Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
124821 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Ngõ 584 đường Trần Phú - Phường Cẩm Thủy | Từ sau hộ mặt đường Trần Phú - Đến hết thửa 73, 239 tờ số 15 | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124822 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường Ngõ 584 đường Trần Phú - Phường Cẩm Thủy | Từ sau hộ mặt đường Trần Phú - Đến hết thửa 73, 239 tờ số 15 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124823 | Thành phố Cẩm Phả | Khu dân cư sân nghĩa trang liệt sĩ cũ - Phường Cẩm Thủy | Từ sau hộ mặt đường khách sạn Vân Long - Đến sau hộ mặt đường phía đông Công ty cổ phần Đức Trung | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124824 | Thành phố Cẩm Phả | Khu dân cư sân nghĩa trang liệt sĩ cũ - Phường Cẩm Thủy | Từ sau hộ mặt đường khách sạn Vân Long - Đến sau hộ mặt đường phía đông Công ty cổ phần Đức Trung | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124825 | Thành phố Cẩm Phả | Khu dân cư sân nghĩa trang liệt sĩ cũ - Phường Cẩm Thủy | Từ sau hộ mặt đường khách sạn Vân Long - Đến sau hộ mặt đường phía đông Công ty cổ phần Đức Trung | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124826 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn phía đông Công ty CP Đức Trung - Phường Cẩm Thủy | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết thửa 25b, 38 tờ 19 + thửa 39, 40 tờ 19 | 3.240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124827 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn phía đông Công ty CP Đức Trung - Phường Cẩm Thủy | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết thửa 25b, 38 tờ 19 + thửa 39, 40 tờ 19 | 4.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124828 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn phía đông Công ty CP Đức Trung - Phường Cẩm Thủy | từ sau hộ mặt đường 18A - Đến hết thửa 25b, 38 tờ 19 + thửa 39, 40 tờ 19 | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124829 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía đông Khu nhà tập thể Công ty hầm lò 1 - Phường Cẩm Thủy | từ thửa 67 tờ 20 - Đến thửa hết thửa 180 tờ số 25 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124830 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía đông Khu nhà tập thể Công ty hầm lò 1 - Phường Cẩm Thủy | từ thửa 67 tờ 20 - Đến thửa hết thửa 180 tờ số 25 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124831 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía đông Khu nhà tập thể Công ty hầm lò 1 - Phường Cẩm Thủy | từ thửa 67 tờ 20 - Đến thửa hết thửa 180 tờ số 25 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124832 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn phía Tây trường cao đẳng công nghiệp - Phường Cẩm Thủy | từ thửa 64 tờ 20 - Đến hết thửa 12 tờ 25 | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124833 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn phía Tây trường cao đẳng công nghiệp - Phường Cẩm Thủy | từ thửa 64 tờ 20 - Đến hết thửa 12 tờ 25 | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124834 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn phía Tây trường cao đẳng công nghiệp - Phường Cẩm Thủy | từ thửa 64 tờ 20 - Đến hết thửa 12 tờ 25 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124835 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía bắc trường cao đẳng công nghiệp (trường đào tạo cũ) - Phường Cẩm Thủy | Từ tiếp giáp Nhà văn hóa khu Tân Lập 1 - Đến sau hộ mặt đường Lê Thanh Nghị | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124836 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía bắc trường cao đẳng công nghiệp (trường đào tạo cũ) - Phường Cẩm Thủy | Từ tiếp giáp Nhà văn hóa khu Tân Lập 1 - Đến sau hộ mặt đường Lê Thanh Nghị | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124837 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía bắc trường cao đẳng công nghiệp (trường đào tạo cũ) - Phường Cẩm Thủy | Từ tiếp giáp Nhà văn hóa khu Tân Lập 1 - Đến sau hộ mặt đường Lê Thanh Nghị | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124838 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía bắc trường cao đẳng công nghiệp (trường đào tạo cũ) - Phường Cẩm Thủy | Ngõ 74 từ sau hộ mặt đường Nguyễn Văn Trỗi - Đến hết nhà văn hoá khu Tân Lập 1 và thửa 34b tờ bản đồ số 20 | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124839 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía bắc trường cao đẳng công nghiệp (trường đào tạo cũ) - Phường Cẩm Thủy | Ngõ 74 từ sau hộ mặt đường Nguyễn Văn Trỗi - Đến hết nhà văn hoá khu Tân Lập 1 và thửa 34b tờ bản đồ số 20 | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
124840 | Thành phố Cẩm Phả | Đoạn đường phía bắc trường cao đẳng công nghiệp (trường đào tạo cũ) - Phường Cẩm Thủy | Ngõ 74 từ sau hộ mặt đường Nguyễn Văn Trỗi - Đến hết nhà văn hoá khu Tân Lập 1 và thửa 34b tờ bản đồ số 20 | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |