Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
130601 | Thị xã Ba Đồn | Đường phía Nam Quốc lộ 12A - Phường Quảng Thọ, Thị xã Ba Đồn | Quốc lộ 12A - Hết thửa đất bà Xuân (thửa đất số 436, tờ BĐĐC 26) | 363.000 | 255.750 | 181.500 | 129.250 | - | Đất SX-KD đô thị |
130602 | Thị xã Ba Đồn | Đường phía Nam Quốc lộ 12A - Phường Quảng Thọ, Thị xã Ba Đồn | Quốc lộ 12A - Hết thửa đất bà Xuân (thửa đất số 436, tờ BĐĐC 26) | 396.000 | 279.000 | 198.000 | 141.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130603 | Thị xã Ba Đồn | Đường phía Nam Quốc lộ 12A - Phường Quảng Thọ, Thị xã Ba Đồn | Quốc lộ 12A - Hết thửa đất bà Xuân (thửa đất số 436, tờ BĐĐC 26) | 660.000 | 465.000 | 330.000 | 235.000 | - | Đất ở đô thị |
130604 | Thị xã Ba Đồn | Đường đi qua Xóm giữa - Phường Quảng Thọ, Thị xã Ba Đồn | Quốc lộ 12A - Hết thửa đất ông Thịnh (thửa đất số 68, tờ BĐĐC 28) | 363.000 | 255.750 | 181.500 | 129.250 | - | Đất SX-KD đô thị |
130605 | Thị xã Ba Đồn | Đường đi qua Xóm giữa - Phường Quảng Thọ, Thị xã Ba Đồn | Quốc lộ 12A - Hết thửa đất ông Thịnh (thửa đất số 68, tờ BĐĐC 28) | 396.000 | 279.000 | 198.000 | 141.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130606 | Thị xã Ba Đồn | Đường đi qua Xóm giữa - Phường Quảng Thọ, Thị xã Ba Đồn | Quốc lộ 12A - Hết thửa đất ông Thịnh (thửa đất số 68, tờ BĐĐC 28) | 660.000 | 465.000 | 330.000 | 235.000 | - | Đất ở đô thị |
130607 | Thị xã Ba Đồn | Đường đi qua Cồn Két - Phường Quảng Thọ, Thị xã Ba Đồn | Quốc lộ 12A - Hết thửa đất bà Cúc (thửa đất số 310, tờ BĐĐC 26) | 363.000 | 255.750 | 181.500 | 129.250 | - | Đất SX-KD đô thị |
130608 | Thị xã Ba Đồn | Đường đi qua Cồn Két - Phường Quảng Thọ, Thị xã Ba Đồn | Quốc lộ 12A - Hết thửa đất bà Cúc (thửa đất số 310, tờ BĐĐC 26) | 396.000 | 279.000 | 198.000 | 141.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130609 | Thị xã Ba Đồn | Đường đi qua Cồn Két - Phường Quảng Thọ, Thị xã Ba Đồn | Quốc lộ 12A - Hết thửa đất bà Cúc (thửa đất số 310, tờ BĐĐC 26) | 660.000 | 465.000 | 330.000 | 235.000 | - | Đất ở đô thị |
130610 | Thị xã Ba Đồn | Đường phía Nam Quốc lộ 12A - Phường Quảng Thọ, Thị xã Ba Đồn | Quốc lộ 12A - Hết thửa đất ông Xuân (thửa đất số 203, tờ BĐĐC 25) | 363.000 | 255.750 | 181.500 | 129.250 | - | Đất SX-KD đô thị |
130611 | Thị xã Ba Đồn | Đường phía Nam Quốc lộ 12A - Phường Quảng Thọ, Thị xã Ba Đồn | Quốc lộ 12A - Hết thửa đất ông Xuân (thửa đất số 203, tờ BĐĐC 25) | 396.000 | 279.000 | 198.000 | 141.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130612 | Thị xã Ba Đồn | Đường phía Nam Quốc lộ 12A - Phường Quảng Thọ, Thị xã Ba Đồn | Quốc lộ 12A - Hết thửa đất ông Xuân (thửa đất số 203, tờ BĐĐC 25) | 660.000 | 465.000 | 330.000 | 235.000 | - | Đất ở đô thị |
130613 | Thị xã Ba Đồn | Đường phía Nam Quốc lộ 12A - Phường Quảng Thọ, Thị xã Ba Đồn | Quốc lộ 12A - Hết thửa đất ông Lợi (thửa đất số 180, tờ BĐĐC 25) | 363.000 | 255.750 | 181.500 | 129.250 | - | Đất SX-KD đô thị |
130614 | Thị xã Ba Đồn | Đường phía Nam Quốc lộ 12A - Phường Quảng Thọ, Thị xã Ba Đồn | Quốc lộ 12A - Hết thửa đất ông Lợi (thửa đất số 180, tờ BĐĐC 25) | 396.000 | 279.000 | 198.000 | 141.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130615 | Thị xã Ba Đồn | Đường phía Nam Quốc lộ 12A - Phường Quảng Thọ, Thị xã Ba Đồn | Quốc lộ 12A - Hết thửa đất ông Lợi (thửa đất số 180, tờ BĐĐC 25) | 660.000 | 465.000 | 330.000 | 235.000 | - | Đất ở đô thị |
130616 | Thị xã Ba Đồn | Đường đi qua Cầu Xế - Phường Quảng Thọ, Thị xã Ba Đồn | Quốc lộ 12A - Cầu Xế | 363.000 | 255.750 | 181.500 | 129.250 | - | Đất SX-KD đô thị |
130617 | Thị xã Ba Đồn | Đường đi qua Cầu Xế - Phường Quảng Thọ, Thị xã Ba Đồn | Quốc lộ 12A - Cầu Xế | 396.000 | 279.000 | 198.000 | 141.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130618 | Thị xã Ba Đồn | Đường đi qua Cầu Xế - Phường Quảng Thọ, Thị xã Ba Đồn | Quốc lộ 12A - Cầu Xế | 660.000 | 465.000 | 330.000 | 235.000 | - | Đất ở đô thị |
130619 | Thị xã Ba Đồn | Đường phía Đông Trường THCS Quảng Thọ - Phường Quảng Thọ, Thị xã Ba Đồn | Quốc lộ 12A - Hết Trường Mầm non Quảng Thọ | 363.000 | 255.750 | 181.500 | 129.250 | - | Đất SX-KD đô thị |
130620 | Thị xã Ba Đồn | Đường phía Đông Trường THCS Quảng Thọ - Phường Quảng Thọ, Thị xã Ba Đồn | Quốc lộ 12A - Hết Trường Mầm non Quảng Thọ | 396.000 | 279.000 | 198.000 | 141.000 | - | Đất TM-DV đô thị |