Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
125621 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Trần Phú - Phường Cẩm Tây | Khu dân cư phía Nam đường Trần Phú tổ 7 + 8 khu Lê Hồng Phong sát ruộng rau T(29 + 30)/20 - T(77 + 75)/20 - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125622 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Trần Phú - Phường Cẩm Tây | Khu dân cư phía Nam đường Trần Phú tổ 7 + 8 khu Lê Hồng Phong sát ruộng rau T(29 + 30)/20 - T(77 + 75)/20 - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125623 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Trần Phú - Phường Cẩm Tây | Khu dân cư phía Nam đường Trần Phú tổ 7 + 8 khu Lê Hồng Phong sát ruộng rau T(29 + 30)/20 - T(77 + 75)/20 - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125624 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Trần Phú - Những hộ sau hộ mặt đường Trần Phú - Phường Cẩm Tây | Những hộ còn lại - | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125625 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Trần Phú - Những hộ sau hộ mặt đường Trần Phú - Phường Cẩm Tây | Những hộ còn lại - | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125626 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Trần Phú - Những hộ sau hộ mặt đường Trần Phú - Phường Cẩm Tây | Những hộ còn lại - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125627 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Trần Phú - Những hộ sau hộ mặt đường Trần Phú - Phường Cẩm Tây | Các hộ bám Ngõ 49 + Ngõ 39 + Ngõ 33 + Ngõ 27 - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125628 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Trần Phú - Những hộ sau hộ mặt đường Trần Phú - Phường Cẩm Tây | Các hộ bám Ngõ 49 + Ngõ 39 + Ngõ 33 + Ngõ 27 - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125629 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Trần Phú - Những hộ sau hộ mặt đường Trần Phú - Phường Cẩm Tây | Các hộ bám Ngõ 49 + Ngõ 39 + Ngõ 33 + Ngõ 27 - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125630 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Trần Phú - Những hộ sau hộ mặt đường Trần Phú - Phường Cẩm Tây | Ngõ 65 đường Trần Phú Thửa 285/Tờ BĐ 19 - | 4.980.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125631 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Trần Phú - Những hộ sau hộ mặt đường Trần Phú - Phường Cẩm Tây | Ngõ 65 đường Trần Phú Thửa 285/Tờ BĐ 19 - | 6.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125632 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Trần Phú - Những hộ sau hộ mặt đường Trần Phú - Phường Cẩm Tây | Ngõ 65 đường Trần Phú Thửa 285/Tờ BĐ 19 - | 8.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125633 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Trần Phú - Những hộ bám mặt đường Trần Phú - Phường Cẩm Tây | từ cầu Ba Toa - Đến ngã tư tổng hợp (2 phía) | 13.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125634 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Trần Phú - Những hộ bám mặt đường Trần Phú - Phường Cẩm Tây | từ cầu Ba Toa - Đến ngã tư tổng hợp (2 phía) | 18.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125635 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Trần Phú - Những hộ bám mặt đường Trần Phú - Phường Cẩm Tây | từ cầu Ba Toa - Đến ngã tư tổng hợp (2 phía) | 23.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125636 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ còn lại trong khu dân cư - Phường Cẩm Đông | Khu dân cư trên đồi gồm các tổ 1, 12, 13, 14, 15 (tổ 2, 3, 4, 6, 14, 18, 19, 20 cũ phía bắc đường sắt) - | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125637 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ còn lại trong khu dân cư - Phường Cẩm Đông | Khu dân cư trên đồi gồm các tổ 1, 12, 13, 14, 15 (tổ 2, 3, 4, 6, 14, 18, 19, 20 cũ phía bắc đường sắt) - | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125638 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ còn lại trong khu dân cư - Phường Cẩm Đông | Khu dân cư trên đồi gồm các tổ 1, 12, 13, 14, 15 (tổ 2, 3, 4, 6, 14, 18, 19, 20 cũ phía bắc đường sắt) - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125639 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ còn lại trong khu dân cư - Phường Cẩm Đông | Những hộ bám đường nhỏ hơn 3m - | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125640 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ còn lại trong khu dân cư - Phường Cẩm Đông | Những hộ bám đường nhỏ hơn 3m - | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |