Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
111581 | Thành phố Hạ Long | Phố Hòa Bình (nhánh đường nhựa vào UBND huyện) - Mặt đường chính - Phường Hoành Bồ | Nhánh đường bên cạnh UBND huyện và nhà trẻ - liên cơ thông ra đường Lê Lợi (đường Trới - Lê Lợi) (trừ các hộ thuộc vị trí 1 đường Lê Lợi (đường Trới - Lê Lợi)) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
111582 | Thành phố Hạ Long | Phố Hòa Bình (nhánh đường nhựa vào UBND huyện) - Vị trí còn lại - Phường Hoành Bồ | Kế tiếp sau vị trí 1 của đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đến hết đất nhà ông Sen Sửu (bên phải); bên trái hết số nhà 07; | 132.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
111583 | Thành phố Hạ Long | Phố Hòa Bình (nhánh đường nhựa vào UBND huyện) - Vị trí còn lại - Phường Hoành Bồ | Kế tiếp sau vị trí 1 của đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đến hết đất nhà ông Sen Sửu (bên phải); bên trái hết số nhà 07; | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
111584 | Thành phố Hạ Long | Phố Hòa Bình (nhánh đường nhựa vào UBND huyện) - Vị trí còn lại - Phường Hoành Bồ | Kế tiếp sau vị trí 1 của đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đến hết đất nhà ông Sen Sửu (bên phải); bên trái hết số nhà 07; | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
111585 | Thành phố Hạ Long | Phố Hòa Bình (nhánh đường nhựa vào UBND huyện) - Đường nhánh rộng dưới 2m - Phường Hoành Bồ | Kế tiếp sau vị trí 1 của đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đến hết đất nhà ông Sen Sửu (bên phải); bên trái hết số nhà 07; | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
111586 | Thành phố Hạ Long | Phố Hòa Bình (nhánh đường nhựa vào UBND huyện) - Đường nhánh rộng dưới 2m - Phường Hoành Bồ | Kế tiếp sau vị trí 1 của đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đến hết đất nhà ông Sen Sửu (bên phải); bên trái hết số nhà 07; | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
111587 | Thành phố Hạ Long | Phố Hòa Bình (nhánh đường nhựa vào UBND huyện) - Đường nhánh rộng dưới 2m - Phường Hoành Bồ | Kế tiếp sau vị trí 1 của đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đến hết đất nhà ông Sen Sửu (bên phải); bên trái hết số nhà 07; | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
111588 | Thành phố Hạ Long | Phố Hòa Bình (nhánh đường nhựa vào UBND huyện) - Đường nhánh rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Hoành B | Kế tiếp sau vị trí 1 của đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đến hết đất nhà ông Sen Sửu (bên phải); bên trái hết số nhà 07; | 630.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
111589 | Thành phố Hạ Long | Phố Hòa Bình (nhánh đường nhựa vào UBND huyện) - Đường nhánh rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Hoành B | Kế tiếp sau vị trí 1 của đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đến hết đất nhà ông Sen Sửu (bên phải); bên trái hết số nhà 07; | 840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
111590 | Thành phố Hạ Long | Phố Hòa Bình (nhánh đường nhựa vào UBND huyện) - Đường nhánh rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Hoành B | Kế tiếp sau vị trí 1 của đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đến hết đất nhà ông Sen Sửu (bên phải); bên trái hết số nhà 07; | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
111591 | Thành phố Hạ Long | Phố Hòa Bình (nhánh đường nhựa vào UBND huyện) - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Phường Hoành Bồ | Kế tiếp sau vị trí 1 của đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đến hết đất nhà ông Sen Sửu (bên phải); bên trái hết số nhà 07; | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
111592 | Thành phố Hạ Long | Phố Hòa Bình (nhánh đường nhựa vào UBND huyện) - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Phường Hoành Bồ | Kế tiếp sau vị trí 1 của đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đến hết đất nhà ông Sen Sửu (bên phải); bên trái hết số nhà 07; | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
111593 | Thành phố Hạ Long | Phố Hòa Bình (nhánh đường nhựa vào UBND huyện) - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Phường Hoành Bồ | Kế tiếp sau vị trí 1 của đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đến hết đất nhà ông Sen Sửu (bên phải); bên trái hết số nhà 07; | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
111594 | Thành phố Hạ Long | Phố Hòa Bình (nhánh đường nhựa vào UBND huyện) - Mặt đường chính - Phường Hoành Bồ | Kế tiếp sau vị trí 1 của đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đến hết đất nhà ông Sen Sửu (bên phải); bên trái hết số nhà 07; | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
111595 | Thành phố Hạ Long | Phố Hòa Bình (nhánh đường nhựa vào UBND huyện) - Mặt đường chính - Phường Hoành Bồ | Kế tiếp sau vị trí 1 của đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đến hết đất nhà ông Sen Sửu (bên phải); bên trái hết số nhà 07; | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
111596 | Thành phố Hạ Long | Phố Hòa Bình (nhánh đường nhựa vào UBND huyện) - Mặt đường chính - Phường Hoành Bồ | Kế tiếp sau vị trí 1 của đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đến hết đất nhà ông Sen Sửu (bên phải); bên trái hết số nhà 07; | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
111597 | Thành phố Hạ Long | Tuyến đường nhánh theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Vị trí còn lại - Phường Hoành Bồ | Nhánh đường đầu ngầm Trới sau ranh giới đất ở nhà ông Bé Thúy (số nhà 94) - chạy dọc theo ven sông Trới | 132.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
111598 | Thành phố Hạ Long | Tuyến đường nhánh theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Vị trí còn lại - Phường Hoành Bồ | Nhánh đường đầu ngầm Trới sau ranh giới đất ở nhà ông Bé Thúy (số nhà 94) - chạy dọc theo ven sông Trới | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
111599 | Thành phố Hạ Long | Tuyến đường nhánh theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Vị trí còn lại - Phường Hoành Bồ | Nhánh đường đầu ngầm Trới sau ranh giới đất ở nhà ông Bé Thúy (số nhà 94) - chạy dọc theo ven sông Trới | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
111600 | Thành phố Hạ Long | Tuyến đường nhánh theo đường Nguyễn Trãi (TL326) - Đường nhánh rộng dưới 2m - Phường Hoành Bồ | Nhánh đường đầu ngầm Trới sau ranh giới đất ở nhà ông Bé Thúy (số nhà 94) - chạy dọc theo ven sông Trới | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |