Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
129421 | Thành phố Móng Cái | Khu đô thị dân cư đầu cầu Bà Mai - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa | Các ô đất còn lại thuộc LK02, LK03, LK04, LK05, LK06, LK07, LK08, LK09 (Lô nhà liền kề) - | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
129422 | Thành phố Móng Cái | Khu đô thị dân cư đầu cầu Bà Mai - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa | Các ô đất đường nhánh nối ra đường 335 thuộc LK01, LK02 và các ô đất bám đường Quy hoạch đi cửa khẩu Bắc Luân thuộc LK06, LK07, LK08, LK09 (Lô nhà liề - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
129423 | Thành phố Móng Cái | Khu đô thị dân cư đầu cầu Bà Mai - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa | Các ô đất đường nhánh nối ra đường 335 thuộc LK01, LK02 và các ô đất bám đường Quy hoạch đi cửa khẩu Bắc Luân thuộc LK06, LK07, LK08, LK09 (Lô nhà liề - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
129424 | Thành phố Móng Cái | Khu đô thị dân cư đầu cầu Bà Mai - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa | Các ô đất đường nhánh nối ra đường 335 thuộc LK01, LK02 và các ô đất bám đường Quy hoạch đi cửa khẩu Bắc Luân thuộc LK06, LK07, LK08, LK09 (Lô nhà liề - | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
129425 | Thành phố Móng Cái | Khu đô thị dân cư đầu cầu Bà Mai - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa | Các ô đất bám đường 335 thuộc LK02 và LK03 (Lô nhà liền kề) - | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
129426 | Thành phố Móng Cái | Khu đô thị dân cư đầu cầu Bà Mai - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa | Các ô đất bám đường 335 thuộc LK02 và LK03 (Lô nhà liền kề) - | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
129427 | Thành phố Móng Cái | Khu đô thị dân cư đầu cầu Bà Mai - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa | Các ô đất bám đường 335 thuộc LK02 và LK03 (Lô nhà liền kề) - | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
129428 | Thành phố Móng Cái | Đường tỉnh lộ 335 - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa | Đường bê tông khu 1 từ giáp đường Ngã ba Giếng Guốc đi Lục Lầm - Đến đường từ tỉnh lộ 335 qua trường THCS Đến giáp đường từ Ngã ba Giếng Guốc đi Lục Lầm | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
129429 | Thành phố Móng Cái | Đường tỉnh lộ 335 - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa | Đường bê tông khu 1 từ giáp đường Ngã ba Giếng Guốc đi Lục Lầm - Đến đường từ tỉnh lộ 335 qua trường THCS Đến giáp đường từ Ngã ba Giếng Guốc đi Lục Lầm | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
129430 | Thành phố Móng Cái | Đường tỉnh lộ 335 - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa | Đường bê tông khu 1 từ giáp đường Ngã ba Giếng Guốc đi Lục Lầm - Đến đường từ tỉnh lộ 335 qua trường THCS Đến giáp đường từ Ngã ba Giếng Guốc đi Lục Lầm | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
129431 | Thành phố Móng Cái | Đường tỉnh lộ 335 - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa | Từ sau cống khu 1 - Đến trường tiểu học khu A | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
129432 | Thành phố Móng Cái | Đường tỉnh lộ 335 - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa | Từ sau cống khu 1 - Đến trường tiểu học khu A | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
129433 | Thành phố Móng Cái | Đường tỉnh lộ 335 - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa | Từ sau cống khu 1 - Đến trường tiểu học khu A | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
129434 | Thành phố Móng Cái | Đường tỉnh lộ 335 - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa | Đường từ đường Ngã ba Giếng Guốc đi Lục Lầm - Đến trường THCS phường | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
129435 | Thành phố Móng Cái | Đường tỉnh lộ 335 - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa | Đường từ đường Ngã ba Giếng Guốc đi Lục Lầm - Đến trường THCS phường | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
129436 | Thành phố Móng Cái | Đường tỉnh lộ 335 - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa | Đường từ đường Ngã ba Giếng Guốc đi Lục Lầm - Đến trường THCS phường | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
129437 | Thành phố Móng Cái | Đường tỉnh lộ 335 - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa | Từ sau đường rẽ vào trường THCS phường - Đến đường rẽ khu 7 | 3.120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
129438 | Thành phố Móng Cái | Đường tỉnh lộ 335 - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa | Từ sau đường rẽ vào trường THCS phường - Đến đường rẽ khu 7 | 4.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
129439 | Thành phố Móng Cái | Đường tỉnh lộ 335 - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa | Từ sau đường rẽ vào trường THCS phường - Đến đường rẽ khu 7 | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
129440 | Thành phố Móng Cái | Đường tỉnh lộ 335 - Đất khu 1 - Phường Hải Hòa | Từ ngã ba Giếng Guốc - Đến giáp đường rẽ trường THCS phường | 3.120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |