Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
134901 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 177 Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú | Đường Hai Bà Trưng - Ngõ 47 Trần Hưng Đạo | 1.500.000 | 1.050.000 | 735.000 | 516.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134902 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 177 Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú | Đường Hai Bà Trưng - Ngõ 47 Trần Hưng Đạo | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | 860.000 | - | Đất ở đô thị |
134903 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 99 Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú | Đường Hai Bà Trưng - Đường Bà Triệu | 1.375.000 | 962.500 | 673.750 | 473.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
134904 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 99 Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú | Đường Hai Bà Trưng - Đường Bà Triệu | 1.500.000 | 1.050.000 | 735.000 | 516.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134905 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 99 Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú | Đường Hai Bà Trưng - Đường Bà Triệu | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | 860.000 | - | Đất ở đô thị |
134906 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 14A Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Bà Triệu | 1.375.000 | 962.500 | 673.750 | 473.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
134907 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 14A Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Bà Triệu | 1.500.000 | 1.050.000 | 735.000 | 516.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134908 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 14A Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Bà Triệu | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | 860.000 | - | Đất ở đô thị |
134909 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 36 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Bà Triệu | 1.375.000 | 962.500 | 673.750 | 473.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
134910 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 36 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Bà Triệu | 1.500.000 | 1.050.000 | 735.000 | 516.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134911 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 36 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Bà Triệu | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | 860.000 | - | Đất ở đô thị |
134912 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 48 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Bà Triệu | 1.375.000 | 962.500 | 673.750 | 473.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
134913 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 48 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Bà Triệu | 1.500.000 | 1.050.000 | 735.000 | 516.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134914 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 48 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Bà Triệu | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | 860.000 | - | Đất ở đô thị |
134915 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 58 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Trần Quang Khải | 1.375.000 | 962.500 | 673.750 | 473.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
134916 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 58 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Trần Quang Khải | 1.500.000 | 1.050.000 | 735.000 | 516.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134917 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 58 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Trần Quang Khải | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | 860.000 | - | Đất ở đô thị |
134918 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 72 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Bà Triệu | 1.375.000 | 962.500 | 673.750 | 473.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
134919 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 72 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Bà Triệu | 1.500.000 | 1.050.000 | 735.000 | 516.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134920 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 72 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Bà Triệu | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | 860.000 | - | Đất ở đô thị |