Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
110701 | Thành phố Hạ Long | Đường Xích Thổ đi thôn Đá Trắng đấu nối QL 279 đến đường TL 326 - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã | Từ QL 279 theo đường bê tông - Đến ngã ba hết đất nhà bà Trần Thị Nên thửa 167, tờ bản đồ 180 (trừ các thửa đất bám đường QL 279) | 68.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110702 | Thành phố Hạ Long | Đường Xích Thổ đi thôn Đá Trắng đấu nối QL 279 đến đường TL 326 - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã | Từ QL 279 theo đường bê tông - Đến ngã ba hết đất nhà bà Trần Thị Nên thửa 167, tờ bản đồ 180 (trừ các thửa đất bám đường QL 279) | 85.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110703 | Thành phố Hạ Long | Đường Xích Thổ đi thôn Đá Trắng đấu nối QL 279 đến đường TL 326 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới | Từ QL 279 theo đường bê tông - Đến ngã ba hết đất nhà bà Trần Thị Nên thửa 167, tờ bản đồ 180 (trừ các thửa đất bám đường QL 279) | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110704 | Thành phố Hạ Long | Đường Xích Thổ đi thôn Đá Trắng đấu nối QL 279 đến đường TL 326 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới | Từ QL 279 theo đường bê tông - Đến ngã ba hết đất nhà bà Trần Thị Nên thửa 167, tờ bản đồ 180 (trừ các thửa đất bám đường QL 279) | 96.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110705 | Thành phố Hạ Long | Đường Xích Thổ đi thôn Đá Trắng đấu nối QL 279 đến đường TL 326 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới | Từ QL 279 theo đường bê tông - Đến ngã ba hết đất nhà bà Trần Thị Nên thửa 167, tờ bản đồ 180 (trừ các thửa đất bám đường QL 279) | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110706 | Thành phố Hạ Long | Đường Xích Thổ đi thôn Đá Trắng đấu nối QL 279 đến đường TL 326 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - X | Từ QL 279 theo đường bê tông - Đến ngã ba hết đất nhà bà Trần Thị Nên thửa 167, tờ bản đồ 180 (trừ các thửa đất bám đường QL 279) | 84.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110707 | Thành phố Hạ Long | Đường Xích Thổ đi thôn Đá Trắng đấu nối QL 279 đến đường TL 326 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - X | Từ QL 279 theo đường bê tông - Đến ngã ba hết đất nhà bà Trần Thị Nên thửa 167, tờ bản đồ 180 (trừ các thửa đất bám đường QL 279) | 112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110708 | Thành phố Hạ Long | Đường Xích Thổ đi thôn Đá Trắng đấu nối QL 279 đến đường TL 326 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - X | Từ QL 279 theo đường bê tông - Đến ngã ba hết đất nhà bà Trần Thị Nên thửa 167, tờ bản đồ 180 (trừ các thửa đất bám đường QL 279) | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110709 | Thành phố Hạ Long | Đường Xích Thổ đi thôn Đá Trắng đấu nối QL 279 đến đường TL 326 - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (X | Từ QL 279 theo đường bê tông - Đến ngã ba hết đất nhà bà Trần Thị Nên thửa 167, tờ bản đồ 180 (trừ các thửa đất bám đường QL 279) | 108.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110710 | Thành phố Hạ Long | Đường Xích Thổ đi thôn Đá Trắng đấu nối QL 279 đến đường TL 326 - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (X | Từ QL 279 theo đường bê tông - Đến ngã ba hết đất nhà bà Trần Thị Nên thửa 167, tờ bản đồ 180 (trừ các thửa đất bám đường QL 279) | 144.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110711 | Thành phố Hạ Long | Đường Xích Thổ đi thôn Đá Trắng đấu nối QL 279 đến đường TL 326 - Mặt đường chính - Xã Thống Nhất (X | Từ QL 279 theo đường bê tông - Đến ngã ba hết đất nhà bà Trần Thị Nên thửa 167, tờ bản đồ 180 (trừ các thửa đất bám đường QL 279) | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110712 | Thành phố Hạ Long | Đất ở dân cư thôn Đồng Vải - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | đoạn kế tiếp sau ngầm Đồng Vải theo trục đường TL326 - Đến đỉnh dốc Vũ Oai hết địa phận xã Thống Nhất, giáp ranh xã Vũ Oai | 51.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110713 | Thành phố Hạ Long | Đất ở dân cư thôn Đồng Vải - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | đoạn kế tiếp sau ngầm Đồng Vải theo trục đường TL326 - Đến đỉnh dốc Vũ Oai hết địa phận xã Thống Nhất, giáp ranh xã Vũ Oai | 68.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110714 | Thành phố Hạ Long | Đất ở dân cư thôn Đồng Vải - Vị trí còn lại - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | đoạn kế tiếp sau ngầm Đồng Vải theo trục đường TL326 - Đến đỉnh dốc Vũ Oai hết địa phận xã Thống Nhất, giáp ranh xã Vũ Oai | 85.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110715 | Thành phố Hạ Long | Đất ở dân cư thôn Đồng Vải - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | đoạn kế tiếp sau ngầm Đồng Vải theo trục đường TL326 - Đến đỉnh dốc Vũ Oai hết địa phận xã Thống Nhất, giáp ranh xã Vũ Oai | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110716 | Thành phố Hạ Long | Đất ở dân cư thôn Đồng Vải - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | đoạn kế tiếp sau ngầm Đồng Vải theo trục đường TL326 - Đến đỉnh dốc Vũ Oai hết địa phận xã Thống Nhất, giáp ranh xã Vũ Oai | 96.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110717 | Thành phố Hạ Long | Đất ở dân cư thôn Đồng Vải - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | đoạn kế tiếp sau ngầm Đồng Vải theo trục đường TL326 - Đến đỉnh dốc Vũ Oai hết địa phận xã Thống Nhất, giáp ranh xã Vũ Oai | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110718 | Thành phố Hạ Long | Đất ở dân cư thôn Đồng Vải - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | đoạn kế tiếp sau ngầm Đồng Vải theo trục đường TL326 - Đến đỉnh dốc Vũ Oai hết địa phận xã Thống Nhất, giáp ranh xã Vũ Oai | 84.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110719 | Thành phố Hạ Long | Đất ở dân cư thôn Đồng Vải - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | đoạn kế tiếp sau ngầm Đồng Vải theo trục đường TL326 - Đến đỉnh dốc Vũ Oai hết địa phận xã Thống Nhất, giáp ranh xã Vũ Oai | 112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110720 | Thành phố Hạ Long | Đất ở dân cư thôn Đồng Vải - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Thống Nhất (Xã trung du) | đoạn kế tiếp sau ngầm Đồng Vải theo trục đường TL326 - Đến đỉnh dốc Vũ Oai hết địa phận xã Thống Nhất, giáp ranh xã Vũ Oai | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |