Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
130021 | Thành phố Móng Cái | Lô BT13 và BT14 - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư c | Đoạn từ phố Thiếu Phong - Đến giáp đường lô BT10 | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
130022 | Thành phố Móng Cái | Lô BT10 - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư cơ sở hạ | đoạn từ phố Nguyễn Viết Xuân - Đến kênh Tràng Vinh | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
130023 | Thành phố Móng Cái | Lô BT10 - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư cơ sở hạ | đoạn từ phố Nguyễn Viết Xuân - Đến kênh Tràng Vinh | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
130024 | Thành phố Móng Cái | Lô BT10 - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư cơ sở hạ | đoạn từ phố Nguyễn Viết Xuân - Đến kênh Tràng Vinh | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
130025 | Thành phố Móng Cái | Ngõ 16 phố Ngô Thì Nhậm - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã | Từ phố Ngô Thì Nhậm - Đến kênh Tràng Vinh | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
130026 | Thành phố Móng Cái | Ngõ 16 phố Ngô Thì Nhậm - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã | Từ phố Ngô Thì Nhậm - Đến kênh Tràng Vinh | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
130027 | Thành phố Móng Cái | Ngõ 16 phố Ngô Thì Nhậm - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã | Từ phố Ngô Thì Nhậm - Đến kênh Tràng Vinh | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
130028 | Thành phố Móng Cái | Phố Ngô Thì Nhậm - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư | Từ phố Lương Thế Vinh - Đến phố Phạm Ngũ Lão | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
130029 | Thành phố Móng Cái | Phố Ngô Thì Nhậm - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư | Từ phố Lương Thế Vinh - Đến phố Phạm Ngũ Lão | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
130030 | Thành phố Móng Cái | Phố Ngô Thì Nhậm - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư | Từ phố Lương Thế Vinh - Đến phố Phạm Ngũ Lão | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
130031 | Thành phố Móng Cái | Phố Dã Tượng - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư cơ s | Đoạn từ đường Trần Khát Chân - Đến phố Long Xuyên | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
130032 | Thành phố Móng Cái | Phố Dã Tượng - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư cơ s | Đoạn từ đường Trần Khát Chân - Đến phố Long Xuyên | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
130033 | Thành phố Móng Cái | Phố Dã Tượng - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư cơ s | Đoạn từ đường Trần Khát Chân - Đến phố Long Xuyên | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
130034 | Thành phố Móng Cái | Ngõ 10 đường Trần Khát Chân - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và | Đoạn từ đường Trần Khát Chân - Đến Kênh Tràng Vinh | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
130035 | Thành phố Móng Cái | Ngõ 10 đường Trần Khát Chân - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và | Đoạn từ đường Trần Khát Chân - Đến Kênh Tràng Vinh | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
130036 | Thành phố Móng Cái | Ngõ 10 đường Trần Khát Chân - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và | Đoạn từ đường Trần Khát Chân - Đến Kênh Tràng Vinh | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
130037 | Thành phố Móng Cái | Ngõ 116 Yết Kiêu - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư | Từ Đường Yết Kiêu - Đến Kênh Tràng Vinh | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
130038 | Thành phố Móng Cái | Ngõ 116 Yết Kiêu - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư | Từ Đường Yết Kiêu - Đến Kênh Tràng Vinh | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
130039 | Thành phố Móng Cái | Ngõ 116 Yết Kiêu - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư | Từ Đường Yết Kiêu - Đến Kênh Tràng Vinh | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
130040 | Thành phố Móng Cái | Ngõ 112 Yết Kiêu - Khu đô thị mới Tây Ka Long (các Khu vực đã giải phóng xong mặt bằng và đã đầu tư | Từ Đường Yết Kiêu - Đến Kênh Tràng Vinh | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |