Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
143781 | Huyện Đơn Dương | Đường Phan Đình Phùng - Thị trấn Thạnh Mỹ | Đoạn còn lại (từ giáp 422 tờ bản đồ số 26 đến hết thửa 304 tờ bản đồ số 26) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143782 | Huyện Đơn Dương | Đường Phan Đình Phùng - Thị trấn Thạnh Mỹ | Từ giáp Quốc lộ 27 - Đến giáp thửa 476 tờ bản đồ số 26 (đất Nhà máy ươm tơ cũ) | 1.968.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143783 | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Thái Bình: Từ giáp đường Trần Phú đến giáp đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Thạnh Mỹ | Từ giáp Quốc lộ 27 - Đến hết thửa 15 tờ bản đồ số 27 | 1.999.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143784 | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Du - Thị trấn Thạnh Mỹ | Từ giáp ngã tư hết thửa 352 tờ bản đồ 26 (đất Đài truyền hình) - Đến hết thửa 518 tờ bản đồ 26 | 1.138.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143785 | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Du - Thị trấn Thạnh Mỹ | Từ giáp Quốc lộ 27 - Đến giáp ngã tư hết thửa 352 tờ bản đồ 26 (đất Đài truyền thanh truyền hình) | 2.312.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143786 | Huyện Đơn Dương | Đường Xuân Diệu - Thị trấn Thạnh Mỹ | Từ hết thửa 383 tờ 26 - Đến hết thửa 139 tờ bản đồ 25 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143787 | Huyện Đơn Dương | Đường Xuân Diệu - Thị trấn Thạnh Mỹ | Từ Giáp Quốc lộ 27 - Đến giáp ngã 3 (hết thửa 383 tờ bản đồ 26 | 2.549.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143788 | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Thái Bình: Từ giáp đường Trần Phú đến giáp đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Thạnh Mỹ | Đường Nguyễn Thái Bình: Từ giáp đường Trần Phú - Đến giáp đường Nguyễn Văn Cừ | 2.045.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143789 | Huyện Đơn Dương | Đường Quang Trung - Thị trấn Thạnh Mỹ | Từ hết hết thửa số 7 Tờ 26 - Đến giáp đất trường bắn (thửa 575 Tờ 7) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143790 | Huyện Đơn Dương | Đường Quang Trung - Thị trấn Thạnh Mỹ | Từ giáp đường Nguyễn Thái Bình - Đến hết thửa số 7 tờ bản đồ 26 | 1.414.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143791 | Huyện Đơn Dương | Đường Hoàng Diệu - Thị trấn Thạnh Mỹ | Đường Hoàng Diệu | 1.958.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143792 | Huyện Đơn Dương | Đường Bà Huyện Thanh Quan - Thị trấn Thạnh Mỹ | Đường Bà Huyện Thanh Quan | 1.843.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143793 | Huyện Đơn Dương | Từ thửa 1094 tờ bản đồ 6 đến giáp đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Thạnh Mỹ | Từ thửa 1094 tờ bản đồ 6 - Đến giáp đường Đinh Tiên Hoàng | 585.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143794 | Huyện Đơn Dương | Đường Trần Phú - Thị trấn Thạnh Mỹ | Từ giáp đất công an huyện (giáp thửa 32 tờ bản đồ 21) - Đến hết thửa đất số 970 và 924 tờ bản đồ số 06 | 755.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143795 | Huyện Đơn Dương | Đường Trần Phú - Thị trấn Thạnh Mỹ | Từ giáp đất công an huyện (giáp thửa 32 tờ bản đồ 21) - Đến giáp suối (thửa 1094 tờ 06) | 1.034.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143796 | Huyện Đơn Dương | Đường Trần Phú - Thị trấn Thạnh Mỹ | Từ giáp Quốc lộ 27 - Đến đất Công an huyện (giáp thửa 32 tờ bản đồ 21) | 1.956.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143797 | Huyện Đơn Dương | Đường Thế Lữ - Thị trấn Thạnh Mỹ | Đường Thế Lữ | 1.229.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143798 | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Thạnh Mỹ | Từ kênh thủy lợi (hết thửa 237 Tờ bản đồ 32) - Đến hết thửa 157 Tờ bản đồ 33 | 1.245.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143799 | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Thạnh Mỹ | Từ giáp đường Âu Cơ (hết thửa 551 tờ bản đồ số 23) - Đến kênh thủy lợi (hết thửa 237 tờ bản đồ số 32) | 1.452.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143800 | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Thạnh Mỹ | Từ giáp đường Thế Lữ (hết thửa 551 tờ bản đồ 23) - Đến giáp Đường Âu Cơ (thửa 377 tờ bản đồ số 21) | 2.482.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |