Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
126921 | Thành phố Uông Bí | Các vị trí bám mặt đường vào Phương Hải - Các vị trí thuộc khu An Hải - Phường Phương Nam | Các vị trí bám mặt đường đoạn tiếp theo của 2 tuyến đường trên (41 và 42) - Đến cuối làng và 2 đường ngang trước nhà ông Hiệp | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126922 | Thành phố Uông Bí | Các vị trí bám mặt đường vào Phương Hải - Các vị trí thuộc khu An Hải - Phường Phương Nam | Các vị trí bám mặt đường đoạn tiếp theo của 2 tuyến đường trên (41 và 42) - Đến cuối làng và 2 đường ngang trước nhà ông Hiệp | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126923 | Thành phố Uông Bí | Các vị trí bám mặt đường vào Phương Hải - Các vị trí thuộc khu An Hải - Phường Phương Nam | từ Quốc lộ 10 - Đến hết nhà ông Tiên | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126924 | Thành phố Uông Bí | Các vị trí bám mặt đường vào Phương Hải - Các vị trí thuộc khu An Hải - Phường Phương Nam | từ Quốc lộ 10 - Đến hết nhà ông Tiên | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126925 | Thành phố Uông Bí | Các vị trí bám mặt đường vào Phương Hải - Các vị trí thuộc khu An Hải - Phường Phương Nam | từ Quốc lộ 10 - Đến hết nhà ông Tiên | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126926 | Thành phố Uông Bí | Các vị trí bám mặt đường vào Nhà văn hóa khu An Hải - Các vị trí thuộc khu An Hải - Phường Phương Na | từ Quốc lộ 10 - Đến hết nhà ông Tranh | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126927 | Thành phố Uông Bí | Các vị trí bám mặt đường vào Nhà văn hóa khu An Hải - Các vị trí thuộc khu An Hải - Phường Phương Na | từ Quốc lộ 10 - Đến hết nhà ông Tranh | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126928 | Thành phố Uông Bí | Các vị trí bám mặt đường vào Nhà văn hóa khu An Hải - Các vị trí thuộc khu An Hải - Phường Phương Na | từ Quốc lộ 10 - Đến hết nhà ông Tranh | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126929 | Thành phố Uông Bí | Các vị trí thuộc khu Hiệp An 1 - Phường Phương Nam | Các vị trí còn lại - | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126930 | Thành phố Uông Bí | Các vị trí thuộc khu Hiệp An 1 - Phường Phương Nam | Các vị trí còn lại - | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126931 | Thành phố Uông Bí | Các vị trí thuộc khu Hiệp An 1 - Phường Phương Nam | Các vị trí còn lại - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126932 | Thành phố Uông Bí | Các vị trí thuộc khu Hiệp An 1 - Phường Phương Nam | Các vị trí bám mặt đường xóm còn lại - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126933 | Thành phố Uông Bí | Các vị trí thuộc khu Hiệp An 1 - Phường Phương Nam | Các vị trí bám mặt đường xóm còn lại - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126934 | Thành phố Uông Bí | Các vị trí thuộc khu Hiệp An 1 - Phường Phương Nam | Các vị trí bám mặt đường xóm còn lại - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126935 | Thành phố Uông Bí | Các vị trí thuộc khu Hiệp An 1 - Phường Phương Nam | Các vị trí bám mặt đường từ Quốc lộ 10 - Đến hết nhà bà Gượm | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126936 | Thành phố Uông Bí | Các vị trí thuộc khu Hiệp An 1 - Phường Phương Nam | Các vị trí bám mặt đường từ Quốc lộ 10 - Đến hết nhà bà Gượm | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126937 | Thành phố Uông Bí | Các vị trí thuộc khu Hiệp An 1 - Phường Phương Nam | Các vị trí bám mặt đường từ Quốc lộ 10 - Đến hết nhà bà Gượm | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126938 | Thành phố Uông Bí | Các vị trí thuộc khu Hiệp An 1 - Phường Phương Nam | Các vị trí bám mặt đường từ Quốc lộ 10 - Đến hết nhà bà Toán | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126939 | Thành phố Uông Bí | Các vị trí thuộc khu Hiệp An 1 - Phường Phương Nam | Các vị trí bám mặt đường từ Quốc lộ 10 - Đến hết nhà bà Toán | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126940 | Thành phố Uông Bí | Các vị trí thuộc khu Hiệp An 1 - Phường Phương Nam | Các vị trí bám mặt đường từ Quốc lộ 10 - Đến hết nhà bà Toán | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |