Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
108101 | Huyện Văn Giang | Đường huyện 24 (đường 205B cũ) - Thị trấn Văn Giang và các khu đô thị mới | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
108102 | Huyện Văn Giang | Đường huyện 24 (đường 205B cũ) - Thị trấn Văn Giang và các khu đô thị mới | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
108103 | Huyện Văn Giang | Đường tỉnh 377 (đường 205A cũ) - Thị trấn Văn Giang và các khu đô thị mới | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
108104 | Huyện Văn Giang | Đường tỉnh 377 (đường 205A cũ) - Thị trấn Văn Giang và các khu đô thị mới | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
108105 | Huyện Văn Giang | Đường 379 (Từ nút giao với đường 179 về phía Hưng Yên) - Thị trấn Văn Giang và các khu đô thị mới | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
108106 | Huyện Văn Giang | Đường 379 (Từ nút giao với đường 179 về phía Hưng Yên) - Thị trấn Văn Giang và các khu đô thị mới | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
108107 | Huyện Văn Giang | Đường 379 (Từ nút giao với đường 179 về phía Hà Nội) - Thị trấn Văn Giang và các khu đô thị mới | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
108108 | Huyện Văn Giang | Đường 379 (Từ nút giao với đường 179 về phía Hà Nội) - Thị trấn Văn Giang và các khu đô thị mới | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
108109 | Huyện Văn Giang | Đường tỉnh 379B - Thị trấn Văn Giang và các khu đô thị mới | Đường tỉnh 378 - Giáp xã Cửu Cao | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
108110 | Huyện Văn Giang | Đường tỉnh 379B - Thị trấn Văn Giang và các khu đô thị mới | Đường tỉnh 378 - Giáp xã Cửu Cao | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
108111 | Huyện Yên Mỹ | Các vị trí còn lại | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
108112 | Huyện Yên Mỹ | Ven đường huyện thuộc các xã còn lại | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
108113 | Huyện Yên Mỹ | Đường quy hoạch 69m | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
108114 | Huyện Yên Mỹ | Đường nối hai đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
108115 | Huyện Yên Mỹ | Đường dẫn vào đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
108116 | Huyện Yên Mỹ | Ven đường huyện tại các xã: Tân Lập, Nghĩa Hiệp, Giai Phạm, Trung Hưng, Lý Thường Kiệt, Minh Châu, Ngọc Long, Trung Hòa và các trục đường có mặt cắt >15m | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
108117 | Huyện Yên Mỹ | Đường tỉnh 379 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
108118 | Huyện Yên Mỹ | Ven đường tỉnh thuộc các xã còn lại và đường gom cao tốc Hà Nội - Hải Phòng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
108119 | Huyện Yên Mỹ | Ven đường tỉnh thuộc các xã Tân Lập, Nghĩa Hiệp, Giai Phạm, Trung Hưng, Lý Thường Kiệt, Minh Châu, Ngọc Long, Trung Hòa | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
108120 | Huyện Yên Mỹ | Ven quốc lộ | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |