Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
127421 | Thành phố Uông Bí | Khu dân cư đô thi Yên Thanh (do Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Tân Thành làm chủ đầu | Các ô đất số 07 đến ô 30 Lô A1; từ ô 7 đến ô 26 lô A6 - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
127422 | Thành phố Uông Bí | Khu dân cư đô thi Yên Thanh (do Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Tân Thành làm chủ đầu | Các ô đất số 07 đến ô 30 Lô A1; từ ô 7 đến ô 26 lô A6 - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
127423 | Thành phố Uông Bí | Khu dân cư đô thi Yên Thanh (do Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Tân Thành làm chủ đầu | Các ô đất số 07 đến ô 30 Lô A1; từ ô 7 đến ô 26 lô A6 - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
127424 | Thành phố Uông Bí | Khu dân cư đô thi Yên Thanh (do Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Tân Thành làm chủ đầu | Các vị trí bám mặt đường đôi (Lô A5, lô A10 và lô A11) - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
127425 | Thành phố Uông Bí | Khu dân cư đô thi Yên Thanh (do Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Tân Thành làm chủ đầu | Các vị trí bám mặt đường đôi (Lô A5, lô A10 và lô A11) - | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
127426 | Thành phố Uông Bí | Khu dân cư đô thi Yên Thanh (do Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Tân Thành làm chủ đầu | Các vị trí bám mặt đường đôi (Lô A5, lô A10 và lô A11) - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
127427 | Thành phố Uông Bí | Khu dân cư đô thi Yên Thanh (do Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Tân Thành làm chủ đầu | Các vị trí bám mặt đường đôi (từ ô 32 đến ô 35 lô A1; từ ô 30 đến ô 33 lô A2; từ ô 28 đến ô 33 lô A3; từ ô 27 đến ô 32 lô A4; từ ô 02 đến ô 05 lô A6, - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
127428 | Thành phố Uông Bí | Khu dân cư đô thi Yên Thanh (do Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Tân Thành làm chủ đầu | Các vị trí bám mặt đường đôi (từ ô 32 đến ô 35 lô A1; từ ô 30 đến ô 33 lô A2; từ ô 28 đến ô 33 lô A3; từ ô 27 đến ô 32 lô A4; từ ô 02 đến ô 05 lô A6, - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
127429 | Thành phố Uông Bí | Khu dân cư đô thi Yên Thanh (do Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Tân Thành làm chủ đầu | Các vị trí bám mặt đường đôi (từ ô 32 đến ô 35 lô A1; từ ô 30 đến ô 33 lô A2; từ ô 28 đến ô 33 lô A3; từ ô 27 đến ô 32 lô A4; từ ô 02 đến ô 05 lô A6, - | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
127430 | Thành phố Uông Bí | Khu dân cư đô thi Yên Thanh (do Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Tân Thành làm chủ đầu | Các vị trí đất biệt thự nhà vườn - | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
127431 | Thành phố Uông Bí | Khu dân cư đô thi Yên Thanh (do Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Tân Thành làm chủ đầu | Các vị trí đất biệt thự nhà vườn - | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
127432 | Thành phố Uông Bí | Khu dân cư đô thi Yên Thanh (do Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Tân Thành làm chủ đầu | Các vị trí đất biệt thự nhà vườn - | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
127433 | Thành phố Uông Bí | Khu dân cư đô thi Yên Thanh (do Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Tân Thành làm chủ đầu | Các vị trí bám mặt đường gom giáp Quốc Lộ 18A mới - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
127434 | Thành phố Uông Bí | Khu dân cư đô thi Yên Thanh (do Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Tân Thành làm chủ đầu | Các vị trí bám mặt đường gom giáp Quốc Lộ 18A mới - | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
127435 | Thành phố Uông Bí | Khu dân cư đô thi Yên Thanh (do Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Tân Thành làm chủ đầu | Các vị trí bám mặt đường gom giáp Quốc Lộ 18A mới - | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
127436 | Thành phố Uông Bí | Lô nhà ở liền kề SH1, SH2 - Phường Yên Thanh | Các vị trí liền kề còn lại - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
127437 | Thành phố Uông Bí | Lô nhà ở liền kề SH1, SH2 - Phường Yên Thanh | Các vị trí liền kề còn lại - | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
127438 | Thành phố Uông Bí | Lô nhà ở liền kề SH1, SH2 - Phường Yên Thanh | Các vị trí liền kề còn lại - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
127439 | Thành phố Uông Bí | Lô nhà ở liền kề SH1, SH2 - Phường Yên Thanh | Các vị trí bám 2 mặt đường - | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
127440 | Thành phố Uông Bí | Lô nhà ở liền kề SH1, SH2 - Phường Yên Thanh | Các vị trí bám 2 mặt đường - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |