Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
127521 | Thành phố Uông Bí | Phố Hòa Bình kéo dài - Phường Yên Thanh | từ ngã ba Quốc lộ 18A mới - Đến Chùa Lạc Thanh | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
127522 | Thành phố Uông Bí | Phố Hòa Bình kéo dài - Phường Yên Thanh | từ ngã ba Quốc lộ 18A mới - Đến Chùa Lạc Thanh | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
127523 | Thành phố Uông Bí | Yên Thanh | Từ đường sắt - Đến cổng Công ty cổ phần Thông Quảng Ninh, | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
127524 | Thành phố Uông Bí | Yên Thanh | Từ đường sắt - Đến cổng Công ty cổ phần Thông Quảng Ninh, | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
127525 | Thành phố Uông Bí | Yên Thanh | Từ đường sắt - Đến cổng Công ty cổ phần Thông Quảng Ninh, | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
127526 | Thành phố Uông Bí | Các vị trí bám mặt đường phố Yên Thanh - Phường Yên Thanh | - | 6.120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
127527 | Thành phố Uông Bí | Các vị trí bám mặt đường phố Yên Thanh - Phường Yên Thanh | - | 8.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
127528 | Thành phố Uông Bí | Các vị trí bám mặt đường phố Yên Thanh - Phường Yên Thanh | - | 10.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
127529 | Thành phố Uông Bí | Các vị trí bám mặt đường phố Hòa Bình - Phường Yên Thanh | - | 6.120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
127530 | Thành phố Uông Bí | Các vị trí bám mặt đường phố Hòa Bình - Phường Yên Thanh | - | 8.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
127531 | Thành phố Uông Bí | Các vị trí bám mặt đường phố Hòa Bình - Phường Yên Thanh | - | 10.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
127532 | Thành phố Uông Bí | Các vị trí bám mặt đường Quốc lộ 18A mới - Các vị trí bám mặt đường nhánh có nền đường rộng từ 3 - 5 | đoạn từ ngã ba vườn hoa - Đến cầu Sông Sinh mới | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
127533 | Thành phố Uông Bí | Các vị trí bám mặt đường Quốc lộ 18A mới - Các vị trí bám mặt đường nhánh có nền đường rộng từ 3 - 5 | đoạn từ ngã ba vườn hoa - Đến cầu Sông Sinh mới | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
127534 | Thành phố Uông Bí | Các vị trí bám mặt đường Quốc lộ 18A mới - Các vị trí bám mặt đường nhánh có nền đường rộng từ 3 - 5 | đoạn từ ngã ba vườn hoa - Đến cầu Sông Sinh mới | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
127535 | Thành phố Uông Bí | Các vị trí bám mặt đường Quốc lộ 18A mới - Các vị trí bám mặt đường nhánh có nền đường rộng trên 5m | đoạn từ ngã ba vườn hoa - Đến cầu Sông Sinh mới | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
127536 | Thành phố Uông Bí | Các vị trí bám mặt đường Quốc lộ 18A mới - Các vị trí bám mặt đường nhánh có nền đường rộng trên 5m | đoạn từ ngã ba vườn hoa - Đến cầu Sông Sinh mới | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
127537 | Thành phố Uông Bí | Các vị trí bám mặt đường Quốc lộ 18A mới - Các vị trí bám mặt đường nhánh có nền đường rộng trên 5m | đoạn từ ngã ba vườn hoa - Đến cầu Sông Sinh mới | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
127538 | Thành phố Uông Bí | Các vị trí bám mặt đường Quốc lộ 18A mới - Phường Yên Thanh | đoạn từ ngã ba vườn hoa - Đến cầu Sông Sinh mới | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
127539 | Thành phố Uông Bí | Các vị trí bám mặt đường Quốc lộ 18A mới - Phường Yên Thanh | đoạn từ ngã ba vườn hoa - Đến cầu Sông Sinh mới | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
127540 | Thành phố Uông Bí | Các vị trí bám mặt đường Quốc lộ 18A mới - Phường Yên Thanh | đoạn từ ngã ba vườn hoa - Đến cầu Sông Sinh mới | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |