Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
125741 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía Bắc trụ sở đội Quản lý thị trường số 3 - Phường Cẩm Đông | Những hộ bám đường bê tông, mương thoát nước tổ 37 đoạn từ sau hộ mặt đường Bà Triệu - Đến thửa 368 tờ bản đồ số 21 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125742 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía Bắc trụ sở đội Quản lý thị trường số 3 - Phường Cẩm Đông | Những hộ bám đường bê tông, mương thoát nước tổ 37 đoạn từ sau hộ mặt đường Bà Triệu - Đến thửa 368 tờ bản đồ số 21 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125743 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía Bắc trụ sở đội Quản lý thị trường số 3 - Phường Cẩm Đông | Những hộ bám đường bê tông, mương thoát nước tổ 37 đoạn từ sau hộ mặt đường Bà Triệu - Đến thửa 368 tờ bản đồ số 21 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125744 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía Bắc trụ sở đội Quản lý thị trường số 3 - Phường Cẩm Đông | Đoạn từ tiếp giáp thửa số 59A tờ bản đồ số 27 - Đến hết thửa 395 tờ bản đồ số 22 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125745 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía Bắc trụ sở đội Quản lý thị trường số 3 - Phường Cẩm Đông | Đoạn từ tiếp giáp thửa số 59A tờ bản đồ số 27 - Đến hết thửa 395 tờ bản đồ số 22 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125746 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía Bắc trụ sở đội Quản lý thị trường số 3 - Phường Cẩm Đông | Đoạn từ tiếp giáp thửa số 59A tờ bản đồ số 27 - Đến hết thửa 395 tờ bản đồ số 22 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125747 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía Bắc trụ sở đội Quản lý thị trường số 3 - Phường Cẩm Đông | Từ đội quản lý thị trường - Đến thửa số 59A tờ bản đồ số 27 | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125748 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía Bắc trụ sở đội Quản lý thị trường số 3 - Phường Cẩm Đông | Từ đội quản lý thị trường - Đến thửa số 59A tờ bản đồ số 27 | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125749 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía Bắc trụ sở đội Quản lý thị trường số 3 - Phường Cẩm Đông | Từ đội quản lý thị trường - Đến thửa số 59A tờ bản đồ số 27 | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125750 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía Tây chợ Cẩm Đông - Phường Cẩm Đông | - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125751 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía Tây chợ Cẩm Đông - Phường Cẩm Đông | - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125752 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía Tây chợ Cẩm Đông - Phường Cẩm Đông | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125753 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía Nam chợ Cẩm Đông - Phường Cẩm Đông | từ sau hộ mặt đường phố Bà Triệu - Đến hết chợ hộ ông Thăng và hộ ông Tiền | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125754 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía Nam chợ Cẩm Đông - Phường Cẩm Đông | từ sau hộ mặt đường phố Bà Triệu - Đến hết chợ hộ ông Thăng và hộ ông Tiền | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125755 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía Nam chợ Cẩm Đông - Phường Cẩm Đông | từ sau hộ mặt đường phố Bà Triệu - Đến hết chợ hộ ông Thăng và hộ ông Tiền | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125756 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía bắc chợ Cẩm Đông - Phường Cẩm Đông | từ sau hộ mặt đường phố Bà Triệu - Đến tiếp giáp suối | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125757 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía bắc chợ Cẩm Đông - Phường Cẩm Đông | từ sau hộ mặt đường phố Bà Triệu - Đến tiếp giáp suối | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125758 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía bắc chợ Cẩm Đông - Phường Cẩm Đông | từ sau hộ mặt đường phố Bà Triệu - Đến tiếp giáp suối | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125759 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Quảng Trường 12/11 - Phường Cẩm Đông | Từ ngã tư tổng hợp - Đến đường rẽ vào phố Trần Hưng Đạo | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125760 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Quảng Trường 12/11 - Phường Cẩm Đông | Từ ngã tư tổng hợp - Đến đường rẽ vào phố Trần Hưng Đạo | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |