Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
1401 | Huyện Đồng Xuân | Đường ĐT642 - Xuân Sơn Bắc (xã miền núi) | Đoạn từ nhà ông Đỗ Văn Năm - Đến dốc Đèo (Nhà ông Phan Văn Núi) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1402 | Huyện Đồng Xuân | Đường ĐT642 - Xuân Sơn Bắc (xã miền núi) | Đoạn từ nhà ông Đỗ Văn Năm - Đến dốc Đèo (Nhà ông Phan Văn Núi) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1403 | Huyện Đồng Xuân | Đường ĐT642 - Xuân Sơn Bắc (xã miền núi) | Đoạn từ Cầu Cây Sung - Đến nhà ông Đỗ Văn Năm | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1404 | Huyện Đồng Xuân | Đường ĐT642 - Xuân Sơn Bắc (xã miền núi) | Đoạn từ Cầu Cây Sung - Đến nhà ông Đỗ Văn Năm | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1405 | Huyện Đồng Xuân | Đường ĐT642 - Xuân Sơn Bắc (xã miền núi) | Đoạn từ Cầu Cây Sung - Đến nhà ông Đỗ Văn Năm | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1406 | Huyện Đồng Xuân | Đường ĐT642 - Xuân Sơn Bắc (xã miền núi) | Đoạn từ Từ km8+000 - Đến Cầu Cây Sung | 160.000 | 120.000 | 80.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1407 | Huyện Đồng Xuân | Đường ĐT642 - Xuân Sơn Bắc (xã miền núi) | Đoạn từ Từ km8+000 - Đến Cầu Cây Sung | 160.000 | 120.000 | 80.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1408 | Huyện Đồng Xuân | Đường ĐT642 - Xuân Sơn Bắc (xã miền núi) | Đoạn từ Từ km8+000 - Đến Cầu Cây Sung | 400.000 | 300.000 | 200.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
1409 | Huyện Đồng Xuân | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) | Khu vực 2 - | 36.000 | 32.000 | 28.000 | 24.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1410 | Huyện Đồng Xuân | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) | Khu vực 2 - | 36.000 | 32.000 | 28.000 | 24.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1411 | Huyện Đồng Xuân | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) | Khu vực 2 - | 90.000 | 80.000 | 70.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
1412 | Huyện Đồng Xuân | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) | Khu vực 1 - | 40.000 | 36.000 | 32.000 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1413 | Huyện Đồng Xuân | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) | Khu vực 1 - | 40.000 | 36.000 | 32.000 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1414 | Huyện Đồng Xuân | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) | Khu vực 1 - | 100.000 | 90.000 | 80.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
1415 | Huyện Đồng Xuân | Đường Da Dù - Lãnh Cao - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) | - | 48.000 | 40.000 | 36.000 | 32.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1416 | Huyện Đồng Xuân | Đường Da Dù - Lãnh Cao - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) | - | 48.000 | 40.000 | 36.000 | 32.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1417 | Huyện Đồng Xuân | Đường Da Dù - Lãnh Cao - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) | - | 120.000 | 100.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
1418 | Huyện Đồng Xuân | Đường Lãnh vân - Làng đồng - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) | Đoạn từ ngã 3 Lãnh Vân - Làng Đồng (Nhà ông Trịnh Minh Thái) - Đến Nhà ông Nguyễn Văn Lý | 60.000 | 48.000 | 40.000 | 32.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1419 | Huyện Đồng Xuân | Đường Lãnh vân - Làng đồng - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) | Đoạn từ ngã 3 Lãnh Vân - Làng Đồng (Nhà ông Trịnh Minh Thái) - Đến Nhà ông Nguyễn Văn Lý | 60.000 | 48.000 | 40.000 | 32.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1420 | Huyện Đồng Xuân | Đường Lãnh vân - Làng đồng - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) | Đoạn từ ngã 3 Lãnh Vân - Làng Đồng (Nhà ông Trịnh Minh Thái) - Đến Nhà ông Nguyễn Văn Lý | 150.000 | 120.000 | 100.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |