Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
125781 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phố Bà Triệu - Phía Đông - Phường Cẩm Đông | từ ngã tư tổng hợp - Đến cầu 1 ( từ thửa 444 tờ bản đồ 16 Đến thửa 243 tờ bản đồ số 27) Phía Tây từ ngã tư tổng hợp thửa 18, tờ bản đồ 16 Đến thửa đất số 170 tờ bản đồ số | 17.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125782 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phố Bà Triệu - Phía Đông - Phường Cẩm Đông | từ ngã tư tổng hợp - Đến cầu 1 ( từ thửa 444 tờ bản đồ 16 Đến thửa 243 tờ bản đồ số 27) Phía Tây từ ngã tư tổng hợp thửa 18, tờ bản đồ 16 Đến thửa đất số 170 tờ bản đồ số | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125783 | Thành phố Cẩm Phả | Khu dân cư còn lại - Phường Cẩm Sơn | Những hộ trên đồi thuộc khu Bắc Sơn 2 có đường đi lại khó khăn thuộc các tổ 1,2, 3,4, 5 - | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125784 | Thành phố Cẩm Phả | Khu dân cư còn lại - Phường Cẩm Sơn | Những hộ trên đồi thuộc khu Bắc Sơn 2 có đường đi lại khó khăn thuộc các tổ 1,2, 3,4, 5 - | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125785 | Thành phố Cẩm Phả | Khu dân cư còn lại - Phường Cẩm Sơn | Những hộ trên đồi thuộc khu Bắc Sơn 2 có đường đi lại khó khăn thuộc các tổ 1,2, 3,4, 5 - | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125786 | Thành phố Cẩm Phả | Khu dân cư còn lại - Phường Cẩm Sơn | Những hộ bám đường đất, đường vôi xỉ lớn hơn 3m và các hộ còn lại của các khu trừ những hộ thuộc khu Bắc Sơn 2 có đường đi lại khó khăn thuộc các tổ 1 - | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125787 | Thành phố Cẩm Phả | Khu dân cư còn lại - Phường Cẩm Sơn | Những hộ bám đường đất, đường vôi xỉ lớn hơn 3m và các hộ còn lại của các khu trừ những hộ thuộc khu Bắc Sơn 2 có đường đi lại khó khăn thuộc các tổ 1 - | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125788 | Thành phố Cẩm Phả | Khu dân cư còn lại - Phường Cẩm Sơn | Những hộ bám đường đất, đường vôi xỉ lớn hơn 3m và các hộ còn lại của các khu trừ những hộ thuộc khu Bắc Sơn 2 có đường đi lại khó khăn thuộc các tổ 1 - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125789 | Thành phố Cẩm Phả | Khu dân cư còn lại - Phường Cẩm Sơn | Những hộ bám đường bê tông từ 2m đến nhỏ hơn 3m còn lại trên toàn địa bàn phường - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125790 | Thành phố Cẩm Phả | Khu dân cư còn lại - Phường Cẩm Sơn | Những hộ bám đường bê tông từ 2m đến nhỏ hơn 3m còn lại trên toàn địa bàn phường - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125791 | Thành phố Cẩm Phả | Khu dân cư còn lại - Phường Cẩm Sơn | Những hộ bám đường bê tông từ 2m đến nhỏ hơn 3m còn lại trên toàn địa bàn phường - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125792 | Thành phố Cẩm Phả | Khu dân cư còn lại - Phường Cẩm Sơn | Những hộ bám đường bê tông lớn hơn hoặc bằng 3m - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125793 | Thành phố Cẩm Phả | Khu dân cư còn lại - Phường Cẩm Sơn | Những hộ bám đường bê tông lớn hơn hoặc bằng 3m - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125794 | Thành phố Cẩm Phả | Khu dân cư còn lại - Phường Cẩm Sơn | Những hộ bám đường bê tông lớn hơn hoặc bằng 3m - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125795 | Thành phố Cẩm Phả | Khu dân cư phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Sơn | Những hộ bám ngõ 2, 30, 54, 60 trừ những hộ bám mặt đường 18A mới - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125796 | Thành phố Cẩm Phả | Khu dân cư phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Sơn | Những hộ bám ngõ 2, 30, 54, 60 trừ những hộ bám mặt đường 18A mới - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125797 | Thành phố Cẩm Phả | Khu dân cư phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Sơn | Những hộ bám ngõ 2, 30, 54, 60 trừ những hộ bám mặt đường 18A mới - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125798 | Thành phố Cẩm Phả | Khu dân cư phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Sơn | Những hộ bám ngõ 168 - Đến đường sắt (trừ những hộ bám đường 18A mới và những hộ thuộc dự án khu dân cư tự xây) | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125799 | Thành phố Cẩm Phả | Khu dân cư phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Sơn | Những hộ bám ngõ 168 - Đến đường sắt (trừ những hộ bám đường 18A mới và những hộ thuộc dự án khu dân cư tự xây) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125800 | Thành phố Cẩm Phả | Khu dân cư phía Bắc đường 18A - Phường Cẩm Sơn | Những hộ bám ngõ 168 - Đến đường sắt (trừ những hộ bám đường 18A mới và những hộ thuộc dự án khu dân cư tự xây) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |