Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
126241 | Thành phố Cẩm Phả | Khu IXA, IXB Gồm 10 tổ từ tổ 88 đến tổ 97 (gồm 11 tổ từ tổ 111 đến tổ 121 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ trên núi (giáp khu vực đền) thuộc tổ 91, 92 khu 9A (tổ 114 + 115 cũ) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126242 | Thành phố Cẩm Phả | Khu VIII Gồm 9 tổ từ tổ 79 đến tổ 87 (gồm 14 tổ từ tổ 97 đến tổ 110 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ còn lại - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126243 | Thành phố Cẩm Phả | Khu VIII Gồm 9 tổ từ tổ 79 đến tổ 87 (gồm 14 tổ từ tổ 97 đến tổ 110 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ còn lại - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126244 | Thành phố Cẩm Phả | Khu VIII Gồm 9 tổ từ tổ 79 đến tổ 87 (gồm 14 tổ từ tổ 97 đến tổ 110 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ còn lại - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126245 | Thành phố Cẩm Phả | Khu VIII Gồm 9 tổ từ tổ 79 đến tổ 87 (gồm 14 tổ từ tổ 97 đến tổ 110 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ trên núi - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126246 | Thành phố Cẩm Phả | Khu VIII Gồm 9 tổ từ tổ 79 đến tổ 87 (gồm 14 tổ từ tổ 97 đến tổ 110 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ trên núi - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126247 | Thành phố Cẩm Phả | Khu VIII Gồm 9 tổ từ tổ 79 đến tổ 87 (gồm 14 tổ từ tổ 97 đến tổ 110 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ trên núi - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126248 | Thành phố Cẩm Phả | Khu VII Gồm 8 tổ từ tổ 71 đến tổ 78 (gồm 13 tổ từ tổ 83 đến tổ 95 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ còn lại - | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126249 | Thành phố Cẩm Phả | Khu VII Gồm 8 tổ từ tổ 71 đến tổ 78 (gồm 13 tổ từ tổ 83 đến tổ 95 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ còn lại - | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126250 | Thành phố Cẩm Phả | Khu VII Gồm 8 tổ từ tổ 71 đến tổ 78 (gồm 13 tổ từ tổ 83 đến tổ 95 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ còn lại - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126251 | Thành phố Cẩm Phả | Khu VII Gồm 8 tổ từ tổ 71 đến tổ 78 (gồm 13 tổ từ tổ 83 đến tổ 95 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ trên núi - | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126252 | Thành phố Cẩm Phả | Khu VII Gồm 8 tổ từ tổ 71 đến tổ 78 (gồm 13 tổ từ tổ 83 đến tổ 95 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ trên núi - | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126253 | Thành phố Cẩm Phả | Khu VII Gồm 8 tổ từ tổ 71 đến tổ 78 (gồm 13 tổ từ tổ 83 đến tổ 95 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ trên núi - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126254 | Thành phố Cẩm Phả | Khu VA, VB Gồm 12 tổ từ tổ 52 đến tổ 63 (Gồm 15 tổ từ tổ 58 đến tổ 72 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ còn lại - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126255 | Thành phố Cẩm Phả | Khu VA, VB Gồm 12 tổ từ tổ 52 đến tổ 63 (Gồm 15 tổ từ tổ 58 đến tổ 72 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ còn lại - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126256 | Thành phố Cẩm Phả | Khu VA, VB Gồm 12 tổ từ tổ 52 đến tổ 63 (Gồm 15 tổ từ tổ 58 đến tổ 72 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ còn lại - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126257 | Thành phố Cẩm Phả | Khu VA, VB Gồm 12 tổ từ tổ 52 đến tổ 63 (Gồm 15 tổ từ tổ 58 đến tổ 72 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ trên núi - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126258 | Thành phố Cẩm Phả | Khu VA, VB Gồm 12 tổ từ tổ 52 đến tổ 63 (Gồm 15 tổ từ tổ 58 đến tổ 72 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ trên núi - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126259 | Thành phố Cẩm Phả | Khu VA, VB Gồm 12 tổ từ tổ 52 đến tổ 63 (Gồm 15 tổ từ tổ 58 đến tổ 72 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ trên núi - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126260 | Thành phố Cẩm Phả | Khu VA, VB Gồm 12 tổ từ tổ 52 đến tổ 63 (Gồm 15 tổ từ tổ 58 đến tổ 72 cũ) - Phường Cửa Ông | Những hộ còn lại khu V - | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |