Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
119241 | Huyện Vân Đồn | Từ ngã ba nhà bà Liêu Thị Liên đến nhà Trần Văn Dưỡng (Cam) - bám hai bên mặt đường - Thôn Đồng Cống | Từ thửa đất số 564 tờ bản đồ địa chính số 6 - Đến thửa đất số 28 tờ bản đồ địa chính số 6 | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119242 | Huyện Vân Đồn | Từ ngã ba nhà bà Liêu Thị Liên đến nhà Trần Văn Dưỡng (Cam) - bám hai bên mặt đường - Thôn Đồng Cống | Từ thửa đất số 564 tờ bản đồ địa chính số 6 - Đến thửa đất số 28 tờ bản đồ địa chính số 6 | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119243 | Huyện Vân Đồn | Đường thôn - Thôn Đồng Cống - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | Từ nhà ông Tạ Văn Dưỡng (Gấm) - Đến nhà Hùng Loan - bám mặt đường Từ thửa đất số 706 tờ bản đồ địa chính số 6 Đến thửa đất số 160 tờ bản đồ địa chính số 5 | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119244 | Huyện Vân Đồn | Đường thôn - Thôn Đồng Cống - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | Từ nhà ông Tạ Văn Dưỡng (Gấm) - Đến nhà Hùng Loan - bám mặt đường Từ thửa đất số 706 tờ bản đồ địa chính số 6 Đến thửa đất số 160 tờ bản đồ địa chính số 5 | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119245 | Huyện Vân Đồn | Đường thôn - Thôn Đồng Cống - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | Từ nhà ông Tạ Văn Dưỡng (Gấm) - Đến nhà Hùng Loan - bám mặt đường Từ thửa đất số 706 tờ bản đồ địa chính số 6 Đến thửa đất số 160 tờ bản đồ địa chính số 5 | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119246 | Huyện Vân Đồn | Đường bê tông thôn - Thôn Đồng Cống - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | Bám mặt đường thôn - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119247 | Huyện Vân Đồn | Đường bê tông thôn - Thôn Đồng Cống - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | Bám mặt đường thôn - | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119248 | Huyện Vân Đồn | Đường bê tông thôn - Thôn Đồng Cống - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | Bám mặt đường thôn - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119249 | Huyện Vân Đồn | Đường thôn - Thôn Đồng Đá - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | Đất còn lại của thôn - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119250 | Huyện Vân Đồn | Đường thôn - Thôn Đồng Đá - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | Đất còn lại của thôn - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119251 | Huyện Vân Đồn | Đường thôn - Thôn Đồng Đá - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | Đất còn lại của thôn - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119252 | Huyện Vân Đồn | Tuyến từ cảng hàng không Quảng Ninh đến Khu phức hợp nghỉ dưỡng giải trí cao cấp Vân Đồn, Khu kinh t | Từ thửa đất số 35 tờ bản đồ địa chính số 32 - Đến thửa đất số 70 tờ bản đồ địa chính số 19 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119253 | Huyện Vân Đồn | Tuyến từ cảng hàng không Quảng Ninh đến Khu phức hợp nghỉ dưỡng giải trí cao cấp Vân Đồn, Khu kinh t | Từ thửa đất số 35 tờ bản đồ địa chính số 32 - Đến thửa đất số 70 tờ bản đồ địa chính số 19 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119254 | Huyện Vân Đồn | Tuyến từ cảng hàng không Quảng Ninh đến Khu phức hợp nghỉ dưỡng giải trí cao cấp Vân Đồn, Khu kinh t | Từ thửa đất số 35 tờ bản đồ địa chính số 32 - Đến thửa đất số 70 tờ bản đồ địa chính số 19 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119255 | Huyện Vân Đồn | Đường thôn - Thôn Đồng Đá - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | Từ giáp nhà bà Sinh Cam - Đến hết nhà ông Trần Chiu - bám mặt đường Từ thửa đất số 278 tờ bản đồ địa chính số 26 Đến thửa đất số 80 tờ bản đồ địa chính số 23 | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119256 | Huyện Vân Đồn | Đường thôn - Thôn Đồng Đá - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | Từ giáp nhà bà Sinh Cam - Đến hết nhà ông Trần Chiu - bám mặt đường Từ thửa đất số 278 tờ bản đồ địa chính số 26 Đến thửa đất số 80 tờ bản đồ địa chính số 23 | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119257 | Huyện Vân Đồn | Đường thôn - Thôn Đồng Đá - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | Từ giáp nhà bà Sinh Cam - Đến hết nhà ông Trần Chiu - bám mặt đường Từ thửa đất số 278 tờ bản đồ địa chính số 26 Đến thửa đất số 80 tờ bản đồ địa chính số 23 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119258 | Huyện Vân Đồn | Đường nhánh 334 - Thôn Vòng Tre - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | Đất còn lại của thôn - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
119259 | Huyện Vân Đồn | Đường nhánh 334 - Thôn Vòng Tre - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | Đất còn lại của thôn - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
119260 | Huyện Vân Đồn | Đường nhánh 334 - Thôn Vòng Tre - Xã Bình Dân (Xã miền núi) | Đất còn lại của thôn - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |