Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
113841 | Thành phố Hạ Long | Khu đô thị Hạ Long Vistar; Khu biệt thự tại khu vực phía Tây Nam đồi 368; Khu biệt thự khu A đồi 368 | - | 5.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
113842 | Thành phố Hạ Long | Khu đô thị Hạ Long Vistar; Khu biệt thự tại khu vực phía Tây Nam đồi 368; Khu biệt thự khu A đồi 368 | - | 7.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
113843 | Thành phố Hạ Long | Khu đô thị Hạ Long Vistar; Khu biệt thự tại khu vực phía Tây Nam đồi 368; Khu biệt thự khu A đồi 368 | - | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113844 | Thành phố Hạ Long | Dự án đầu tư cơ sở hạ tầng khách sạn Hạ Long Monaco, biệt thự cao cấp và khu vui chơi giải trí - Phư | - | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
113845 | Thành phố Hạ Long | Dự án đầu tư cơ sở hạ tầng khách sạn Hạ Long Monaco, biệt thự cao cấp và khu vui chơi giải trí - Phư | - | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
113846 | Thành phố Hạ Long | Dự án đầu tư cơ sở hạ tầng khách sạn Hạ Long Monaco, biệt thự cao cấp và khu vui chơi giải trí - Phư | - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113847 | Thành phố Hạ Long | Phố Suối Mơ Khu biệt thự Đồi thủy sản - Phường Giếng Đáy | - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
113848 | Thành phố Hạ Long | Phố Suối Mơ Khu biệt thự Đồi thủy sản - Phường Giếng Đáy | - | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
113849 | Thành phố Hạ Long | Phố Suối Mơ Khu biệt thự Đồi thủy sản - Phường Giếng Đáy | - | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113850 | Thành phố Hạ Long | Phố Suối Mơ - Khu còn lại - Phường Giếng Đáy | Đoạn từ đường Bãi Cháy - Đến đường Hải quân | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
113851 | Thành phố Hạ Long | Phố Suối Mơ - Khu còn lại - Phường Giếng Đáy | Đoạn từ đường Bãi Cháy - Đến đường Hải quân | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
113852 | Thành phố Hạ Long | Phố Suối Mơ - Khu còn lại - Phường Giếng Đáy | Đoạn từ đường Bãi Cháy - Đến đường Hải quân | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113853 | Thành phố Hạ Long | Phố Suối Mơ - Đường nhánh nhỏ hơn 2m - Phường Giếng Đáy | Đoạn từ đường Bãi Cháy - Đến đường Hải quân | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
113854 | Thành phố Hạ Long | Phố Suối Mơ - Đường nhánh nhỏ hơn 2m - Phường Giếng Đáy | Đoạn từ đường Bãi Cháy - Đến đường Hải quân | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
113855 | Thành phố Hạ Long | Phố Suối Mơ - Đường nhánh nhỏ hơn 2m - Phường Giếng Đáy | Đoạn từ đường Bãi Cháy - Đến đường Hải quân | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113856 | Thành phố Hạ Long | Phố Suối Mơ - Đường nhánh từ 2m đến dưới 3m - Phường Giếng Đáy | Đoạn từ đường Bãi Cháy - Đến đường Hải quân | 2.520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
113857 | Thành phố Hạ Long | Phố Suối Mơ - Đường nhánh từ 2m đến dưới 3m - Phường Giếng Đáy | Đoạn từ đường Bãi Cháy - Đến đường Hải quân | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
113858 | Thành phố Hạ Long | Phố Suối Mơ - Đường nhánh từ 2m đến dưới 3m - Phường Giếng Đáy | Đoạn từ đường Bãi Cháy - Đến đường Hải quân | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113859 | Thành phố Hạ Long | Phố Suối Mơ - Đường nhánh từ 3m trở lên - Phường Giếng Đáy | Đoạn từ đường Bãi Cháy - Đến đường Hải quân | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
113860 | Thành phố Hạ Long | Phố Suối Mơ - Đường nhánh từ 3m trở lên - Phường Giếng Đáy | Đoạn từ đường Bãi Cháy - Đến đường Hải quân | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |