Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
126641 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ ngã 3 cầu Ngầm - Đến hết trạm gác 1 Công ty than Khe Chàm (thửa số 77, TBĐ số 200) | 2.340.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126642 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ ngã 3 cầu Ngầm - Đến hết trạm gác 1 Công ty than Khe Chàm (thửa số 77, TBĐ số 200) | 3.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126643 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ ngã 3 cầu Ngầm - Đến hết trạm gác 1 Công ty than Khe Chàm (thửa số 77, TBĐ số 200) | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126644 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Đoạn đường từ cầu trắng Vũ Môn - Đến cửa lò vũ môn tổ 1 khu 13 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126645 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Đoạn đường từ cầu trắng Vũ Môn - Đến cửa lò vũ môn tổ 1 khu 13 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126646 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Đoạn đường từ cầu trắng Vũ Môn - Đến cửa lò vũ môn tổ 1 khu 13 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126647 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Các hộ bám đường tổ 2 khu 2 từ thửa số 61 - Đến tiếp giáp thửa 224, TBĐ số 207 | 3.420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126648 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Các hộ bám đường tổ 2 khu 2 từ thửa số 61 - Đến tiếp giáp thửa 224, TBĐ số 207 | 4.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126649 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Các hộ bám đường tổ 2 khu 2 từ thửa số 61 - Đến tiếp giáp thửa 224, TBĐ số 207 | 5.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126650 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Những hộ bám mặt đường bê tông từ cổng chào khu phố 4 - Đến hết vườn hoa chéo và các hộ đối diện với công viên thợ mỏ (từ thửa số 38 Đến thửa số 49, TBĐ số 221) | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126651 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Những hộ bám mặt đường bê tông từ cổng chào khu phố 4 - Đến hết vườn hoa chéo và các hộ đối diện với công viên thợ mỏ (từ thửa số 38 Đến thửa số 49, TBĐ số 221) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126652 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Những hộ bám mặt đường bê tông từ cổng chào khu phố 4 - Đến hết vườn hoa chéo và các hộ đối diện với công viên thợ mỏ (từ thửa số 38 Đến thửa số 49, TBĐ số 221) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126653 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ góc vườn hoa chéo Công ty than Mông Dương - Đến hết bãi gửi xe của Công ty than Mông Dương (thửa số 180, TBĐ số 221) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126654 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ góc vườn hoa chéo Công ty than Mông Dương - Đến hết bãi gửi xe của Công ty than Mông Dương (thửa số 180, TBĐ số 221) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126655 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ góc vườn hoa chéo Công ty than Mông Dương - Đến hết bãi gửi xe của Công ty than Mông Dương (thửa số 180, TBĐ số 221) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126656 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ cổng trạm xá Công ty than Mông Dương - Đến góc vườn hoa chéo Công ty than Mông Dương | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126657 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ cổng trạm xá Công ty than Mông Dương - Đến góc vườn hoa chéo Công ty than Mông Dương | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126658 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ cổng trạm xá Công ty than Mông Dương - Đến góc vườn hoa chéo Công ty than Mông Dương | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126659 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ nhà ông Tuyên (thửa số 204, TBĐ số 208) - Đến cổng trạm xá Công ty than Mông Dương | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126660 | Thành phố Cẩm Phả | Trục đường liên khu - Phường Mông Dương | Từ nhà ông Tuyên (thửa số 204, TBĐ số 208) - Đến cổng trạm xá Công ty than Mông Dương | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |