Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
110181 | Thành phố Hạ Long | Đất ở dân cư theo trục đường tỉnh lộ 326 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Hòa Bình | đoạn giáp ranh xã Vũ Oai (suối cây đa) - Đến hết địa phận xã, giáp ranh xã Dương Huy - Cẩm Phả (suối Thác Cát) | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110182 | Thành phố Hạ Long | Đất ở dân cư theo trục đường tỉnh lộ 326 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Hòa Bình | đoạn giáp ranh xã Vũ Oai (suối cây đa) - Đến hết địa phận xã, giáp ranh xã Dương Huy - Cẩm Phả (suối Thác Cát) | 80.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110183 | Thành phố Hạ Long | Đất ở dân cư theo trục đường tỉnh lộ 326 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Hòa Bình | đoạn giáp ranh xã Vũ Oai (suối cây đa) - Đến hết địa phận xã, giáp ranh xã Dương Huy - Cẩm Phả (suối Thác Cát) | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110184 | Thành phố Hạ Long | Đất ở dân cư theo trục đường tỉnh lộ 326 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Hòa Bình | đoạn giáp ranh xã Vũ Oai (suối cây đa) - Đến hết địa phận xã, giáp ranh xã Dương Huy - Cẩm Phả (suối Thác Cát) | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110185 | Thành phố Hạ Long | Đất ở dân cư theo trục đường tỉnh lộ 326 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Hòa Bình | đoạn giáp ranh xã Vũ Oai (suối cây đa) - Đến hết địa phận xã, giáp ranh xã Dương Huy - Cẩm Phả (suối Thác Cát) | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110186 | Thành phố Hạ Long | Đất ở dân cư theo trục đường tỉnh lộ 326 - Đường nhánh rộng từ 3m trở lên - Xã Hòa Bình | đoạn giáp ranh xã Vũ Oai (suối cây đa) - Đến hết địa phận xã, giáp ranh xã Dương Huy - Cẩm Phả (suối Thác Cát) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110187 | Thành phố Hạ Long | Đất ở dân cư theo trục đường tỉnh lộ 326 - Mặt đường chính - | đoạn giáp ranh xã Vũ Oai (suối cây đa) - Đến hết địa phận xã, giáp ranh xã Dương Huy - Cẩm Phả (suối Thác Cát) | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110188 | Thành phố Hạ Long | Đất ở dân cư theo trục đường tỉnh lộ 326 - Mặt đường chính - | đoạn giáp ranh xã Vũ Oai (suối cây đa) - Đến hết địa phận xã, giáp ranh xã Dương Huy - Cẩm Phả (suối Thác Cát) | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110189 | Thành phố Hạ Long | Đất ở dân cư theo trục đường tỉnh lộ 326 - Mặt đường chính - | đoạn giáp ranh xã Vũ Oai (suối cây đa) - Đến hết địa phận xã, giáp ranh xã Dương Huy - Cẩm Phả (suối Thác Cát) | 375.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110190 | Thành phố Hạ Long | Quy hoạch tái định cư thôn Đồng Sang - Xã Vũ Oai | Các ô đất còn lại - | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110191 | Thành phố Hạ Long | Quy hoạch tái định cư thôn Đồng Sang - Xã Vũ Oai | Các ô đất còn lại - | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110192 | Thành phố Hạ Long | Quy hoạch tái định cư thôn Đồng Sang - Xã Vũ Oai | Các ô đất còn lại - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110193 | Thành phố Hạ Long | Quy hoạch tái định cư thôn Đồng Sang - Xã Vũ Oai | BT2 (từ ô số 03 - Đến ô số 07) | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110194 | Thành phố Hạ Long | Quy hoạch tái định cư thôn Đồng Sang - Xã Vũ Oai | BT2 (từ ô số 03 - Đến ô số 07) | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110195 | Thành phố Hạ Long | Quy hoạch tái định cư thôn Đồng Sang - Xã Vũ Oai | BT2 (từ ô số 03 - Đến ô số 07) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110196 | Thành phố Hạ Long | Các hộ có đất ở bám theo trục đường tỉnh lộ 326 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Vũ Oai | Các vị trí còn lại (bao gồm các thôn, bản trong địa bàn xã) - | 51.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110197 | Thành phố Hạ Long | Các hộ có đất ở bám theo trục đường tỉnh lộ 326 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Vũ Oai | Các vị trí còn lại (bao gồm các thôn, bản trong địa bàn xã) - | 68.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
110198 | Thành phố Hạ Long | Các hộ có đất ở bám theo trục đường tỉnh lộ 326 - Đường nhánh rộng từ 1,5m đến dưới 3m - Xã Vũ Oai | Các vị trí còn lại (bao gồm các thôn, bản trong địa bàn xã) - | 85.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110199 | Thành phố Hạ Long | Các hộ có khuôn viên bám trục đường thôn, xóm - Xã Vũ Oai | từ ngã 3 tỉnh lộ 326 - Đến thôn Đồng Chùa, Đồng Cháy | 54.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
110200 | Thành phố Hạ Long | Các hộ có khuôn viên bám trục đường thôn, xóm - Xã Vũ Oai | từ ngã 3 tỉnh lộ 326 - Đến thôn Đồng Chùa, Đồng Cháy | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |