Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
113581 | Thành phố Hạ Long | Khu đô thị đầu đường Tuần Châu của Công ty Cổ phần tàu Quốc (Trừ dẫy bám mặt đường 18A) - Phường Hà | Lô A1 - | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
113582 | Thành phố Hạ Long | Khu đô thị đầu đường Tuần Châu của Công ty Cổ phần tàu Quốc (Trừ dẫy bám mặt đường 18A) - Phường Hà | Lô A1 - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113583 | Thành phố Hạ Long | Khu tái định cư tự xây phía tây TP Hạ Long tại khu 7, khu 8 - Phường Hà Khẩu | Lô K2-L5 - | 3.780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
113584 | Thành phố Hạ Long | Khu tái định cư tự xây phía tây TP Hạ Long tại khu 7, khu 8 - Phường Hà Khẩu | Lô K2-L5 - | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
113585 | Thành phố Hạ Long | Khu tái định cư tự xây phía tây TP Hạ Long tại khu 7, khu 8 - Phường Hà Khẩu | Lô K2-L5 - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113586 | Thành phố Hạ Long | Khu tái định cư tự xây phía tây TP Hạ Long tại khu 7, khu 8 - Phường Hà Khẩu | Các ô đất thuộc Lô K2-L1; K2-L2; K2-L3; K2L4; K3-L1; K3-L2 - | 3.780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
113587 | Thành phố Hạ Long | Khu tái định cư tự xây phía tây TP Hạ Long tại khu 7, khu 8 - Phường Hà Khẩu | Các ô đất thuộc Lô K2-L1; K2-L2; K2-L3; K2L4; K3-L1; K3-L2 - | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
113588 | Thành phố Hạ Long | Khu tái định cư tự xây phía tây TP Hạ Long tại khu 7, khu 8 - Phường Hà Khẩu | Các ô đất thuộc Lô K2-L1; K2-L2; K2-L3; K2L4; K3-L1; K3-L2 - | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113589 | Thành phố Hạ Long | Khu tái định cư tự xây phía tây TP Hạ Long tại khu 7, khu 8 - Phường Hà Khẩu | Các ô đất Lô K1-L2; K1-L3; K1-L4 - | 4.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
113590 | Thành phố Hạ Long | Khu tái định cư tự xây phía tây TP Hạ Long tại khu 7, khu 8 - Phường Hà Khẩu | Các ô đất Lô K1-L2; K1-L3; K1-L4 - | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
113591 | Thành phố Hạ Long | Khu tái định cư tự xây phía tây TP Hạ Long tại khu 7, khu 8 - Phường Hà Khẩu | Các ô đất Lô K1-L2; K1-L3; K1-L4 - | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113592 | Thành phố Hạ Long | Khu tái định cư tự xây phía tây TP Hạ Long tại khu 7, khu 8 - Phường Hà Khẩu | Các ô đất thuộc Lô K1-L1 - | 4.740.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
113593 | Thành phố Hạ Long | Khu tái định cư tự xây phía tây TP Hạ Long tại khu 7, khu 8 - Phường Hà Khẩu | Các ô đất thuộc Lô K1-L1 - | 6.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
113594 | Thành phố Hạ Long | Khu tái định cư tự xây phía tây TP Hạ Long tại khu 7, khu 8 - Phường Hà Khẩu | Các ô đất thuộc Lô K1-L1 - | 7.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113595 | Thành phố Hạ Long | Đường vào trường Giao Thông - Khu còn lại - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ đường 279 - Đến cổng trường Giao thông | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
113596 | Thành phố Hạ Long | Đường vào trường Giao Thông - Khu còn lại - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ đường 279 - Đến cổng trường Giao thông | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
113597 | Thành phố Hạ Long | Đường vào trường Giao Thông - Khu còn lại - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ đường 279 - Đến cổng trường Giao thông | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113598 | Thành phố Hạ Long | Đường vào trường Giao Thông - Đường nhánh nhỏ hơn 2m - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ đường 279 - Đến cổng trường Giao thông | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
113599 | Thành phố Hạ Long | Đường vào trường Giao Thông - Đường nhánh nhỏ hơn 2m - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ đường 279 - Đến cổng trường Giao thông | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
113600 | Thành phố Hạ Long | Đường vào trường Giao Thông - Đường nhánh nhỏ hơn 2m - Phường Hà Khẩu | Đoạn từ đường 279 - Đến cổng trường Giao thông | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |