Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
126501 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía tây phòng bảo vệ Cty Tuyển than - Phường Cửa Ông | Từ nhà ông Bảo tổ 100 (tổ 125 cũ - Đến hết giếng nước tổ 100 khu 10A (tổ 124 cũ) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126502 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía tây phòng bảo vệ Cty Tuyển than - Phường Cửa Ông | Từ nhà ông Bảo tổ 100 (tổ 125 cũ - Đến hết giếng nước tổ 100 khu 10A (tổ 124 cũ) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126503 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía tây phòng bảo vệ Cty Tuyển than - Phường Cửa Ông | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Bảo tổ 100 khu 10A (tổ 125 cũ) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126504 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía tây phòng bảo vệ Cty Tuyển than - Phường Cửa Ông | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Bảo tổ 100 khu 10A (tổ 125 cũ) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126505 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía tây phòng bảo vệ Cty Tuyển than - Phường Cửa Ông | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Bảo tổ 100 khu 10A (tổ 125 cũ) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126506 | Thành phố Cẩm Phả | Cửa Ông | Từ hộ bám đường bê tông từ TĐS 189/ tờ BĐS 107 - Đến hết TĐS 184/ tờ BĐS 107 và từ TĐS 180/ tờ BĐS 107 Đến hết TĐS 01/ tờ BĐS 111 | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126507 | Thành phố Cẩm Phả | Cửa Ông | Từ hộ bám đường bê tông từ TĐS 189/ tờ BĐS 107 - Đến hết TĐS 184/ tờ BĐS 107 và từ TĐS 180/ tờ BĐS 107 Đến hết TĐS 01/ tờ BĐS 111 | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126508 | Thành phố Cẩm Phả | Cửa Ông | Từ hộ bám đường bê tông từ TĐS 189/ tờ BĐS 107 - Đến hết TĐS 184/ tờ BĐS 107 và từ TĐS 180/ tờ BĐS 107 Đến hết TĐS 01/ tờ BĐS 111 | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126509 | Thành phố Cẩm Phả | Cửa Ông | Những hộ thuộc dự án và bám đường dự án Nhóm nhà ở khu 10b, phường Cửa Ông - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126510 | Thành phố Cẩm Phả | Cửa Ông | Những hộ thuộc dự án và bám đường dự án Nhóm nhà ở khu 10b, phường Cửa Ông - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126511 | Thành phố Cẩm Phả | Cửa Ông | Những hộ thuộc dự án và bám đường dự án Nhóm nhà ở khu 10b, phường Cửa Ông - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126512 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ bám mặt đường bê tông hồ Baza trong - Phường Cửa Ông | Từ tiếp giáp nhà ông Trần Quang Sơn - Đến hộ sau hộ mặt đường tuyến tránh | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126513 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ bám mặt đường bê tông hồ Baza trong - Phường Cửa Ông | Từ tiếp giáp nhà ông Trần Quang Sơn - Đến hộ sau hộ mặt đường tuyến tránh | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126514 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ bám mặt đường bê tông hồ Baza trong - Phường Cửa Ông | Từ tiếp giáp nhà ông Trần Quang Sơn - Đến hộ sau hộ mặt đường tuyến tránh | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126515 | Thành phố Cẩm Phả | Cửa Ông | Những hộ bám mặt đường bê tông từ nhà ông Vĩnh - Đến hết nhà ông Toán tổ 114 (tổ 142,143 khu 10B cũ) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126516 | Thành phố Cẩm Phả | Cửa Ông | Những hộ bám mặt đường bê tông từ nhà ông Vĩnh - Đến hết nhà ông Toán tổ 114 (tổ 142,143 khu 10B cũ) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126517 | Thành phố Cẩm Phả | Cửa Ông | Những hộ bám mặt đường bê tông từ nhà ông Vĩnh - Đến hết nhà ông Toán tổ 114 (tổ 142,143 khu 10B cũ) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126518 | Thành phố Cẩm Phả | Cửa Ông | Từ tiếp giáp nhà bà Hương - Đến hộ tiếp giáp nhà ông Long (Bối) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126519 | Thành phố Cẩm Phả | Cửa Ông | Từ tiếp giáp nhà bà Hương - Đến hộ tiếp giáp nhà ông Long (Bối) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126520 | Thành phố Cẩm Phả | Cửa Ông | Từ tiếp giáp nhà bà Hương - Đến hộ tiếp giáp nhà ông Long (Bối) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |