Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
143981 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã ba ranh giới 3 xã Quảng Lập, Pró, Ka Đơn (thửa 33 tờ bản đồ số 313b) - Đến giáp đối diện ngã ba đường vào trường Krăng Gọ (hết thửa số 1A và 18 tờ bản đồ số 314a) | 1.236.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143982 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Quảng Lập | Từ ngã 3 rẽ đi Ka Đơn thửa 53 tờ bản đồ 13 và 690 tờ bản đồ số 15 - Đến giáp ngã ba ranh giới 3 xã Quảng Lập, Pró, Ka Đơn (thửa 33 tờ 313b) | 1.184.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143983 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã ba đường số 13 (hết thửa 48 đất nhà ông Huỳnh Tấn Cường và thửa 102 tờ bản đồ số 12) - Đến giáp ngã ba rẽ đi Ka Đơn thửa 53 tờ bản đồ số 13 và 690 tờ bản đồ số 15 | 1.160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143984 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã tư thửa 34 tờ bản đồ 12 và trường học (thửa 49 tờ bản đồ 11) - Đến giáp ngã ba đường số 13 (hết thửa 48 đất nhà ông Huỳnh Tấn Cường và thửa 102 tờ bản đồ 12) | 2.256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143985 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã 4 chợ cũ thửa 189 tờ bản đồ 3 và thửa 43 tờ bản đồ 11 - Đến giáp ngã tư trạm xá (thửa 84 tờ bản đồ 10) và trường học (thửa 49 Tờ bản đồ 11) | 3.704.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143986 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Quảng Lập | Từ hết thửa 211 tờ bản đồ 3 và thửa 33 tờ bản đồ 11 - Đến giáp ngã tư chợ cũ thửa 189 tờ bản đồ số 3 và thửa 43 tờ bản đồ 11 | 2.120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143987 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ranh giới hành chính xã Ka Đô thửa 162 tờ bản đồ số 3 và thửa 4 tờ bản đồ số 11 - Đến hết thửa 211 tờ bản đồ số 3 và thửa 33 tờ bản đồ số 11 | 1.384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143988 | Huyện Đơn Dương | Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã, - Xã Ka Đô | Khu vực thôn Ya Hoa thuộc xã Ka Đô - | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143989 | Huyện Đơn Dương | Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã - Xã Ka Đô | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
143990 | Huyện Đơn Dương | Khu vực 2: Đất không thuộc khu vực I nêu trên, tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn c | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
143991 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô | Đường bê tông nội thôn Ta Ly 2 - | 344.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143992 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô | Nối đường ĐH 11 Từ thửa 158 tờ 23 - Đến thửa 556 tờ bản đồ 23) | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143993 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô | Nối đường ĐH 11 Từ Thửa 159 tờ 23 - Đến thửa 661, 623 tờ bản đồ 23) | 344.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143994 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô | Nối đường ĐH 11 với đường 413 (Thửa 9,132 tờ 23 - Đến thửa 183,184 tờ bản đồ 20) | 336.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143995 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô | Từ thửa 370 và 385 tờ bản đồ số 7 - Đến hết thửa 373 và 378 tờ bản đồ số 7 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143996 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô | Từ hết thửa 122 và 123 tờ bản đồ số 18 - Đến giáp ngã ba hết thửa 305 và 365 tờ bản đồ số 17 | 416.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143997 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô | Từ ngã ba dốc lò than: thửa 642 Tờ 15 và thửa 28 Tờ 18 - Đến giáp ngã ba nhà ông Dũng phở (hết thửa đất số 162) và thửa 160 Tờ 23 | 416.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143998 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô | Từ cổng trào văn hóa thôn Ta Ly 2: hết thửa 111 và thửa 122 tờ bản đồ số 18 - Đến cuối thôn Ta Ly 2 (hết thửa đất số 502 tờ bản đồ số 15) | 416.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143999 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô | Từ ngã ba nhà ông Tâm Nhiên (thửa 668 và 669 Tờ 14) - Đến hết thửa đất số 406 và 394 tờ bản đồ 19 | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144000 | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Xã Ka Đô | Từ ngã 3 thửa 716 và 613 Tờ bản đồ 15 - Đến giáp ngã 3 ông Gọn (hết thửa đất số 324 và 251 tờ bản đồ 18) | 672.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |