Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
134501 | Thành phố Đồng Hới | Nhất Chi Mai - Phường Nam Lý | Đường Hà Huy Tập - Đường Tôn Đức Thắng | 1.980.000 | 1.386.000 | 970.750 | 682.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
134502 | Thành phố Đồng Hới | Nhất Chi Mai - Phường Nam Lý | Đường Hà Huy Tập - Đường Tôn Đức Thắng | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.059.000 | 744.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134503 | Thành phố Đồng Hới | Nhất Chi Mai - Phường Nam Lý | Đường Hà Huy Tập - Đường Tôn Đức Thắng | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.765.000 | 1.240.000 | - | Đất ở đô thị |
134504 | Thành phố Đồng Hới | Phan Kế Bính - Phường Nam Lý | Đường Võ Thị Sáu - Đường Hồ Nam Lý | 1.980.000 | 1.386.000 | 970.750 | 682.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
134505 | Thành phố Đồng Hới | Phan Kế Bính - Phường Nam Lý | Đường Võ Thị Sáu - Đường Hồ Nam Lý | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.059.000 | 744.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134506 | Thành phố Đồng Hới | Phan Kế Bính - Phường Nam Lý | Đường Võ Thị Sáu - Đường Hồ Nam Lý | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.765.000 | 1.240.000 | - | Đất ở đô thị |
134507 | Thành phố Đồng Hới | Lê Thị Hồng Gấm - Phường Nam Lý | Đường Phạm Văn Đồng - Đường Mạc Thị Bưởi | 1.980.000 | 1.386.000 | 970.750 | 682.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
134508 | Thành phố Đồng Hới | Lê Thị Hồng Gấm - Phường Nam Lý | Đường Phạm Văn Đồng - Đường Mạc Thị Bưởi | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.059.000 | 744.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134509 | Thành phố Đồng Hới | Lê Thị Hồng Gấm - Phường Nam Lý | Đường Phạm Văn Đồng - Đường Mạc Thị Bưởi | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.765.000 | 1.240.000 | - | Đất ở đô thị |
134510 | Thành phố Đồng Hới | Nguyễn Thiện Thuật - Phường Nam Lý | Đường Hà Huy Tập - Đường Lê Văn Sĩ | 1.980.000 | 1.386.000 | 970.750 | 682.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
134511 | Thành phố Đồng Hới | Nguyễn Thiện Thuật - Phường Nam Lý | Đường Hà Huy Tập - Đường Lê Văn Sĩ | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.059.000 | 744.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134512 | Thành phố Đồng Hới | Nguyễn Thiện Thuật - Phường Nam Lý | Đường Hà Huy Tập - Đường Lê Văn Sĩ | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.765.000 | 1.240.000 | - | Đất ở đô thị |
134513 | Thành phố Đồng Hới | Vũ Trọng Phụng - Phường Nam Lý | Đường Nguyễn Hữu Dật - Đường sắt | 1.980.000 | 1.386.000 | 970.750 | 682.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
134514 | Thành phố Đồng Hới | Vũ Trọng Phụng - Phường Nam Lý | Đường Nguyễn Hữu Dật - Đường sắt | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.059.000 | 744.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134515 | Thành phố Đồng Hới | Vũ Trọng Phụng - Phường Nam Lý | Đường Nguyễn Hữu Dật - Đường sắt | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.765.000 | 1.240.000 | - | Đất ở đô thị |
134516 | Thành phố Đồng Hới | Trần Quang Diệu - Phường Nam Lý | Đường Phan Đình Phùng - Đường Nguyễn Hữu Dật | 1.980.000 | 1.386.000 | 970.750 | 682.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
134517 | Thành phố Đồng Hới | Trần Quang Diệu - Phường Nam Lý | Đường Phan Đình Phùng - Đường Nguyễn Hữu Dật | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.059.000 | 744.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134518 | Thành phố Đồng Hới | Trần Quang Diệu - Phường Nam Lý | Đường Phan Đình Phùng - Đường Nguyễn Hữu Dật | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.765.000 | 1.240.000 | - | Đất ở đô thị |
134519 | Thành phố Đồng Hới | Mạc Thị Bưởi - Phường Nam Lý | Đường Lê Thị Hồng Gấm - Đường Nguyễn Đăng Tuân | 1.980.000 | 1.386.000 | 970.750 | 682.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
134520 | Thành phố Đồng Hới | Mạc Thị Bưởi - Phường Nam Lý | Đường Lê Thị Hồng Gấm - Đường Nguyễn Đăng Tuân | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.059.000 | 744.000 | - | Đất TM-DV đô thị |