh) và thửa 124 Tờ 20 | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144028 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 thửa 183 và 184 tờ bản đồ số 20 - Đến giáp Bến Lội Sáu Khanh (hết thửa đất số 419 và 426 tờ bản đồ số 19) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144029 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 thửa 95 và 96 tờ bản đồ số 20 - Đến hết thửa đất số 709 và 744 tờ bản đồ 19 | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144030 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 thửa 165 Tờ bản đồ 19 và thửa 88 Tờ bản đồ 20 - Đến giáp ngã 3 hết thửa 172 và 273 Tờ 19 | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144031 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 thửa 8 và 157 tờ bản đồ số 19 - Đến giáp ngã ba hết thửa đất số 16 và 154 tờ bản đồ số 19 | 928.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144032 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ hết thửa đất 182 và 183 Tờ bản đồ 12 - Đến giáp ngã 3 đường mới cụm công nghiệp Ka Đô (thửa số 5 tờ bản đồ 12) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144033 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ giáp huyện lộ 413 ngã ba Cổng văn hóa Nghĩa Hiệp 2: Thửa 57 tờ bản đồ 19 và 24 tờ bản đồ số 20 - Đến hết thửa đất 182 và 183 tờ bản đồ số 12 | 1.480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144034 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ giáp huyện lộ 413 ngã 3 thửa 656 (chùa Giác Quang) - Đến giáp ngã tư ông Thành thửa 364 và 679 Tờ 14 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144035 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 628 và 627 (Thánh Thất Cao Đài) tờ bản đồ số 14 - Đến ngã ba thửa 654 tờ bản đồ số 14 | 448.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144036 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba từ thửa 616 và 629 (nhà Huỳnh Đào) tờ bản đồ số 14 - Đến giáp ngã ba thửa 592 và 667 tờ bản đồ số 14 | 1.568.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144037 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba từ thửa 550 (nhà ông Lê Phu) và thửa 615 tờ bản đồ số 14 - Đến giáp ngã ba thửa 590 và 464 tờ bản đồ số 14 | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144038 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba từ thửa 295 và 296 (nhà ông Tính Cộng) - Đến giáp ngã ba thửa 454 (nhà ông Diên) và thửa 455 tờ bản đồ số 14 | 1.568.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144039 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba từ thửa 298 và 299 (nhà ông Việt Hùng) tờ bản đồ số 14 - Đến thửa 369 và 1275 tờ bản đồ số 14 | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144040 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba trường mầm non: thửa 280 và thửa 279 tờ bản đồ số 14 - Đến ngã ba Giáp thửa 372 (nhà ông Minh) và giáp thửa 371 tờ bản đồ số 7 | 992.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |