Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
121521 | Thị xã Quảng Yên | Trục đường 338 - Xã Sông Khoai (Xã trung du) | Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
121522 | Thị xã Quảng Yên | Trục đường 338 - Xã Sông Khoai (Xã trung du) | Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
121523 | Thị xã Quảng Yên | Trục đường 338 - Xã Sông Khoai (Xã trung du) | Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
121524 | Thị xã Quảng Yên | Trục đường 338 - Xã Sông Khoai (Xã trung du) | Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
121525 | Thị xã Quảng Yên | Trục đường 338 - Xã Sông Khoai (Xã trung du) | Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
121526 | Thị xã Quảng Yên | Trục đường 331 - Các vị trí còn lại - Xã Sông Khoai (Xã trung du) | Đoạn từ lối rẽ Công ty Cổ phần Hạ Long I - Đến hết địa phận xã Sông Khoai (đối diện với cổng kho vật tư cũ) | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
121527 | Thị xã Quảng Yên | Trục đường 331 - Các vị trí còn lại - Xã Sông Khoai (Xã trung du) | Đoạn từ lối rẽ Công ty Cổ phần Hạ Long I - Đến hết địa phận xã Sông Khoai (đối diện với cổng kho vật tư cũ) | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
121528 | Thị xã Quảng Yên | Trục đường 331 - Các vị trí còn lại - Xã Sông Khoai (Xã trung du) | Đoạn từ lối rẽ Công ty Cổ phần Hạ Long I - Đến hết địa phận xã Sông Khoai (đối diện với cổng kho vật tư cũ) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
121529 | Thị xã Quảng Yên | Trục đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ | Đoạn từ lối rẽ Công ty Cổ phần Hạ Long I - Đến hết địa phận xã Sông Khoai (đối diện với cổng kho vật tư cũ) | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
121530 | Thị xã Quảng Yên | Trục đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ | Đoạn từ lối rẽ Công ty Cổ phần Hạ Long I - Đến hết địa phận xã Sông Khoai (đối diện với cổng kho vật tư cũ) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
121531 | Thị xã Quảng Yên | Trục đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ | Đoạn từ lối rẽ Công ty Cổ phần Hạ Long I - Đến hết địa phận xã Sông Khoai (đối diện với cổng kho vật tư cũ) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
121532 | Thị xã Quảng Yên | Trục đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường p | Đoạn từ lối rẽ Công ty Cổ phần Hạ Long I - Đến hết địa phận xã Sông Khoai (đối diện với cổng kho vật tư cũ) | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
121533 | Thị xã Quảng Yên | Trục đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường p | Đoạn từ lối rẽ Công ty Cổ phần Hạ Long I - Đến hết địa phận xã Sông Khoai (đối diện với cổng kho vật tư cũ) | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
121534 | Thị xã Quảng Yên | Trục đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường p | Đoạn từ lối rẽ Công ty Cổ phần Hạ Long I - Đến hết địa phận xã Sông Khoai (đối diện với cổng kho vật tư cũ) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
121535 | Thị xã Quảng Yên | Trục đường 331 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) | Đoạn từ lối rẽ Công ty Cổ phần Hạ Long I - Đến hết địa phận xã Sông Khoai (đối diện với cổng kho vật tư cũ) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
121536 | Thị xã Quảng Yên | Trục đường 331 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) | Đoạn từ lối rẽ Công ty Cổ phần Hạ Long I - Đến hết địa phận xã Sông Khoai (đối diện với cổng kho vật tư cũ) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
121537 | Thị xã Quảng Yên | Trục đường 331 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Sông Khoai (Xã trung du) | Đoạn từ lối rẽ Công ty Cổ phần Hạ Long I - Đến hết địa phận xã Sông Khoai (đối diện với cổng kho vật tư cũ) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
121538 | Thị xã Quảng Yên | Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) - Đoạn thôn 8 - Các vị trí còn lại - Xã Sông Khoai (Xã trung du) | Từ nhà ông Oanh - Đến hết nhà ông Thường | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
121539 | Thị xã Quảng Yên | Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) - Đoạn thôn 8 - Các vị trí còn lại - Xã Sông Khoai (Xã trung du) | Từ nhà ông Oanh - Đến hết nhà ông Thường | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
121540 | Thị xã Quảng Yên | Đường Bến Thóc đi ra đê (Cái De) - Đoạn thôn 8 - Các vị trí còn lại - Xã Sông Khoai (Xã trung du) | Từ nhà ông Oanh - Đến hết nhà ông Thường | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |