Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
126121 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía đông Công ty cơ khí động lực vào khu 2 - Phường Cẩm Thịnh | Từ tiếp giáp nhà ông Kình (thửa đất số 15, tờ BĐĐC số 32) - Đến hết nhà ông Mộc (thửa đất số 114, tờ BĐĐC số 23) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126122 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía đông Công ty cơ khí động lực vào khu 2 - Phường Cẩm Thịnh | Từ sau hộ mặt đường 18 A - Đến hết nhà ông Kình (thửa đất số 15, tờ BĐĐC số 32) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126123 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía đông Công ty cơ khí động lực vào khu 2 - Phường Cẩm Thịnh | Từ sau hộ mặt đường 18 A - Đến hết nhà ông Kình (thửa đất số 15, tờ BĐĐC số 32) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126124 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía đông Công ty cơ khí động lực vào khu 2 - Phường Cẩm Thịnh | Từ sau hộ mặt đường 18 A - Đến hết nhà ông Kình (thửa đất số 15, tờ BĐĐC số 32) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126125 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào khu đập nước thuộc khu I - Phường Cẩm Thịnh | Từ tiếp giáp nhà ông Đới (thửa đất số 129, tờ BĐĐC số 15) - Đến hết nhà ông Sinh (thửa đất số 06, tờ BĐĐC số 22) | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126126 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào khu đập nước thuộc khu I - Phường Cẩm Thịnh | Từ tiếp giáp nhà ông Đới (thửa đất số 129, tờ BĐĐC số 15) - Đến hết nhà ông Sinh (thửa đất số 06, tờ BĐĐC số 22) | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126127 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào khu đập nước thuộc khu I - Phường Cẩm Thịnh | Từ tiếp giáp nhà ông Đới (thửa đất số 129, tờ BĐĐC số 15) - Đến hết nhà ông Sinh (thửa đất số 06, tờ BĐĐC số 22) | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126128 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào khu đập nước thuộc khu I - Phường Cẩm Thịnh | Từ tiếp giáp nhà ông Long Thoa (thửa đất số 35, tờ BĐĐC số 22) - Đến hết nhà ông Đới (thửa đất số 129, tờ BĐĐC số 15) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126129 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào khu đập nước thuộc khu I - Phường Cẩm Thịnh | Từ tiếp giáp nhà ông Long Thoa (thửa đất số 35, tờ BĐĐC số 22) - Đến hết nhà ông Đới (thửa đất số 129, tờ BĐĐC số 15) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126130 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào khu đập nước thuộc khu I - Phường Cẩm Thịnh | Từ tiếp giáp nhà ông Long Thoa (thửa đất số 35, tờ BĐĐC số 22) - Đến hết nhà ông Đới (thửa đất số 129, tờ BĐĐC số 15) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126131 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào khu đập nước thuộc khu I - Phường Cẩm Thịnh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Long Thoa (thửa đất số 35, tờ BĐĐC số 22) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126132 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào khu đập nước thuộc khu I - Phường Cẩm Thịnh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Long Thoa (thửa đất số 35, tờ BĐĐC số 22) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126133 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường vào khu đập nước thuộc khu I - Phường Cẩm Thịnh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết nhà ông Long Thoa (thửa đất số 35, tờ BĐĐC số 22) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126134 | Thành phố Cẩm Phả | Đường phía Tây khu 5 tầng - Phường Cẩm Thịnh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp ngã 3 (Nhà bà Lơi, thửa đất số 102, tờ BĐĐC số 31) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126135 | Thành phố Cẩm Phả | Đường phía Tây khu 5 tầng - Phường Cẩm Thịnh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp ngã 3 (Nhà bà Lơi, thửa đất số 102, tờ BĐĐC số 31) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126136 | Thành phố Cẩm Phả | Đường phía Tây khu 5 tầng - Phường Cẩm Thịnh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp ngã 3 (Nhà bà Lơi, thửa đất số 102, tờ BĐĐC số 31) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126137 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường xuống trạm điện khu 7A - Phường Cẩm Thịnh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết trạm điện (thửa đất số 60, tờ BĐĐC số 31) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126138 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường xuống trạm điện khu 7A - Phường Cẩm Thịnh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết trạm điện (thửa đất số 60, tờ BĐĐC số 31) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
126139 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường xuống trạm điện khu 7A - Phường Cẩm Thịnh | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết trạm điện (thửa đất số 60, tờ BĐĐC số 31) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126140 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Sân vận động - Phường Cẩm Thịnh | Từ sau hộ mặt đường 18A - Đến tiếp giáp đường bê tông tổ 3, khu 7A (Nhà bà Thục, thửa đất số 186, tờ BĐĐC số 42) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |