Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
107281 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 8 | Nhà máy Capsule - Giáp Hậu Cần của Tỉnh Đội | 2.125.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
107282 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 8 | Nhà máy Capsule - Giáp Hậu Cần của Tỉnh Đội | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
107283 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 8 | Đường Phó Cơ Điều - Nhà máy Capsule | 3.750.000 | 1.125.000 | 938.000 | 788.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
107284 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 8 | Đường Phó Cơ Điều - Nhà máy Capsule | 4.250.000 | 1.275.000 | 1.063.000 | 893.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
107285 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 8 | Đường Phó Cơ Điều - Nhà máy Capsule | 5.000.000 | 1.500.000 | 1.250.000 | 1.050.000 | - | Đất ở đô thị |
107286 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 8 | Trường Tài Chính - Đường Phó Cơ Điều | 2.625.000 | 788.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
107287 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 8 | Trường Tài Chính - Đường Phó Cơ Điều | 2.975.000 | 893.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
107288 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 8 | Trường Tài Chính - Đường Phó Cơ Điều | 3.500.000 | 1.050.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
107289 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Phan Văn Đáng - Phường 8 | Ngã tư bến xe - Cầu Vàm | 3.375.000 | 1.013.000 | 844.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
107290 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Phan Văn Đáng - Phường 8 | Ngã tư bến xe - Cầu Vàm | 3.825.000 | 1.148.000 | 956.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
107291 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Phan Văn Đáng - Phường 8 | Ngã tư bến xe - Cầu Vàm | 4.500.000 | 1.350.000 | 1.125.000 | - | - | Đất ở đô thị |
107292 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 8 | bến xe (Giáp QL1A) - Cầu Vòng | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
107293 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 8 | bến xe (Giáp QL1A) - Cầu Vòng | 952.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
107294 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 8 | bến xe (Giáp QL1A) - Cầu Vòng | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
107295 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Phó Cơ Điều - Phường 8 | bến xe (Giáp QL1A) - Cầu Vòng | 6.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 1.260.000 | 1.200.000 | Đất SX-KD đô thị |
107296 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Phó Cơ Điều - Phường 8 | bến xe (Giáp QL1A) - Cầu Vòng | 6.800.000 | 2.040.000 | 1.700.000 | 1.428.000 | 1.360.000 | Đất TM-DV đô thị |
107297 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Phó Cơ Điều - Phường 8 | bến xe (Giáp QL1A) - Cầu Vòng | 8.000.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | 1.680.000 | 1.600.000 | Đất ở đô thị |
107298 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 8 | Giáp Ranh Phường 2 - Cầu Tân Hữu | 1.365.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
107299 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 8 | Giáp Ranh Phường 2 - Cầu Tân Hữu | 1.547.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
107300 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 8 | Giáp Ranh Phường 2 - Cầu Tân Hữu | 1.820.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |