Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
143741 | Huyện Đơn Dương | Đường Lê Văn Sỹ - Thị trấn D’Ran | Từ thửa 905 và 900 tờ bản đồ số 50 đến hết thửa 1171 và 1181 tờ bản đồ số 50 | 1.238.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143742 | Huyện Đơn Dương | Đường Chu Văn An - Thị trấn D’Ran | Từ cầu khóm 3 (đầu thửa 586 và 583 tờ bản đồ số 10 đến hành lang bảo vệ đập Đa Nhim (hết thửa 18 và 16 tờ bản đồ số 10) | 966.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143743 | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn D’Ran | Từ ngã ba đường Phạm Thế Hiển (hết thửa 174 và 148 tờ bản đồ số 50) đến đầu cầu khóm 3 (đầu thửa 586 và 583 tờ bản đồ số 10) | 1.768.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143744 | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn D’Ran | Từ giáp Quốc lộ 27 (thửa 675 và 694 Tờ 50) đến ngã 3 đường Phạm Thế Hiển (hết thửa 174 và 148 Tờ 50) | 2.736.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143745 | Huyện Đơn Dương | Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn D’Ran | Từ giáp Quốc lộ 27 (từ thửa 655 và 596 tờ bản đồ số 50) đến giáp ngã tư ông Hậu (thửa 272 và 314 tờ bản đồ số 50) | 1.632.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143746 | Huyện Đơn Dương | Đường Bà Triệu - Thị trấn D’Ran | Từ cống Quảng Lạc (hết thửa 484 và 466 tờ bản đồ số 50) đến giáp hành lang bảo vệ đập Đa Nhim (hết thửa 10 và 27 tờ bản đồ số 9) | 1.102.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143747 | Huyện Đơn Dương | Đường Bà Triệu - Thị trấn D’Ran | Từ giáp Quôc lộ 27 (thửa 1033 và 978 tờ bản đồ 50) đến cống Quảng Lạc (hết thửa 484 và 466 tờ bản đồ 50) | 2.706.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143748 | Huyện Đơn Dương | Đường Ngô Quyền - Thị trấn D’Ran | Từ giáp Quốc lộ 27 (thửa 920 và 934 tờ bản đồ số 50) đến giáp đường Trần Quốc Toản (thửa 437 và 549 tờ bản đồ số 50) | 3.386.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143749 | Huyện Đơn Dương | Đường nhánh trong Thị trấn - Thị trấn D’Ran | Từ giáp ngã ba Quốc lộ 20 (thửa 51 tờ bản đồ số 14) đến giáp đường Nguyễn Trãi (hết thửa 16 và 25 tờ bản đồ so 50) khu phố III | 864.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143750 | Huyện Đơn Dương | Đất có một mặt tiền giáp với Quốc lộ 20 - Thị trấn D’Ran | Từ ngã ba nhà ông Thanh (hết thửa 50 và 37 tờ bản đồ số 14) đến giáp ranh giới hành chính xã Trạm Hành - TP Đà Lạt (hết thửa 43 tờ bản đồ số 12) | 870.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143751 | Huyện Đơn Dương | Đất có một mặt tiền giáp với Quốc lộ 20 - Thị trấn D’Ran | Từ giáp ngã 3 bùng binh Quốc lộ 27 đi Quốc lộ 20 (từ hết 655 và 113 Tờ 50) đến giáp ngã ba nhà Ông Thanh (hết thửa 50 và 37 Tờ 14) | 1.368.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143752 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn D’Ran | Từ hết đất trạm kiểm soát Eo Gió (hết thửa 399 và 400 tờ bản đồ số 23) đến giáp ranh giới hành chính tỉnh Ninh Thuận (hết thửa 163 Tờ bản đồ 22) | 762.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143753 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn D’Ran | Từ đầu cống bể (hết thửa 417 tờ bản đồ số 18 và 7 tờ bản đồ số 24) đến hết đất Trạm kiểm soát Eo Gió (hết thửa 399 và 400 Tờ 23) | 1.011.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143754 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn D’Ran | Từ hết đất văn phòng nhà máy thủy điện Đa Nhim-Hàm Thuận - Đa My (hết thửa 495 và 421 tờ bản đồ số 16) đến đầu cống bể (hết thửa 417 tờ bản đồ số 18 và 7 tờ bản đồ số 24) | 1.216.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143755 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn D’Ran | Từ đầu ngã 3 đường huyện lộ 412 (hết thửa 14 và 74 tờ bản đồ 52) đến hết đất văn phòng nhà máy thủy điện Đa Nhim-Hàm Thuận - Đa My (hết thửa 495 và 421 tờ 16) | 1.932.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143756 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn D’Ran | Từ cầu Dran (thửa 1127 tờ bản đồ 50) đến đầu ngã 3 đường huyện lộ 412 (hết thửa 14 và 74 tờ bản đồ 52) | 4.680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143757 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn D’Ran | Từ ngã 3 bùng binh Thị trấn Dran (hết thửa 864,000, 655 và 113 tờ bản đồ số 50) đến đầu cầu Dran (thửa 1127 tờ bản đồ số 50) | 5.054.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143758 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn D’Ran | Từ ngã ba đường rẽ vào xóm Láng (hết thửa 222 và 230 tờ bản đồ số 15) đến ngã 3 bùng binh Thị trấn D’Ran (hết thửa 864,000, 655 và 113 tờ bản đồ số 50) | 3.456.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143759 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn D’Ran | Từ ngã ba đường vào thôn Lạc Quảng (hết thửa 170, 176 Tờ bản đồ 27) đến giáp ngã ba đường rẽ vào xóm Láng (hết thửa 222, 230 Tờ bản đồ 15) | 2.052.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143760 | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn D’Ran | Từ giáp ranh giới hành chính xã Lạc Xuân (từ thửa 294 và 157 tờ bản đồ số 29) đến giáp ngã ba đường vào thôn Lạc Quảng (hết thửa 170 và 176 tờ bản đồ số 27) | 2.174.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |