Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
119321 | Huyện Vân Đồn | Đường thôn - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Tân Phong - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Từ nhà bà Sắc (thửa số 37 tờ BĐĐC 139) - Đến giáp đê bao Quan Lạn (thửa số 7 tờ BĐĐC 129) | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119322 | Huyện Vân Đồn | Đường thôn - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Tân Phong - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Từ nhà bà Sắc (thửa số 37 tờ BĐĐC 139) - Đến giáp đê bao Quan Lạn (thửa số 7 tờ BĐĐC 129) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119323 | Huyện Vân Đồn | Đường thôn - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Tân Phong - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Từ nhà bà Sắc (thửa số 37 tờ BĐĐC 139) - Đến giáp đê bao Quan Lạn (thửa số 7 tờ BĐĐC 129) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119324 | Huyện Vân Đồn | Đường thôn - bám mặt đường - Thôn Tân Phong - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Từ nhà bà Sắc (thửa số 37 tờ BĐĐC 139) - Đến giáp đê bao Quan Lạn (thửa số 7 tờ BĐĐC 129) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119325 | Huyện Vân Đồn | Đường thôn - bám mặt đường - Thôn Tân Phong - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Từ nhà bà Sắc (thửa số 37 tờ BĐĐC 139) - Đến giáp đê bao Quan Lạn (thửa số 7 tờ BĐĐC 129) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119326 | Huyện Vân Đồn | Đường thôn - bám mặt đường - Thôn Tân Phong - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Từ nhà bà Sắc (thửa số 37 tờ BĐĐC 139) - Đến giáp đê bao Quan Lạn (thửa số 7 tờ BĐĐC 129) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119327 | Huyện Vân Đồn | Đất ven biển - Thôn Đoài - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Các vị trí còn lại của thôn - | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119328 | Huyện Vân Đồn | Đất ven biển - Thôn Đoài - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Các vị trí còn lại của thôn - | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119329 | Huyện Vân Đồn | Đất ven biển - Thôn Đoài - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Các vị trí còn lại của thôn - | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119330 | Huyện Vân Đồn | Đất ven biển - Thôn Đoài - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119331 | Huyện Vân Đồn | Đất ven biển - Thôn Đoài - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | - | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119332 | Huyện Vân Đồn | Đất ven biển - Thôn Đoài - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119333 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Đoài - Xã Quang | Từ nhà bà Cần (thửa số 181 tờ BĐĐC 139) - Đến hết nhà ông Lãm Bạo (thửa số 35 tờ BĐĐC 139) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119334 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Đoài - Xã Quang | Từ nhà bà Cần (thửa số 181 tờ BĐĐC 139) - Đến hết nhà ông Lãm Bạo (thửa số 35 tờ BĐĐC 139) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119335 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường - Thôn Đoài - Xã Quang | Từ nhà bà Cần (thửa số 181 tờ BĐĐC 139) - Đến hết nhà ông Lãm Bạo (thửa số 35 tờ BĐĐC 139) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119336 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - bám mặt đường - Thôn Đoài - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Từ nhà bà Cần (thửa số 181 tờ BĐĐC 139) - Đến hết nhà ông Lãm Bạo (thửa số 35 tờ BĐĐC 139) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119337 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - bám mặt đường - Thôn Đoài - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Từ nhà bà Cần (thửa số 181 tờ BĐĐC 139) - Đến hết nhà ông Lãm Bạo (thửa số 35 tờ BĐĐC 139) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119338 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - bám mặt đường - Thôn Đoài - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Từ nhà bà Cần (thửa số 181 tờ BĐĐC 139) - Đến hết nhà ông Lãm Bạo (thửa số 35 tờ BĐĐC 139) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119339 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - bám mặt đường - Thôn Bắc - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Đất còn lại của thôn - | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119340 | Huyện Vân Đồn | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải - bám mặt đường - Thôn Bắc - Xã Quang Lạn (Xã miền núi) | Đất còn lại của thôn - | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |