Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
124861 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Lê Thanh Nghị - Phường Cẩm Thủy | Từ tiếp giáp đường Nguyễn Văn Trỗi (thửa 252 tờ 26) - Đến tiếp giáp phường Cẩm Thạch | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124862 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Lê Thanh Nghị - Phường Cẩm Thủy | Từ tiếp giáp phường Cẩm Trung - Đến đường Nguyễn Văn Trỗi (thửa 260 tờ 26) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124863 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Lê Thanh Nghị - Phường Cẩm Thủy | Từ tiếp giáp phường Cẩm Trung - Đến đường Nguyễn Văn Trỗi (thửa 260 tờ 26) | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124864 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Lê Thanh Nghị - Phường Cẩm Thủy | Từ tiếp giáp phường Cẩm Trung - Đến đường Nguyễn Văn Trỗi (thửa 260 tờ 26) | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124865 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Trần Phú - Phường Cẩm Thủy | Từ thửa 188 tờ 15 - Đến tiếp giáp phường Cẩm Thạch | 13.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124866 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Trần Phú - Phường Cẩm Thủy | Từ thửa 188 tờ 15 - Đến tiếp giáp phường Cẩm Thạch | 17.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124867 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Trần Phú - Phường Cẩm Thủy | Từ thửa 188 tờ 15 - Đến tiếp giáp phường Cẩm Thạch | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124868 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Trần Phú - Phường Cẩm Thủy | Từ tiếp giáp phường Cẩm Trung - Đến tiếp giáp hộ phía tây cổng chào khu phố Đập Nước 1 (thửa 188 tờ 15) | 16.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124869 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Trần Phú - Phường Cẩm Thủy | Từ tiếp giáp phường Cẩm Trung - Đến tiếp giáp hộ phía tây cổng chào khu phố Đập Nước 1 (thửa 188 tờ 15) | 22.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124870 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Trần Phú - Phường Cẩm Thủy | Từ tiếp giáp phường Cẩm Trung - Đến tiếp giáp hộ phía tây cổng chào khu phố Đập Nước 1 (thửa 188 tờ 15) | 28.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124871 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ còn lại nằm trong các khu phố trên địa bàn phường - Phường Cẩm Trung | Những hộ dân bám mặt đường dưới 2m - | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124872 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ còn lại nằm trong các khu phố trên địa bàn phường - Phường Cẩm Trung | Những hộ dân bám mặt đường dưới 2m - | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124873 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ còn lại nằm trong các khu phố trên địa bàn phường - Phường Cẩm Trung | Những hộ dân bám mặt đường dưới 2m - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124874 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ còn lại nằm trong các khu phố trên địa bàn phường - Phường Cẩm Trung | Những hộ dân bám mặt đường bê tông có chiều rộng từ 2m đến dưới 3m - | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124875 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ còn lại nằm trong các khu phố trên địa bàn phường - Phường Cẩm Trung | Những hộ dân bám mặt đường bê tông có chiều rộng từ 2m đến dưới 3m - | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124876 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ còn lại nằm trong các khu phố trên địa bàn phường - Phường Cẩm Trung | Những hộ dân bám mặt đường bê tông có chiều rộng từ 2m đến dưới 3m - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124877 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ còn lại nằm trong các khu phố trên địa bàn phường - Phường Cẩm Trung | Những hộ dân bám mặt đường bê tông có chiều rộng lớn hơn hoặc bằng 3m thuộc các khu 1a, 1b, 2a, 2b - | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124878 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ còn lại nằm trong các khu phố trên địa bàn phường - Phường Cẩm Trung | Những hộ dân bám mặt đường bê tông có chiều rộng lớn hơn hoặc bằng 3m thuộc các khu 1a, 1b, 2a, 2b - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124879 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ còn lại nằm trong các khu phố trên địa bàn phường - Phường Cẩm Trung | Những hộ dân bám mặt đường bê tông có chiều rộng lớn hơn hoặc bằng 3m thuộc các khu 1a, 1b, 2a, 2b - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124880 | Thành phố Cẩm Phả | Những hộ còn lại nằm trong các khu phố trên địa bàn phường - Phường Cẩm Trung | Những hộ dân bám mặt đường bê tông có chiều rộng lớn hơn hoặc bằng 3m thuộc các khu 3a, 3b, 3c, 4a, 4b, 5a, 5b, 6a, 6b, 6c - | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |