Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
134861 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 34 Tôn Thất Thuyết - Phường Đồng Phú | Đường Tôn Thất Thuyết - Đường Trần Quốc Toản | 1.375.000 | 962.500 | 673.750 | 473.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
134862 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 34 Tôn Thất Thuyết - Phường Đồng Phú | Đường Tôn Thất Thuyết - Đường Trần Quốc Toản | 1.500.000 | 1.050.000 | 735.000 | 516.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134863 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 34 Tôn Thất Thuyết - Phường Đồng Phú | Đường Tôn Thất Thuyết - Đường Trần Quốc Toản | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | 860.000 | - | Đất ở đô thị |
134864 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 27 Tôn Thất Thuyết - Phường Đồng Phú | Đường Tôn Thất Thuyết - Đường Phạm Hồng Thái | 1.375.000 | 962.500 | 673.750 | 473.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
134865 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 27 Tôn Thất Thuyết - Phường Đồng Phú | Đường Tôn Thất Thuyết - Đường Phạm Hồng Thái | 1.500.000 | 1.050.000 | 735.000 | 516.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134866 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 27 Tôn Thất Thuyết - Phường Đồng Phú | Đường Tôn Thất Thuyết - Đường Phạm Hồng Thái | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | 860.000 | - | Đất ở đô thị |
134867 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 10 Tôn Thất Thuyết - Phường Đồng Phú | Đường Tôn Thất Thuyết - Đường Trần Quốc Toản | 1.375.000 | 962.500 | 673.750 | 473.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
134868 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 10 Tôn Thất Thuyết - Phường Đồng Phú | Đường Tôn Thất Thuyết - Đường Trần Quốc Toản | 1.500.000 | 1.050.000 | 735.000 | 516.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134869 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 10 Tôn Thất Thuyết - Phường Đồng Phú | Đường Tôn Thất Thuyết - Đường Trần Quốc Toản | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | 860.000 | - | Đất ở đô thị |
134870 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 27 Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Phú | Đường Phạm Hồng Thái - Đường Hàm Nghi | 1.375.000 | 962.500 | 673.750 | 473.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
134871 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 27 Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Phú | Đường Phạm Hồng Thái - Đường Hàm Nghi | 1.500.000 | 1.050.000 | 735.000 | 516.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134872 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 27 Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Phú | Đường Phạm Hồng Thái - Đường Hàm Nghi | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | 860.000 | - | Đất ở đô thị |
134873 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 35 Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Phú | Đường Phạm Hồng Thái - Đường Hàm Nghi | 1.375.000 | 962.500 | 673.750 | 473.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
134874 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 35 Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Phú | Đường Phạm Hồng Thái - Đường Hàm Nghi | 1.500.000 | 1.050.000 | 735.000 | 516.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134875 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 35 Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Phú | Đường Phạm Hồng Thái - Đường Hàm Nghi | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | 860.000 | - | Đất ở đô thị |
134876 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 69 Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Phú | Đường Phạm Hồng Thái - Đường Hàm Nghi | 1.375.000 | 962.500 | 673.750 | 473.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
134877 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 69 Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Phú | Đường Phạm Hồng Thái - Đường Hàm Nghi | 1.500.000 | 1.050.000 | 735.000 | 516.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134878 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 69 Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Phú | Đường Phạm Hồng Thái - Đường Hàm Nghi | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | 860.000 | - | Đất ở đô thị |
134879 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 65 Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Phú | Đường Phạm Hồng Thái - Đường Hàm Nghi | 1.375.000 | 962.500 | 673.750 | 473.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
134880 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 65 Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Phú | Đường Phạm Hồng Thái - Đường Hàm Nghi | 1.500.000 | 1.050.000 | 735.000 | 516.000 | - | Đất TM-DV đô thị |