Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2024]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
1081 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 21 (Xã lộ 21 cũ) - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) | Đường từ Quốc lộ 25 (cầu số 4) - Đến ranh giới xã Hòa Trị | 1.900.000 | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
1082 | Huyện Phú Hòa | Đường liên thôn Phú Ân - Vĩnh Phú - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) | Đoạn từ câu ông Nhân - Đến Đường ĐH 27 | 520.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1083 | Huyện Phú Hòa | Đường liên thôn Phú Ân - Vĩnh Phú - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) | Đoạn từ câu ông Nhân - Đến Đường ĐH 27 | 520.000 | 320.000 | 200.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1084 | Huyện Phú Hòa | Đường liên thôn Phú Ân - Vĩnh Phú - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) | Đoạn từ câu ông Nhân - Đến Đường ĐH 27 | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
1085 | Huyện Phú Hòa | Đường liên thôn Phú Ân - Vĩnh Phú - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 25 - Đến cầu ông Nhân | 760.000 | 480.000 | 320.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1086 | Huyện Phú Hòa | Đường liên thôn Phú Ân - Vĩnh Phú - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 25 - Đến cầu ông Nhân | 760.000 | 480.000 | 320.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1087 | Huyện Phú Hòa | Đường liên thôn Phú Ân - Vĩnh Phú - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 25 - Đến cầu ông Nhân | 1.900.000 | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
1088 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 27 (Đường liên xã Hòa An - Hòa Thắng - Thị trấn Phú Hòa cũ) - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ranh giới xã Hòa Thắng | 800.000 | 520.000 | 320.000 | 200.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1089 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 27 (Đường liên xã Hòa An - Hòa Thắng - Thị trấn Phú Hòa cũ) - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ranh giới xã Hòa Thắng | 800.000 | 520.000 | 320.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1090 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 27 (Đường liên xã Hòa An - Hòa Thắng - Thị trấn Phú Hòa cũ) - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ranh giới xã Hòa Thắng | 2.000.000 | 1.300.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở nông thôn |
1091 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 27 (Đường liên xã Hòa An - Hòa Thắng - Thị trấn Phú Hòa cũ) - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 25 - Đến Quốc lộ 1 | 1.600.000 | 880.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1092 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 27 (Đường liên xã Hòa An - Hòa Thắng - Thị trấn Phú Hòa cũ) - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 25 - Đến Quốc lộ 1 | 1.600.000 | 880.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1093 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 27 (Đường liên xã Hòa An - Hòa Thắng - Thị trấn Phú Hòa cũ) - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) | Đoạn từ Quốc lộ 25 - Đến Quốc lộ 1 | 4.000.000 | 2.200.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở nông thôn |
1094 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 23 (Tỉnh lộ 7 cũ) - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ranh giới Bình Ngọc - Đến QL 25 | 1.720.000 | 1.120.000 | 720.000 | 480.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1095 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 23 (Tỉnh lộ 7 cũ) - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ranh giới Bình Ngọc - Đến QL 25 | 1.720.000 | 1.120.000 | 720.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1096 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 23 (Tỉnh lộ 7 cũ) - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ranh giới Bình Ngọc - Đến QL 25 | 4.300.000 | 2.800.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở nông thôn |
1097 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 22 (Xã lộ 22 cũ) - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ranh giới Bình Ngọc - Hòa An - Đến ranh giới xã Hòa Trị | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.000.000 | 640.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
1098 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 22 (Xã lộ 22 cũ) - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ranh giới Bình Ngọc - Hòa An - Đến ranh giới xã Hòa Trị | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.000.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1099 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 22 (Xã lộ 22 cũ) - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) | Đoạn từ ranh giới Bình Ngọc - Hòa An - Đến ranh giới xã Hòa Trị | 6.000.000 | 3.900.000 | 2.500.000 | 1.600.000 | - | Đất ở nông thôn |
1100 | Huyện Phú Hòa | Đường ĐH 21 (Xã lộ 21 cũ) - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) | Đoạn từ cầu ông Nhân - Đến ranh giới xã Hòa Thắng | 1.040.000 | 680.000 | 440.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |