Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
126201 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 18A - Phường Cẩm Thịnh | Từ lối rẽ xuống đường EC - Đến hết Bệnh viện đa khoa khu vực Cẩm Phả | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126202 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 18A - Phường Cẩm Thịnh | Từ lối rẽ xuống đường EC - Đến hết Bệnh viện đa khoa khu vực Cẩm Phả | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126203 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 18A - Phường Cẩm Thịnh | Từ lối rẽ vào trường tiểu học Thái Bình - Đến lối rẽ xuống đường EC | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126204 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 18A - Phường Cẩm Thịnh | Từ lối rẽ vào trường tiểu học Thái Bình - Đến lối rẽ xuống đường EC | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126205 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 18A - Phường Cẩm Thịnh | Từ lối rẽ vào trường tiểu học Thái Bình - Đến lối rẽ xuống đường EC | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126206 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 18A - Phường Cẩm Thịnh | Từ cây xăng - Đến lối rẽ vào trường tiểu học Thái Bình | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126207 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 18A - Phường Cẩm Thịnh | Từ cây xăng - Đến lối rẽ vào trường tiểu học Thái Bình | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126208 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 18A - Phường Cẩm Thịnh | Từ cây xăng - Đến lối rẽ vào trường tiểu học Thái Bình | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126209 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 18A - Phường Cẩm Thịnh | Từ tiếp giáp Cẩm Phú - Đến cây xăng | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126210 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 18A - Phường Cẩm Thịnh | Từ tiếp giáp Cẩm Phú - Đến cây xăng | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126211 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường 18A - Phường Cẩm Thịnh | Từ tiếp giáp Cẩm Phú - Đến cây xăng | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126212 | Thành phố Cẩm Phả | Đường 334 - Phường Cửa Ông | từ sau nhà ô Đỗ Khắc Sơn (TĐS 93/ tờ BĐS 50) - Đến sau hộ mặt đường sau đường dẫn ra cầu Vân Đồn | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126213 | Thành phố Cẩm Phả | Đường 334 - Phường Cửa Ông | từ sau nhà ô Đỗ Khắc Sơn (TĐS 93/ tờ BĐS 50) - Đến sau hộ mặt đường sau đường dẫn ra cầu Vân Đồn | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126214 | Thành phố Cẩm Phả | Đường 334 - Phường Cửa Ông | từ sau nhà ô Đỗ Khắc Sơn (TĐS 93/ tờ BĐS 50) - Đến sau hộ mặt đường sau đường dẫn ra cầu Vân Đồn | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126215 | Thành phố Cẩm Phả | Khu quy hoạch tổ 7 khu 2 - Phường Cửa Ông | - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126216 | Thành phố Cẩm Phả | Khu quy hoạch tổ 7 khu 2 - Phường Cửa Ông | - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126217 | Thành phố Cẩm Phả | Khu quy hoạch tổ 7 khu 2 - Phường Cửa Ông | - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126218 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ thuộc khu tái định cư tổ 15, 18 khu 3 - Phường Cửa Ông | - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126219 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ thuộc khu tái định cư tổ 15, 18 khu 3 - Phường Cửa Ông | - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126220 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ thuộc khu tái định cư tổ 15, 18 khu 3 - Phường Cửa Ông | - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |