Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
110361 | Thành phố Hạ Long | Đất ở bám theo trục đường Quốc lộ 279 (qua khu vực trung tâm xã) - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới | Các hộ bám 2 bên đường từ địa phận thôn Hang Trăn - Đến hết ranh giới đất nhà ông Lý Tài Hào thôn Bàng Anh | 78.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110362 | Thành phố Hạ Long | Đất ở bám theo trục đường Quốc lộ 279 (qua khu vực trung tâm xã) - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới | Các hộ bám 2 bên đường từ địa phận thôn Hang Trăn - Đến hết ranh giới đất nhà ông Lý Tài Hào thôn Bàng Anh | 104.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110363 | Thành phố Hạ Long | Đất ở bám theo trục đường Quốc lộ 279 (qua khu vực trung tâm xã) - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới | Các hộ bám 2 bên đường từ địa phận thôn Hang Trăn - Đến hết ranh giới đất nhà ông Lý Tài Hào thôn Bàng Anh | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110364 | Thành phố Hạ Long | Đất ở bám theo trục đường Quốc lộ 279 (qua khu vực trung tâm xã) - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - | Các hộ bám 2 bên đường từ địa phận thôn Hang Trăn - Đến hết ranh giới đất nhà ông Lý Tài Hào thôn Bàng Anh | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110365 | Thành phố Hạ Long | Đất ở bám theo trục đường Quốc lộ 279 (qua khu vực trung tâm xã) - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - | Các hộ bám 2 bên đường từ địa phận thôn Hang Trăn - Đến hết ranh giới đất nhà ông Lý Tài Hào thôn Bàng Anh | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110366 | Thành phố Hạ Long | Đất ở bám theo trục đường Quốc lộ 279 (qua khu vực trung tâm xã) - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - | Các hộ bám 2 bên đường từ địa phận thôn Hang Trăn - Đến hết ranh giới đất nhà ông Lý Tài Hào thôn Bàng Anh | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110367 | Thành phố Hạ Long | Đất ở bám theo trục đường Quốc lộ 279 (qua khu vực trung tâm xã) - Mặt đường chính - Xã Tân Dân | Các hộ bám 2 bên đường từ địa phận thôn Hang Trăn - Đến hết ranh giới đất nhà ông Lý Tài Hào thôn Bàng Anh | 204.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110368 | Thành phố Hạ Long | Đất ở bám theo trục đường Quốc lộ 279 (qua khu vực trung tâm xã) - Mặt đường chính - Xã Tân Dân | Các hộ bám 2 bên đường từ địa phận thôn Hang Trăn - Đến hết ranh giới đất nhà ông Lý Tài Hào thôn Bàng Anh | 272.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110369 | Thành phố Hạ Long | Đất ở bám theo trục đường Quốc lộ 279 (qua khu vực trung tâm xã) - Mặt đường chính - Xã Tân Dân | Các hộ bám 2 bên đường từ địa phận thôn Hang Trăn - Đến hết ranh giới đất nhà ông Lý Tài Hào thôn Bàng Anh | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110370 | Thành phố Hạ Long | Đất ở bám theo trục đường Quốc lộ 279 (qua khu vực trung tâm xã) - Vị trí còn lại - Xã Tân Dân | đoạn giáp ranh xã Quảng La - Đến địa phận thôn Hang Trăn | 51.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110371 | Thành phố Hạ Long | Đất ở bám theo trục đường Quốc lộ 279 (qua khu vực trung tâm xã) - Vị trí còn lại - Xã Tân Dân | đoạn giáp ranh xã Quảng La - Đến địa phận thôn Hang Trăn | 68.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110372 | Thành phố Hạ Long | Đất ở bám theo trục đường Quốc lộ 279 (qua khu vực trung tâm xã) - Vị trí còn lại - Xã Tân Dân | đoạn giáp ranh xã Quảng La - Đến địa phận thôn Hang Trăn | 85.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110373 | Thành phố Hạ Long | Đất ở bám theo trục đường Quốc lộ 279 (qua khu vực trung tâm xã) - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới | đoạn giáp ranh xã Quảng La - Đến địa phận thôn Hang Trăn | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110374 | Thành phố Hạ Long | Đất ở bám theo trục đường Quốc lộ 279 (qua khu vực trung tâm xã) - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới | đoạn giáp ranh xã Quảng La - Đến địa phận thôn Hang Trăn | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110375 | Thành phố Hạ Long | Đất ở bám theo trục đường Quốc lộ 279 (qua khu vực trung tâm xã) - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới | đoạn giáp ranh xã Quảng La - Đến địa phận thôn Hang Trăn | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110376 | Thành phố Hạ Long | Đất ở bám theo trục đường Quốc lộ 279 (qua khu vực trung tâm xã) - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - | đoạn giáp ranh xã Quảng La - Đến địa phận thôn Hang Trăn | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110377 | Thành phố Hạ Long | Đất ở bám theo trục đường Quốc lộ 279 (qua khu vực trung tâm xã) - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - | đoạn giáp ranh xã Quảng La - Đến địa phận thôn Hang Trăn | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110378 | Thành phố Hạ Long | Đất ở bám theo trục đường Quốc lộ 279 (qua khu vực trung tâm xã) - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - | đoạn giáp ranh xã Quảng La - Đến địa phận thôn Hang Trăn | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110379 | Thành phố Hạ Long | Đất ở bám theo trục đường Quốc lộ 279 (qua khu vực trung tâm xã) - Mặt đường chính - Xã Tân Dân | đoạn giáp ranh xã Quảng La - Đến địa phận thôn Hang Trăn | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110380 | Thành phố Hạ Long | Đất ở bám theo trục đường Quốc lộ 279 (qua khu vực trung tâm xã) - Mặt đường chính - Xã Tân Dân | đoạn giáp ranh xã Quảng La - Đến địa phận thôn Hang Trăn | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |