Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
125501 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ dân thuộc ngõ phía Nam đường Nguyễn Du (cạnh Thửa 178/19) - Phường Cẩm Tây | từ sau hộ mặt đường Nguyễn Du - Đến hết ngõ | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125502 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ dân thuộc ngõ phía Nam đường Nguyễn Du (cạnh Thửa 178/19) - Phường Cẩm Tây | từ sau hộ mặt đường Nguyễn Du - Đến hết ngõ | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125503 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ dân thuộc ngõ phía Nam đường Nguyễn Du (cạnh Thửa 178/19) - Phường Cẩm Tây | từ sau hộ mặt đường Nguyễn Du - Đến hết ngõ | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125504 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Tây | Những hộ còn lại của tổ 5 + 3, khu Phan Đình Phùng (trừ những hộ mặt đường cạnh Công an phường) - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125505 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Tây | Những hộ còn lại của tổ 5 + 3, khu Phan Đình Phùng (trừ những hộ mặt đường cạnh Công an phường) - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125506 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Tây | Những hộ còn lại của tổ 5 + 3, khu Phan Đình Phùng (trừ những hộ mặt đường cạnh Công an phường) - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125507 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ quay mặt vào chợ Cẩm Tây - Phường Cẩm Tây | dãy nhà từ T345/15 - Đến T203/16 và dãy từ T30/15 Đến T37/16 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125508 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ quay mặt vào chợ Cẩm Tây - Phường Cẩm Tây | dãy nhà từ T345/15 - Đến T203/16 và dãy từ T30/15 Đến T37/16 | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125509 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ quay mặt vào chợ Cẩm Tây - Phường Cẩm Tây | dãy nhà từ T345/15 - Đến T203/16 và dãy từ T30/15 Đến T37/16 | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125510 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ dọc theo khe Ba Toa - Phường Cẩm Tây | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125511 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ dọc theo khe Ba Toa - Phường Cẩm Tây | - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125512 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ dọc theo khe Ba Toa - Phường Cẩm Tây | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125513 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ dọc theo hai bên khe nước - Phường Cẩm Tây | từ sau Văn phòng CBKD than Cẩm Phả - Đến hết T42/15 - T45/16 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125514 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ dọc theo hai bên khe nước - Phường Cẩm Tây | từ sau Văn phòng CBKD than Cẩm Phả - Đến hết T42/15 - T45/16 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125515 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ dọc theo hai bên khe nước - Phường Cẩm Tây | từ sau Văn phòng CBKD than Cẩm Phả - Đến hết T42/15 - T45/16 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125516 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Tây | Một số hộ dân sau hộ mặt đường phía Bắc đường Nguyễn Du khu nhà bà Chung + bà Hằng (T90/19 - T91/19) - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125517 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Tây | Một số hộ dân sau hộ mặt đường phía Bắc đường Nguyễn Du khu nhà bà Chung + bà Hằng (T90/19 - T91/19) - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125518 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Tây | Một số hộ dân sau hộ mặt đường phía Bắc đường Nguyễn Du khu nhà bà Chung + bà Hằng (T90/19 - T91/19) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125519 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Tây | Từ đường vào Văn phòng Công ty cổ phần Than Đèo Nai - Đến đường vào khu tập thể Công ty Than Thống Nhất | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125520 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Tây | Từ đường vào Văn phòng Công ty cổ phần Than Đèo Nai - Đến đường vào khu tập thể Công ty Than Thống Nhất | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |