Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
130761 | Thị xã Ba Đồn | Đường nội thị - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn, Thị xã Ba Đồn | Đường chính từ cầu Quảng Hải đi Trường Mầm non 2 đến thửa đất anh Thắng (thửa đất số 193, tờ BĐĐC 7); đường từ thửa đất ông Đồng (thửa đất số 905, tờ BĐĐC 6) thôn 8 đi Quốc lộ 12 | 1.044.000 | 732.000 | 513.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130762 | Thị xã Ba Đồn | Đường nội thị - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn, Thị xã Ba Đồn | Đường chính từ cầu Quảng Hải đi Trường Mầm non 2 đến thửa đất anh Thắng (thửa đất số 193, tờ BĐĐC 7); đường từ thửa đất ông Đồng (thửa đất số 905, tờ BĐĐC 6) thôn 8 đi Quốc lộ 12 | 1.740.000 | 1.220.000 | 855.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
130763 | Thị xã Ba Đồn | Lũ Phong - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn | Bến phà cũ - Quốc lộ 12A | 957.000 | 671.000 | 470.250 | 330.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
130764 | Thị xã Ba Đồn | Lũ Phong - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn | Bến phà cũ - Quốc lộ 12A | 1.044.000 | 732.000 | 513.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130765 | Thị xã Ba Đồn | Lũ Phong - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn | Bến phà cũ - Quốc lộ 12A | 1.740.000 | 1.220.000 | 855.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
130766 | Thị xã Ba Đồn | Quốc lộ 12A - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn | Ngã ba đường bê tông TDP 6 - Giáp xã Quảng Thanh | 957.000 | 671.000 | 470.250 | 330.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
130767 | Thị xã Ba Đồn | Quốc lộ 12A - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn | Ngã ba đường bê tông TDP 6 - Giáp xã Quảng Thanh | 1.044.000 | 732.000 | 513.000 | 360.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130768 | Thị xã Ba Đồn | Quốc lộ 12A - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn | Ngã ba đường bê tông TDP 6 - Giáp xã Quảng Thanh | 1.740.000 | 1.220.000 | 855.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
130769 | Thị xã Ba Đồn | Quốc lộ 12A - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn | Đoạn từ cầu Kênh Kịa - Ngã 3 đường bê tông TDP 6 | 2.607.000 | 1.826.000 | 1.278.750 | 896.500 | - | Đất SX-KD đô thị |
130770 | Thị xã Ba Đồn | Quốc lộ 12A - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn | Đoạn từ cầu Kênh Kịa - Ngã 3 đường bê tông TDP 6 | 2.844.000 | 1.992.000 | 1.395.000 | 978.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130771 | Thị xã Ba Đồn | Quốc lộ 12A - Phường Quảng Phong, Thị xã Ba Đồn | Đoạn từ cầu Kênh Kịa - Ngã 3 đường bê tông TDP 6 | 4.740.000 | 3.320.000 | 2.325.000 | 1.630.000 | - | Đất ở đô thị |
130772 | Thị xã Ba Đồn | Đường nội thị - Phường Quảng Long, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Ánh (thửa đất số 409, tờ BĐĐC 10) - Đi huyện lỵ mới lên giáp xã Quảng Phương | 541.750 | 379.500 | 266.750 | 187.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
130773 | Thị xã Ba Đồn | Đường nội thị - Phường Quảng Long, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Ánh (thửa đất số 409, tờ BĐĐC 10) - Đi huyện lỵ mới lên giáp xã Quảng Phương | 591.000 | 414.000 | 291.000 | 204.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130774 | Thị xã Ba Đồn | Đường nội thị - Phường Quảng Long, Thị xã Ba Đồn | Thửa đất ông Ánh (thửa đất số 409, tờ BĐĐC 10) - Đi huyện lỵ mới lên giáp xã Quảng Phương | 985.000 | 690.000 | 485.000 | 340.000 | - | Đất ở đô thị |
130775 | Thị xã Ba Đồn | Nguyễn Du - Phường Quảng Long, Thị xã Ba Đồn | Cầu Chính Trực - Đến hết Nhà Văn hóa TDP Chính Trực | 541.750 | 379.500 | 266.750 | 187.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
130776 | Thị xã Ba Đồn | Nguyễn Du - Phường Quảng Long, Thị xã Ba Đồn | Cầu Chính Trực - Đến hết Nhà Văn hóa TDP Chính Trực | 591.000 | 414.000 | 291.000 | 204.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130777 | Thị xã Ba Đồn | Nguyễn Du - Phường Quảng Long, Thị xã Ba Đồn | Cầu Chính Trực - Đến hết Nhà Văn hóa TDP Chính Trực | 985.000 | 690.000 | 485.000 | 340.000 | - | Đất ở đô thị |
130778 | Thị xã Ba Đồn | Nguyễn Hàm Ninh - Phường Quảng Long, Thị xã Ba Đồn | Ngầm số 1 - Giáp xã Quảng Phương | 541.750 | 379.500 | 266.750 | 187.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
130779 | Thị xã Ba Đồn | Nguyễn Hàm Ninh - Phường Quảng Long, Thị xã Ba Đồn | Ngầm số 1 - Giáp xã Quảng Phương | 591.000 | 414.000 | 291.000 | 204.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130780 | Thị xã Ba Đồn | Nguyễn Hàm Ninh - Phường Quảng Long, Thị xã Ba Đồn | Ngầm số 1 - Giáp xã Quảng Phương | 985.000 | 690.000 | 485.000 | 340.000 | - | Đất ở đô thị |