Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
121001 | Thị xã Đông Triều | Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 10,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê | Các ô liền kề thuộc lô L5 - Các ô đất bám một mặt đường - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
121002 | Thị xã Đông Triều | Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 10,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê | Các ô liền kề thuộc lô L5 - Các ô đất bám một mặt đường - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121003 | Thị xã Đông Triều | Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 10,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê | Các ô liền kề thuộc các lô L1; L2; L3; L4 - Các ô đất bám hai mặt đường - | 2.304.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
121004 | Thị xã Đông Triều | Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 10,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê | Các ô liền kề thuộc các lô L1; L2; L3; L4 - Các ô đất bám hai mặt đường - | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121005 | Thị xã Đông Triều | Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 10,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê | Các ô liền kề thuộc các lô L1; L2; L3; L4 - Các ô đất bám một mặt đường - | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
121006 | Thị xã Đông Triều | Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 10,5m - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê | Các ô liền kề thuộc các lô L1; L2; L3; L4 - Các ô đất bám một mặt đường - | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121007 | Thị xã Đông Triều | Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê | Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-B3; BT-C5; BT-C6; BT-A1; NO, DV-2 - Các ô đất bám hai mặt đường - | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
121008 | Thị xã Đông Triều | Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê | Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-B3; BT-C5; BT-C6; BT-A1; NO, DV-2 - Các ô đất bám hai mặt đường - | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121009 | Thị xã Đông Triều | Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê | Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-B3; BT-C5; BT-C6; BT-A1; NO, DV-2 - Các ô đất bám một mặt đường - | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
121010 | Thị xã Đông Triều | Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê | Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-B3; BT-C5; BT-C6; BT-A1; NO, DV-2 - Các ô đất bám một mặt đường - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121011 | Thị xã Đông Triều | Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê | Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-C1; BT-C2; BT-C3; BT-C4; BT-B1; BT-B2; NO, DV-1 - Các ô đất bám hai mặt đường - | 2.376.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
121012 | Thị xã Đông Triều | Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê | Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-C1; BT-C2; BT-C3; BT-C4; BT-B1; BT-B2; NO, DV-1 - Các ô đất bám hai mặt đường - | 3.960.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121013 | Thị xã Đông Triều | Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê | Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-C1; BT-C2; BT-C3; BT-C4; BT-B1; BT-B2; NO, DV-1 - Các ô đất bám một mặt đường - | 1.980.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
121014 | Thị xã Đông Triều | Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê | Các ô biệt thự và ô nhà ở kết hợp dịch vụ thuộc các lô BT-C1; BT-C2; BT-C3; BT-C4; BT-B1; BT-B2; NO, DV-1 - Các ô đất bám một mặt đường - | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121015 | Thị xã Đông Triều | Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê | Ô liền kề thuộc L5 - Các ô đất bám hai mặt đường - | 2.376.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
121016 | Thị xã Đông Triều | Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê | Ô liền kề thuộc L5 - Các ô đất bám hai mặt đường - | 3.960.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121017 | Thị xã Đông Triều | Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê | Ô liền kề thuộc L5 - Các ô đất bám một mặt đường - | 1.980.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
121018 | Thị xã Đông Triều | Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê | Ô liền kề thuộc L5 - Các ô đất bám một mặt đường - | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121019 | Thị xã Đông Triều | Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê | Ô liền kề thuộc lô L4 - Các ô đất bám hai mặt đường - | 2.520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
121020 | Thị xã Đông Triều | Các ô bám đường quy hoạch có lòng đường rộng 15m (đường đôi) - Khu dân cư Vĩnh Hồng - Phường Mạo Khê | Ô liền kề thuộc lô L4 - Các ô đất bám hai mặt đường - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |