Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
126681 | Thành phố Cẩm Phả | Đường 326 - Phường Mông Dương | Từ tiếp giáp xã Dương Huy - Đến đầu cầu trắng Bàng Tảy | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126682 | Thành phố Cẩm Phả | Đường 326 - Phường Mông Dương | Từ tiếp giáp xã Dương Huy - Đến đầu cầu trắng Bàng Tảy | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126683 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương | Từ đường vào khu chuyên gia (thửa số 03, TBĐ số 159) - Đến ngã ba đấu nối tỉnh lộ 329 và đường 18A | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126684 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương | Từ đường vào khu chuyên gia (thửa số 03, TBĐ số 159) - Đến ngã ba đấu nối tỉnh lộ 329 và đường 18A | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126685 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương | Từ đường vào khu chuyên gia (thửa số 03, TBĐ số 159) - Đến ngã ba đấu nối tỉnh lộ 329 và đường 18A | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126686 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương | Từ tiếp giáp cống qua đường (thửa 108, TBĐ số 107) - Đến tiếp giáp đường vào khu chuyên gia (thửa số 03, TBĐ số 159) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126687 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương | Từ tiếp giáp cống qua đường (thửa 108, TBĐ số 107) - Đến tiếp giáp đường vào khu chuyên gia (thửa số 03, TBĐ số 159) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126688 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương | Từ tiếp giáp cống qua đường (thửa 108, TBĐ số 107) - Đến tiếp giáp đường vào khu chuyên gia (thửa số 03, TBĐ số 159) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126689 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương | Từ tiếp giáp trường mầm non (phân hiệu 2) - Đến cống qua đường (thửa 108, TBĐ số 107) | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126690 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương | Từ tiếp giáp trường mầm non (phân hiệu 2) - Đến cống qua đường (thửa 108, TBĐ số 107) | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126691 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương | Từ tiếp giáp trường mầm non (phân hiệu 2) - Đến cống qua đường (thửa 108, TBĐ số 107) | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126692 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương | Từ cổng chào Công ty than Khe chàm - Đến tiếp giáp trường mầm non (phân hiệu 2) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126693 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương | Từ cổng chào Công ty than Khe chàm - Đến tiếp giáp trường mầm non (phân hiệu 2) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126694 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương | Từ cổng chào Công ty than Khe chàm - Đến tiếp giáp trường mầm non (phân hiệu 2) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126695 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương | Từ tiếp giáp công an phường - Đến cổng chào vào Công ty than Khe Chàm | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126696 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương | Từ tiếp giáp công an phường - Đến cổng chào vào Công ty than Khe Chàm | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126697 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương | Từ tiếp giáp công an phường - Đến cổng chào vào Công ty than Khe Chàm | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126698 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương | Từ đầu cầu ngầm - Đến hết trụ sở công an phường | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126699 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương | Từ đầu cầu ngầm - Đến hết trụ sở công an phường | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126700 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám mặt đường nội thị (Tỉnh lộ 329) - Phường Mông Dương | Từ đầu cầu ngầm - Đến hết trụ sở công an phường | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |