Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
134221 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 71 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý | Đường Hữu Nghị - Đường bê tông | 1.600.000 | 1.120.000 | 785.000 | 550.000 | - | Đất ở đô thị |
134222 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 77 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý | Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông | 880.000 | 616.000 | 431.750 | 302.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
134223 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 77 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý | Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông | 960.000 | 672.000 | 471.000 | 330.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134224 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 77 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý | Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông | 1.600.000 | 1.120.000 | 785.000 | 550.000 | - | Đất ở đô thị |
134225 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 79 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý | Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông | 880.000 | 616.000 | 431.750 | 302.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
134226 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 79 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý | Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông | 960.000 | 672.000 | 471.000 | 330.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134227 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 79 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý | Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông | 1.600.000 | 1.120.000 | 785.000 | 550.000 | - | Đất ở đô thị |
134228 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 81 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý | Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông | 880.000 | 616.000 | 431.750 | 302.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
134229 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 81 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý | Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông | 960.000 | 672.000 | 471.000 | 330.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134230 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 81 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý | Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông | 1.600.000 | 1.120.000 | 785.000 | 550.000 | - | Đất ở đô thị |
134231 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 83 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý | Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông | 880.000 | 616.000 | 431.750 | 302.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
134232 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 83 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý | Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông | 960.000 | 672.000 | 471.000 | 330.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134233 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 83 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý | Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông | 1.600.000 | 1.120.000 | 785.000 | 550.000 | - | Đất ở đô thị |
134234 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 87 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý | Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông | 880.000 | 616.000 | 431.750 | 302.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
134235 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 87 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý | Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông | 960.000 | 672.000 | 471.000 | 330.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134236 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 87 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý | Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông | 1.600.000 | 1.120.000 | 785.000 | 550.000 | - | Đất ở đô thị |
134237 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 66 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý | Đường Hữu Nghị - Hết đường bê tông | 880.000 | 616.000 | 431.750 | 302.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
134238 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 66 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý | Đường Hữu Nghị - Hết đường bê tông | 960.000 | 672.000 | 471.000 | 330.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134239 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 66 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý | Đường Hữu Nghị - Hết đường bê tông | 1.600.000 | 1.120.000 | 785.000 | 550.000 | - | Đất ở đô thị |
134240 | Thành phố Đồng Hới | Ngõ 56 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý | Đường Hữu Nghị - Hết đường bê tông | 880.000 | 616.000 | 431.750 | 302.500 | - | Đất SX-KD đô thị |