Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
134401 | Thành phố Đồng Hới | Đường F. 325 - Phường Bắc Lý | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Phan Đình Phùng | 8.700.000 | 6.090.000 | 4.265.000 | 2.990.000 | - | Đất ở đô thị |
134402 | Thành phố Đồng Hới | Phan Đình Phùng - Phường Bắc Lý | Ranh giới phía Tây Bắc thửa đất ông Hà (thửa đất số 12, tờ BĐĐC số 79) - Giáp xã Thuận Đức | 1.980.000 | 1.386.000 | 970.750 | 682.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
134403 | Thành phố Đồng Hới | Phan Đình Phùng - Phường Bắc Lý | Ranh giới phía Tây Bắc thửa đất ông Hà (thửa đất số 12, tờ BĐĐC số 79) - Giáp xã Thuận Đức | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.059.000 | 744.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134404 | Thành phố Đồng Hới | Phan Đình Phùng - Phường Bắc Lý | Ranh giới phía Tây Bắc thửa đất ông Hà (thửa đất số 12, tờ BĐĐC số 79) - Giáp xã Thuận Đức | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.765.000 | 1.240.000 | - | Đất ở đô thị |
134405 | Thành phố Đồng Hới | Phan Đình Phùng - Phường Bắc Lý | Đường F325 - Ranh giới phía Tây Bắc thửa đất ông Hà (thửa đất số 12, tờ BĐĐC số 79) | 4.070.000 | 2.849.000 | 1.996.500 | 1.399.750 | - | Đất SX-KD đô thị |
134406 | Thành phố Đồng Hới | Phan Đình Phùng - Phường Bắc Lý | Đường F325 - Ranh giới phía Tây Bắc thửa đất ông Hà (thửa đất số 12, tờ BĐĐC số 79) | 4.440.000 | 3.108.000 | 2.178.000 | 1.527.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134407 | Thành phố Đồng Hới | Phan Đình Phùng - Phường Bắc Lý | Đường F325 - Ranh giới phía Tây Bắc thửa đất ông Hà (thửa đất số 12, tờ BĐĐC số 79) | 7.400.000 | 5.180.000 | 3.630.000 | 2.545.000 | - | Đất ở đô thị |
134408 | Thành phố Đồng Hới | Phan Đình Phùng - Phường Bắc Lý | Bùng binh Hoàng Diệu - Đường F325 | 5.225.000 | 3.657.500 | 2.560.250 | 1.793.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
134409 | Thành phố Đồng Hới | Phan Đình Phùng - Phường Bắc Lý | Bùng binh Hoàng Diệu - Đường F325 | 5.700.000 | 3.990.000 | 2.793.000 | 1.956.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134410 | Thành phố Đồng Hới | Phan Đình Phùng - Phường Bắc Lý | Bùng binh Hoàng Diệu - Đường F325 | 9.500.000 | 6.650.000 | 4.655.000 | 3.260.000 | - | Đất ở đô thị |
134411 | Thành phố Đồng Hới | Nguyễn Văn Linh - Phường Bắc Lý | Lý Thường Kiệt (cạnh cầu Bệnh viện) - Giáp phường Nam Lý | 6.820.000 | 4.774.000 | 3.344.000 | 2.343.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
134412 | Thành phố Đồng Hới | Nguyễn Văn Linh - Phường Bắc Lý | Lý Thường Kiệt (cạnh cầu Bệnh viện) - Giáp phường Nam Lý | 7.440.000 | 5.208.000 | 3.648.000 | 2.556.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134413 | Thành phố Đồng Hới | Nguyễn Văn Linh - Phường Bắc Lý | Lý Thường Kiệt (cạnh cầu Bệnh viện) - Giáp phường Nam Lý | 12.400.000 | 8.680.000 | 6.080.000 | 4.260.000 | - | Đất ở đô thị |
134414 | Thành phố Đồng Hới | Lý Thường Kiệt - Phường Bắc Lý | Ngã ba giáp đường Hữu Nghị - Cầu Lộc Đại | 8.525.000 | 5.967.500 | 4.177.250 | 2.926.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
134415 | Thành phố Đồng Hới | Lý Thường Kiệt - Phường Bắc Lý | Ngã ba giáp đường Hữu Nghị - Cầu Lộc Đại | 9.300.000 | 6.510.000 | 4.557.000 | 3.192.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134416 | Thành phố Đồng Hới | Lý Thường Kiệt - Phường Bắc Lý | Ngã ba giáp đường Hữu Nghị - Cầu Lộc Đại | 15.500.000 | 10.850.000 | 7.595.000 | 5.320.000 | - | Đất ở đô thị |
134417 | Thành phố Đồng Hới | Lý Thường Kiệt - Phường Bắc Lý | Cầu Bệnh Viện - Ngã ba giáp đường Hữu Nghị | 10.340.000 | 7.238.000 | 5.068.250 | 3.550.250 | - | Đất SX-KD đô thị |
134418 | Thành phố Đồng Hới | Lý Thường Kiệt - Phường Bắc Lý | Cầu Bệnh Viện - Ngã ba giáp đường Hữu Nghị | 11.280.000 | 7.896.000 | 5.529.000 | 3.873.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134419 | Thành phố Đồng Hới | Lý Thường Kiệt - Phường Bắc Lý | Cầu Bệnh Viện - Ngã ba giáp đường Hữu Nghị | 18.800.000 | 13.160.000 | 9.215.000 | 6.455.000 | - | Đất ở đô thị |
134420 | Thành phố Đồng Hới | Hữu Nghị - Phường Bắc Lý | Giáp phường Nam Lý - Đường Lý Thường Kiệt | 10.340.000 | 7.238.000 | 5.068.250 | 3.550.250 | - | Đất SX-KD đô thị |