Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
107401 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Trần Đại Nghĩa - Phường 4 | Cầu Hưng Đạo Vương - Giáp Quốc lộ 57 | 952.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
107402 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Trần Đại Nghĩa - Phường 4 | Cầu Hưng Đạo Vương - Giáp Quốc lộ 57 | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
107403 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Trần Đại Nghĩa - Phường 4 | Cầu Hưng Đạo Vương - Giáp Quốc lộ 57 | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
107404 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Trần Đại Nghĩa - Phường 4 | Cầu Hưng Đạo Vương - Giáp Quốc lộ 57 | 1.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
107405 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Trần Đại Nghĩa - Phường 4 | Cầu Hưng Đạo Vương - Giáp Quốc lộ 57 | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
107406 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Trần Đại Nghĩa - Phường 4 | Cầu Hưng Đạo Vương - Giáp Quốc lộ 57 | 6.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 1.260.000 | 1.200.000 | Đất SX-KD đô thị |
107407 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Trần Đại Nghĩa - Phường 4 | Cầu Hưng Đạo Vương - Giáp Quốc lộ 57 | 6.800.000 | 2.040.000 | 1.700.000 | 1.428.000 | 1.360.000 | Đất TM-DV đô thị |
107408 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Trần Đại Nghĩa - Phường 4 | Cầu Hưng Đạo Vương - Giáp Quốc lộ 57 | 8.000.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | 1.680.000 | 1.600.000 | Đất ở đô thị |
107409 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Nguyễn Văn Thiệt - Phường 4 | Giáp Đường Trần Phú - Giáp Ranh Phường 3 | 919.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
107410 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Nguyễn Văn Thiệt - Phường 4 | Giáp Đường Trần Phú - Giáp Ranh Phường 3 | 1.041.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
107411 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Nguyễn Văn Thiệt - Phường 4 | Giáp Đường Trần Phú - Giáp Ranh Phường 3 | 1.225.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
107412 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Văn Thiệt - Phường 4 | Giáp Đường Trần Phú - Giáp Ranh Phường 3 | 5.250.000 | 1.575.000 | 1.313.000 | 1.103.000 | 1.050.000 | Đất SX-KD đô thị |
107413 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Văn Thiệt - Phường 4 | Giáp Đường Trần Phú - Giáp Ranh Phường 3 | 5.950.000 | 1.785.000 | 1.488.000 | 1.250.000 | 1.190.000 | Đất TM-DV đô thị |
107414 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Văn Thiệt - Phường 4 | Giáp Đường Trần Phú - Giáp Ranh Phường 3 | 7.000.000 | 2.100.000 | 1.750.000 | 1.470.000 | 1.400.000 | Đất ở đô thị |
107415 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Đình Long Hồ - Phường 4 | Giáp Đường Trần Phú (Cầu Chợ Cua) - Giáp Quốc Lộ 53 (Cầu Ông Me) | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
107416 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Đình Long Hồ - Phường 4 | Giáp Đường Trần Phú (Cầu Chợ Cua) - Giáp Quốc Lộ 53 (Cầu Ông Me) | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
107417 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Đình Long Hồ - Phường 4 | Giáp Đường Trần Phú (Cầu Chợ Cua) - Giáp Quốc Lộ 53 (Cầu Ông Me) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
107418 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Lò Rèn - Phường 4 | Giáp Đường Trần Phú (Cầu Lầu) - rạch Cá Trê Giáp phường 3 | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
107419 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Lò Rèn - Phường 4 | Giáp Đường Trần Phú (Cầu Lầu) - rạch Cá Trê Giáp phường 3 | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
107420 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Lò Rèn - Phường 4 | Giáp Đường Trần Phú (Cầu Lầu) - rạch Cá Trê Giáp phường 3 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |