Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
125021 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám đường phía Đông khu quy hoạch Trung tâm tổ chức hội nghị thành phố - Phường Cẩm Trung | Các hộ bám đường phía sau khu quy hoạch Trung tâm tổ chức hội nghị thành phố và thửa đất 66a và thửa đất 73 tờ BĐ số 9 - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125022 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám đường phía Đông khu quy hoạch Trung tâm tổ chức hội nghị thành phố - Phường Cẩm Trung | Các hộ bám đường phía sau khu quy hoạch Trung tâm tổ chức hội nghị thành phố và thửa đất 66a và thửa đất 73 tờ BĐ số 9 - | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125023 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám đường phía Đông khu quy hoạch Trung tâm tổ chức hội nghị thành phố - Phường Cẩm Trung | Các hộ bám đường phía sau khu quy hoạch Trung tâm tổ chức hội nghị thành phố và thửa đất 66a và thửa đất 73 tờ BĐ số 9 - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125024 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám đường phía Đông khu quy hoạch Trung tâm tổ chức hội nghị thành phố - Phường Cẩm Trung | Từ tiếp giáp hộ ông Nguyễn Hồng Sơn - Đến tiếp giáp hộ ông Phạm Xuân Lâm (ngã tư sau khu quy hoạch TT Hội nghị TP) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125025 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám đường phía Đông khu quy hoạch Trung tâm tổ chức hội nghị thành phố - Phường Cẩm Trung | Từ tiếp giáp hộ ông Nguyễn Hồng Sơn - Đến tiếp giáp hộ ông Phạm Xuân Lâm (ngã tư sau khu quy hoạch TT Hội nghị TP) | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125026 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám đường phía Đông khu quy hoạch Trung tâm tổ chức hội nghị thành phố - Phường Cẩm Trung | Từ tiếp giáp hộ ông Nguyễn Hồng Sơn - Đến tiếp giáp hộ ông Phạm Xuân Lâm (ngã tư sau khu quy hoạch TT Hội nghị TP) | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125027 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám đường phía Đông khu quy hoạch Trung tâm tổ chức hội nghị thành phố - Phường Cẩm Trung | Từ sau hộ mặt đường Trần Phú - Đến hết hộ ông Nguyễn Hồng Sơn (thửa đất số 129, tờ bản đồ số 9) | 7.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125028 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám đường phía Đông khu quy hoạch Trung tâm tổ chức hội nghị thành phố - Phường Cẩm Trung | Từ sau hộ mặt đường Trần Phú - Đến hết hộ ông Nguyễn Hồng Sơn (thửa đất số 129, tờ bản đồ số 9) | 10.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125029 | Thành phố Cẩm Phả | Các hộ bám đường phía Đông khu quy hoạch Trung tâm tổ chức hội nghị thành phố - Phường Cẩm Trung | Từ sau hộ mặt đường Trần Phú - Đến hết hộ ông Nguyễn Hồng Sơn (thửa đất số 129, tờ bản đồ số 9) | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125030 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường xóm phía bắc tường rào UB thành phố - Phường Cẩm Trung | từ tiếp giáp khu quy hoạch dân cư ngân hàng công thương - Đến hết nhà ông Chính Hiền | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125031 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường xóm phía bắc tường rào UB thành phố - Phường Cẩm Trung | từ tiếp giáp khu quy hoạch dân cư ngân hàng công thương - Đến hết nhà ông Chính Hiền | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125032 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường xóm phía bắc tường rào UB thành phố - Phường Cẩm Trung | từ tiếp giáp khu quy hoạch dân cư ngân hàng công thương - Đến hết nhà ông Chính Hiền | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125033 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Trung | Từ hộ ông Nhâm (bám đường sau UBND phường) - Đến hết nhà bà Phượng (thửa số 184, tờ bản đồ 6) | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125034 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Trung | Từ hộ ông Nhâm (bám đường sau UBND phường) - Đến hết nhà bà Phượng (thửa số 184, tờ bản đồ 6) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125035 | Thành phố Cẩm Phả | Cẩm Trung | Từ hộ ông Nhâm (bám đường sau UBND phường) - Đến hết nhà bà Phượng (thửa số 184, tờ bản đồ 6) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125036 | Thành phố Cẩm Phả | Khu đất cấp mới Ngân hàng Công thương đến nhà ông Vương - Phường Cẩm Trung | Lô 2 - Các hộ phía sau lô 1 - | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125037 | Thành phố Cẩm Phả | Khu đất cấp mới Ngân hàng Công thương đến nhà ông Vương - Phường Cẩm Trung | Lô 2 - Các hộ phía sau lô 1 - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
125038 | Thành phố Cẩm Phả | Khu đất cấp mới Ngân hàng Công thương đến nhà ông Vương - Phường Cẩm Trung | Lô 2 - Các hộ phía sau lô 1 - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125039 | Thành phố Cẩm Phả | Khu đất cấp mới Ngân hàng Công thương đến nhà ông Vương - Phường Cẩm Trung | Lô 1 - Các hộ bám đường phía sau Ngân hàng Công thương - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125040 | Thành phố Cẩm Phả | Khu đất cấp mới Ngân hàng Công thương đến nhà ông Vương - Phường Cẩm Trung | Lô 1 - Các hộ bám đường phía sau Ngân hàng Công thương - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |