Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
134801 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 84 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành | Đường Lê Thành Đồng - Đường nhựa (Bàu Tró) | 880.000 | 616.000 | 431.750 | 302.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
134802 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 84 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành | Đường Lê Thành Đồng - Đường nhựa (Bàu Tró) | 960.000 | 672.000 | 471.000 | 330.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134803 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 84 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành | Đường Lê Thành Đồng - Đường nhựa (Bàu Tró) | 1.600.000 | 1.120.000 | 785.000 | 550.000 | - | Đất ở đô thị |
134804 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 78 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành | Đường Lê Thành Đồng - Đường nhựa (Bàu Tró) | 880.000 | 616.000 | 431.750 | 302.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
134805 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 78 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành | Đường Lê Thành Đồng - Đường nhựa (Bàu Tró) | 960.000 | 672.000 | 471.000 | 330.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134806 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 78 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành | Đường Lê Thành Đồng - Đường nhựa (Bàu Tró) | 1.600.000 | 1.120.000 | 785.000 | 550.000 | - | Đất ở đô thị |
134807 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 70 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành | Đường Lê Thành Đồng - Đường nhựa (Bàu Tró) | 880.000 | 616.000 | 431.750 | 302.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
134808 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 70 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành | Đường Lê Thành Đồng - Đường nhựa (Bàu Tró) | 960.000 | 672.000 | 471.000 | 330.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134809 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 70 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành | Đường Lê Thành Đồng - Đường nhựa (Bàu Tró) | 1.600.000 | 1.120.000 | 785.000 | 550.000 | - | Đất ở đô thị |
134810 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 139 Trương Pháp - Phường Hải Thành | Đường Trương Pháp - Đường Long Đại | 1.375.000 | 962.500 | 673.750 | 473.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
134811 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 139 Trương Pháp - Phường Hải Thành | Đường Trương Pháp - Đường Long Đại | 1.500.000 | 1.050.000 | 735.000 | 516.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134812 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 139 Trương Pháp - Phường Hải Thành | Đường Trương Pháp - Đường Long Đại | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | 860.000 | - | Đất ở đô thị |
134813 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 55 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành | Đường Lê Thành Đồng - Xí nghiệp cấp nước Đồng Hới | 1.375.000 | 962.500 | 673.750 | 473.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
134814 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 55 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành | Đường Lê Thành Đồng - Xí nghiệp cấp nước Đồng Hới | 1.500.000 | 1.050.000 | 735.000 | 516.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134815 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 55 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành | Đường Lê Thành Đồng - Xí nghiệp cấp nước Đồng Hới | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | 860.000 | - | Đất ở đô thị |
134816 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 75 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành | Đường Lê Thành Đồng - Đồi cát | 1.375.000 | 962.500 | 673.750 | 473.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
134817 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 75 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành | Đường Lê Thành Đồng - Đồi cát | 1.500.000 | 1.050.000 | 735.000 | 516.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134818 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 75 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành | Đường Lê Thành Đồng - Đồi cát | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | 860.000 | - | Đất ở đô thị |
134819 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 50 Đồng Hải - Phường Hải Thành | Đường Đồng Hải - Hết khu dân cư | 1.375.000 | 962.500 | 673.750 | 473.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
134820 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 50 Đồng Hải - Phường Hải Thành | Đường Đồng Hải - Hết khu dân cư | 1.500.000 | 1.050.000 | 735.000 | 516.000 | - | Đất TM-DV đô thị |