Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
125901 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Nam quốc lộ 18A - Các hộ bám đường gom - Phường Cẩm Sơn | từ đầu ngõ 248 - Đến ngõ 237 (đi vào Vphòng CTy than Cao Sơn) bám đường quy hoạch 7,5m | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125902 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Nam quốc lộ 18A - Các hộ bám đường gom - Phường Cẩm Sơn | từ đầu ngõ 248 - Đến ngõ 237 (đi vào Vphòng CTy than Cao Sơn) bám đường quy hoạch 7,5m | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125903 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Nam quốc lộ 18A - Phường Cẩm Sơn | Từ ngõ 249 (Cây xăng 126) - Đến hết Nhà hàng Quảng Hiền (ngõ 247) | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125904 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Nam quốc lộ 18A - Phường Cẩm Sơn | Từ ngõ 249 (Cây xăng 126) - Đến hết Nhà hàng Quảng Hiền (ngõ 247) | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125905 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Nam quốc lộ 18A - Phường Cẩm Sơn | Từ ngõ 249 (Cây xăng 126) - Đến hết Nhà hàng Quảng Hiền (ngõ 247) | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125906 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Nam quốc lộ 18A - Các hộ bám đường gom - Phường Cẩm Sơn | Từ cầu 2 (ngõ 393) giáp Cẩm Đông - Đến nhà bà Nhu tiếp giáp ngõ 249 (bám đường mới 7,5m) | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125907 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Nam quốc lộ 18A - Các hộ bám đường gom - Phường Cẩm Sơn | Từ cầu 2 (ngõ 393) giáp Cẩm Đông - Đến nhà bà Nhu tiếp giáp ngõ 249 (bám đường mới 7,5m) | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125908 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Nam quốc lộ 18A - Các hộ bám đường gom - Phường Cẩm Sơn | Từ cầu 2 (ngõ 393) giáp Cẩm Đông - Đến nhà bà Nhu tiếp giáp ngõ 249 (bám đường mới 7,5m) | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125909 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Bắc đoạn đường Quốc lộ 18A - Phường Cẩm Sơn | Từ ngõ 236 (cổng chào khu An Sơn) - Đến ngõ 02 giáp cầu B5-12 | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125910 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Bắc đoạn đường Quốc lộ 18A - Phường Cẩm Sơn | Từ ngõ 236 (cổng chào khu An Sơn) - Đến ngõ 02 giáp cầu B5-12 | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125911 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Bắc đoạn đường Quốc lộ 18A - Phường Cẩm Sơn | Từ ngõ 236 (cổng chào khu An Sơn) - Đến ngõ 02 giáp cầu B5-12 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125912 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Bắc đoạn đường Quốc lộ 18A - Phường Cẩm Sơn | Từ tiếp giáp suối cầu 3 - Đến tiếp giáp ngõ 236 (cổng chào khu An Sơn) | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125913 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Bắc đoạn đường Quốc lộ 18A - Phường Cẩm Sơn | Từ tiếp giáp suối cầu 3 - Đến tiếp giáp ngõ 236 (cổng chào khu An Sơn) | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125914 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Bắc đoạn đường Quốc lộ 18A - Phường Cẩm Sơn | Từ tiếp giáp suối cầu 3 - Đến tiếp giáp ngõ 236 (cổng chào khu An Sơn) | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125915 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Bắc đoạn đường Quốc lộ 18A - Phường Cẩm Sơn | Từ cầu II giáp Cẩm Đông - Đến hết nhà bà Thơm ngõ 594 (giáp suối cầu 3) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125916 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Bắc đoạn đường Quốc lộ 18A - Phường Cẩm Sơn | Từ cầu II giáp Cẩm Đông - Đến hết nhà bà Thơm ngõ 594 (giáp suối cầu 3) | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125917 | Thành phố Cẩm Phả | Phía Bắc đoạn đường Quốc lộ 18A - Phường Cẩm Sơn | Từ cầu II giáp Cẩm Đông - Đến hết nhà bà Thơm ngõ 594 (giáp suối cầu 3) | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125918 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ còn lại của các khu - Phường Cẩm Phú | Các hộ bám đường dưới 2 m còn lại trên toàn địa bàn phường - | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125919 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ còn lại của các khu - Phường Cẩm Phú | Các hộ bám đường dưới 2 m còn lại trên toàn địa bàn phường - | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125920 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ còn lại của các khu - Phường Cẩm Phú | Các hộ bám đường dưới 2 m còn lại trên toàn địa bàn phường - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |