Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
143841 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH 13 (đường Nguyễn Chí Thanh và phần đường Phạm Ngọc Thạch) - THỊ TRẤN T | Từ hết thửa đất số 195 và thửa đất số 271 tờ bản đồ số 30 - Đến giáp đường Phạm Ngọc Thạch (hết thửa 80 tờ bản đồ 35) | 945.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143842 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH 13 (đường Nguyễn Chí Thanh và phần đường Phạm Ngọc Thạch) - THỊ TRẤN T | Từ giáp ngã ba (từ giáp thửa 74 tờ 19 đất bà Phạm Thị Vóc) - Đến hết thửa đất số 195 và thửa đất số 271 tờ bản đồ số 30 | 922.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143843 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH 13 (đường Nguyễn Chí Thanh và phần đường Phạm Ngọc Thạch) - THỊ TRẤN T | Từ giáp Quốc lộ 27 - Đến giáp ngã 3 (giáp thửa 74 Tờ 19 đất bà Phạm Thị Vóc) | 1.526.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143844 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Từ hết thửa 85 tờ bản đồ 12 - Đến giáp ranh giới hành chính xã Đạ Ròn (thửa 97 tờ bản đồ 03) | 2.566.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143845 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Từ ngã 3 xây dựng (Đường Lý Tự Trọng) - Đến hết thửa 85 tờ bản đồ 12 | 4.554.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143846 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Từ giáp cống 5 (hết thửa 428 tờ bản đồ số 17) - Đến ngã 3 xây dựng (Đường Lý Tự Trọng) | 5.456.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143847 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Từ hết đất trụ sở UBND Thị trấn Thạnh Mỹ (hết thửa 145 Tờ 18) - Đến giáp cống 5 (hết thửa 428 Tờ bản đồ 17) | 6.671.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143848 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Từ đường Nguyễn Du - Đến hết đất trụ sở UBND Thị trấn Thạnh Mỹ (hết thửa 145 tờ bản đồ 18) | 7.462.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143849 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Từ hết thửa 116 tờ bản đồ số 27 - Đến giáp đường Nguyễn Du | 5.517.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143850 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Từ hết dốc Bà Ký (cống Quốc lộ 27 giáp thửa số 02 tờ bản đồ 28) - Đến hết thửa 116 tờ bản đồ 27 | 5.551.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143851 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Từ giáp RGHC xã Lạc Lâm (thửa 118 tờ bản đồ 08) - Đến hết dốc Bà Ký (cống Quốc lộ 27 giáp thửa số 2 tờ bản đồ 28) | 1.880.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143852 | Huyện Đơn Dương | Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã, - Xã Tu Tra | Khu vực 3: Những vị trí còn lại trên địa bàn xã, | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143853 | Huyện Đơn Dương | Khu vực 2: Đất không thuộc khu vực I nêu trên, tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn c | Khu vực 2: Đất không thuộc khu vực I nêu trên, tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn có bề mặt đường rộng trên 3m, | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143854 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Xã Tu Tra | Từ giáp ngã 3 đi R'Lơm, MaĐanh (nhà ông Thanh, thửa 1 tờ bản đồ 35) - Đến hết thửa đất 160 Tờ 33 (đất bà Ma Will thôn MaĐanh) | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143855 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Xã Tu Tra | Từ ngã 3 đường ĐH13 (nhà đất ông Phước, thửa 11 tờ bản đồ 06) - Đến giáp ngã 3 đất ông Thạch (thửa 139,144 tờ bản đồ 06) | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143856 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Xã Tu Tra | Từ ngã ba cầu bà Trí (thửa 10 tờ bản đồ 04) - Đến giáp ngã 3 đường ĐH 13 (nhà đất ông Phạm Hữu Thạnh) | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143857 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Xã Tu Tra | Từ giáp đường huyện ĐH 12 (ngã 3 hội trường thôn Lạc Nghiệp) - Đến thửa 212, 213 (gốc) tờ bản đồ 10 | 448.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143858 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Xã Tu Tra | Từ giáp đường huyện ĐH 12 (ngã ba nhà đất ông Lê Phước Hiệp, Thửa 542, 691a tờ bản đồ 09) - Đến giáp ngã ba (nhà đất ông Sáu, Thửa 94 tờ bản đồ 09) | 512.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143859 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Xã Tu Tra | Từ giáp đường huyện ĐH 12 (Thửa 14 tờ bản đồ 08 ngã 3 công ty APOLLO) - Đến giáp ngã 3 trụ sở 2 công ty sữa Đà Lạt | 710.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143860 | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Xã Tu Tra | Từ giáp đường huyện ĐH 12 (ngã ba cầu Nông Trường) - Đến giáp ngã ba nhà đất ông Phụng (Từ thửa 9 tờ bản đồ 63 Đến thửa 68 tờ bản đồ 63) | 688.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |