Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
132921 | Huyện Bố Trạch | Đường đất rộng 5m - Xã Sơn Trạch | Đất ông Thuật (thửa đất số 19, tờ BĐĐC số 67) thôn Trằm Mé Đất ông Thiết (thửa đất số 29, tờ BĐĐC số 66) thôn Trằm Mé | 96.000 | 69.000 | 51.000 | 36.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
132922 | Huyện Bố Trạch | Đường đất rộng 5m - Xã Sơn Trạch | Đất ông Thuật (thửa đất số 19, tờ BĐĐC số 67) thôn Trằm Mé Đất ông Thiết (thửa đất số 29, tờ BĐĐC số 66) thôn Trằm Mé | 160.000 | 115.000 | 85.000 | 60.000 | - | Đất ở đô thị |
132923 | Huyện Bố Trạch | Đường nhựa rộng 10,5m - Xã Sơn Trạch | Nhà ông Dẫu (thửa đất số 177, tờ BĐĐC số 91) thôn Phong Nha Cửa Động Phong Nha (thửa đất BHK 147, tờ BĐĐC 74) | 423.500 | 297.000 | 209.000 | 148.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
132924 | Huyện Bố Trạch | Đường nhựa rộng 10,5m - Xã Sơn Trạch | Nhà ông Dẫu (thửa đất số 177, tờ BĐĐC số 91) thôn Phong Nha Cửa Động Phong Nha (thửa đất BHK 147, tờ BĐĐC 74) | 462.000 | 324.000 | 228.000 | 162.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
132925 | Huyện Bố Trạch | Đường nhựa rộng 10,5m - Xã Sơn Trạch | Nhà ông Dẫu (thửa đất số 177, tờ BĐĐC số 91) thôn Phong Nha Cửa Động Phong Nha (thửa đất BHK 147, tờ BĐĐC 74) | 770.000 | 540.000 | 380.000 | 270.000 | - | Đất ở đô thị |
132926 | Huyện Bố Trạch | Trục đường xung quanh chợ Xuân Sơn - Xã Sơn Trạch | 891.000 | 624.250 | 437.250 | 308.000 | - | Đất SX-KD đô thị | |
132927 | Huyện Bố Trạch | Trục đường xung quanh chợ Xuân Sơn - Xã Sơn Trạch | 972.000 | 681.000 | 477.000 | 336.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
132928 | Huyện Bố Trạch | Trục đường xung quanh chợ Xuân Sơn - Xã Sơn Trạch | 1.620.000 | 1.135.000 | 795.000 | 560.000 | - | Đất ở đô thị | |
132929 | Huyện Bố Trạch | Đường bê tông rộng 4m - Xã Sơn Trạch | Dãy 2,3 khu vực QH Cồn Vình | 280.500 | 198.000 | 140.250 | 99.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
132930 | Huyện Bố Trạch | Đường bê tông rộng 4m - Xã Sơn Trạch | Dãy 2,3 khu vực QH Cồn Vình | 306.000 | 216.000 | 153.000 | 108.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
132931 | Huyện Bố Trạch | Đường bê tông rộng 4m - Xã Sơn Trạch | Dãy 2,3 khu vực QH Cồn Vình | 510.000 | 360.000 | 255.000 | 180.000 | - | Đất ở đô thị |
132932 | Huyện Bố Trạch | Đường bê tông rộng 4m - Xã Sơn Trạch | Các dãy còn lại của thôn Xuân Tiến | 280.500 | 198.000 | 140.250 | 99.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
132933 | Huyện Bố Trạch | Đường bê tông rộng 4m - Xã Sơn Trạch | Các dãy còn lại của thôn Xuân Tiến | 306.000 | 216.000 | 153.000 | 108.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
132934 | Huyện Bố Trạch | Đường bê tông rộng 4m - Xã Sơn Trạch | Các dãy còn lại của thôn Xuân Tiến | 510.000 | 360.000 | 255.000 | 180.000 | - | Đất ở đô thị |
132935 | Huyện Bố Trạch | Đường quy hoạch thôn Xuân Tiến - Xã Sơn Trạch | Các đường trong khu QH dân cư thôn Xuân Tiến | 693.000 | 486.750 | 341.000 | 239.250 | - | Đất SX-KD đô thị |
132936 | Huyện Bố Trạch | Đường quy hoạch thôn Xuân Tiến - Xã Sơn Trạch | Các đường trong khu QH dân cư thôn Xuân Tiến | 756.000 | 531.000 | 372.000 | 261.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
132937 | Huyện Bố Trạch | Đường quy hoạch thôn Xuân Tiến - Xã Sơn Trạch | Các đường trong khu QH dân cư thôn Xuân Tiến | 1.260.000 | 885.000 | 620.000 | 435.000 | - | Đất ở đô thị |
132938 | Huyện Bố Trạch | Đường nhựa rộng 7,5m - Xã Sơn Trạch | Ngã 4 Thôn Xuân Sơn Đường QL15A | 456.500 | 321.750 | 225.500 | 159.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
132939 | Huyện Bố Trạch | Đường nhựa rộng 7,5m - Xã Sơn Trạch | Ngã 4 Thôn Xuân Sơn Đường QL15A | 498.000 | 351.000 | 246.000 | 174.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
132940 | Huyện Bố Trạch | Đường nhựa rộng 7,5m - Xã Sơn Trạch | Ngã 4 Thôn Xuân Sơn Đường QL15A | 830.000 | 585.000 | 410.000 | 290.000 | - | Đất ở đô thị |