Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
| STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
| 1301 | Huyện Đồng Xuân | Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 642 cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) | Đoạn từ Cầu Suối Muồng - Đến Cầu Hàm Dài - Phú Hội (Đoạn từ Suối Bà Sào (giáp xã Xuân Quang 3) Đến km28+000 (cầu tràn thôn Phú Hội - Xuân Phước cũ- tách đoạn) | 200.000 | 140.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
| 1302 | Huyện Đồng Xuân | Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 642 cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) | Đoạn từ Cầu Suối Muồng - Đến Cầu Hàm Dài - Phú Hội (Đoạn từ Suối Bà Sào (giáp xã Xuân Quang 3) Đến km28+000 (cầu tràn thôn Phú Hội - Xuân Phước cũ- tách đoạn) | 200.000 | 140.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
| 1303 | Huyện Đồng Xuân | Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 642 cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) | Đoạn từ Cầu Suối Muồng - Đến Cầu Hàm Dài - Phú Hội (Đoạn từ Suối Bà Sào (giáp xã Xuân Quang 3) Đến km28+000 (cầu tràn thôn Phú Hội - Xuân Phước cũ- tách đoạn) | 500.000 | 350.000 | 250.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
| 1304 | Huyện Đồng Xuân | Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 642 cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) | Đoạn từ Suối Bà Sào (giáp xã Xuân Quang 3) - Đến Cầu Suối Muồng (Đoạn từ Suối Bà Sào (giáp xã Xuân Quang 3) Đến km28+000 (cầu tràn thôn Phú Hội - Xuân Phước cũ- tách đoạn) | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
| 1305 | Huyện Đồng Xuân | Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 642 cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) | Đoạn từ Suối Bà Sào (giáp xã Xuân Quang 3) - Đến Cầu Suối Muồng (Đoạn từ Suối Bà Sào (giáp xã Xuân Quang 3) Đến km28+000 (cầu tràn thôn Phú Hội - Xuân Phước cũ- tách đoạn) | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
| 1306 | Huyện Đồng Xuân | Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 642 cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) | Đoạn từ Suối Bà Sào (giáp xã Xuân Quang 3) - Đến Cầu Suối Muồng (Đoạn từ Suối Bà Sào (giáp xã Xuân Quang 3) Đến km28+000 (cầu tràn thôn Phú Hội - Xuân Phước cũ- tách đoạn) | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
| 1307 | Huyện Đồng Xuân | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Khu vực 2 - | 40.000 | 36.000 | 32.000 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
| 1308 | Huyện Đồng Xuân | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Khu vực 2 - | 40.000 | 36.000 | 32.000 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
| 1309 | Huyện Đồng Xuân | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Khu vực 2 - | 100.000 | 90.000 | 80.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
| 1310 | Huyện Đồng Xuân | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Khu vực 1 - | 48.000 | 40.000 | 36.000 | 32.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
| 1311 | Huyện Đồng Xuân | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Khu vực 1 - | 48.000 | 40.000 | 36.000 | 32.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
| 1312 | Huyện Đồng Xuân | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Khu vực 1 - | 120.000 | 100.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
| 1313 | Huyện Đồng Xuân | Khu dân cư Thạnh Đức - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | - | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
| 1314 | Huyện Đồng Xuân | Khu dân cư Thạnh Đức - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | - | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
| 1315 | Huyện Đồng Xuân | Khu dân cư Thạnh Đức - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
| 1316 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Phước Lộc - A20 (nhà Nguyễn Khánh Quốc) - Đến nhà Trần Việt Hùng | 80.000 | 60.000 | 48.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
| 1317 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Phước Lộc - A20 (nhà Nguyễn Khánh Quốc) - Đến nhà Trần Việt Hùng | 80.000 | 60.000 | 48.000 | 36.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
| 1318 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Phước Lộc - A20 (nhà Nguyễn Khánh Quốc) - Đến nhà Trần Việt Hùng | 200.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
| 1319 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Phước Lộc - A20 (nhà Nguyễn T Kinh Thái) - Đến nhà Võ Thị Yến | 80.000 | 60.000 | 48.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
| 1320 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Phước Lộc - A20 (nhà Nguyễn T Kinh Thái) - Đến nhà Võ Thị Yến | 80.000 | 60.000 | 48.000 | 36.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
