Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
126401 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào tổ 78 khu 8 - Phường Cửa Ông | từ TĐS 200/ tờ BĐS 64 - Đến hết TĐS 49/ tờ BĐS 64 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126402 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào tổ 78 khu 8 - Phường Cửa Ông | từ TĐS 200/ tờ BĐS 64 - Đến hết TĐS 49/ tờ BĐS 64 | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126403 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào tổ 78 khu 8 - Phường Cửa Ông | từ TĐS 200/ tờ BĐS 64 - Đến hết TĐS 49/ tờ BĐS 64 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126404 | Thành phố Cẩm Phả | Cửa Ông | Từ đường tàu - Đến tiếp giáp nhà bà Cẩm Sơn | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126405 | Thành phố Cẩm Phả | Cửa Ông | Từ đường tàu - Đến tiếp giáp nhà bà Cẩm Sơn | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126406 | Thành phố Cẩm Phả | Cửa Ông | Từ đường tàu - Đến tiếp giáp nhà bà Cẩm Sơn | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126407 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường xuống chợ cũ - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường dẫn cầu Vân Đồn - Đến đường tàu | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126408 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường xuống chợ cũ - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường dẫn cầu Vân Đồn - Đến đường tàu | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126409 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường xuống chợ cũ - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường dẫn cầu Vân Đồn - Đến đường tàu | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126410 | Thành phố Cẩm Phả | Đường xuống cảng cá cũ - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường dẫn cầu Vân Đồn - Đến hết nhà ông Hà Đức Trịnh | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126411 | Thành phố Cẩm Phả | Đường xuống cảng cá cũ - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường dẫn cầu Vân Đồn - Đến hết nhà ông Hà Đức Trịnh | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126412 | Thành phố Cẩm Phả | Đường xuống cảng cá cũ - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường dẫn cầu Vân Đồn - Đến hết nhà ông Hà Đức Trịnh | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126413 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường dẫn cầu Vân Đồn - Phường Cửa Ông | Từ đường tầu - Đến đầu cầu Vân Đồn | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126414 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường dẫn cầu Vân Đồn - Phường Cửa Ông | Từ đường tầu - Đến đầu cầu Vân Đồn | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126415 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường dẫn cầu Vân Đồn - Phường Cửa Ông | Từ đường tầu - Đến đầu cầu Vân Đồn | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126416 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường dẫn cầu Vân Đồn - Phường Cửa Ông | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường tầu | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126417 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường dẫn cầu Vân Đồn - Phường Cửa Ông | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường tầu | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126418 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường dẫn cầu Vân Đồn - Phường Cửa Ông | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường tầu | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126419 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào nhà văn hóa khu 5A - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường tầu | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126420 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào nhà văn hóa khu 5A - Phường Cửa Ông | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến đường tầu | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |